danh sách bài viết

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mới nhất p2 (song ngữ)

RanBow-Z
Vote: 14

Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm.

Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi nghỉ mát/nghỉ

phép/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương

Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng 1 năm sau khi ra trường A full plate: lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.

Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp

Sunday driver: người tài xế thường hay lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.

Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ

Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…

Get a move on: hãy di chuyển nhanh hơn.

Call it a day: kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng, khách sạn.

Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình

Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ

Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.

NGUỒN: https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-ve-du-lich-trong-tieng-anh/

2021-09-16T07:58:42Z

7 bình luận

-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 1

:D GHÊ 1 **** NÈ NHA

2021-09-16T07:59:30Z


[deactivated user]
| Vote: 1

1 vote hơi khó nhìn nha

2021-09-16T08:00:56Z


-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 1

Ừ KHÓ NHÌN :D

2021-09-16T08:01:57Z


RanBow-Z | Vote: 1

ME ấn rồi mà nó ko cách được

2021-09-16T08:03:19Z


-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 1

ĐANG NGHE NHAC CHUA CUA THẰNG BẠN HAY GHÊ

2021-09-16T08:08:11Z


Rosa_Hermione | Vote: 0

1 vote cho bn

2021-09-16T08:33:34Z


RanBow-Z | Vote: 1

thanks mik vừa mới học online xong

2021-09-16T09:34:03Z