nudinhtien
Vote: 11
1.Adorable (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
2.Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
3.Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
4.Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái
5.Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang
Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung
Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu
Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường
Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: có tính hi sinh
Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
Các từ trên thường dùng để nói về nhân cách, phẩm chất của một người phụ nữ theo một cách tốt đẹp
2021-09-18T09:19:44Z
ThienVuongGM | Vote: 02 lingo nha bạn and 1 like
2021-09-18T09:50:43Z
-__My__- | Vote: 0Cho bn 1 vote nha!
2021-09-18T10:15:37Z
thpbi | Vote: 0one vọt cho tròn 5 nhe ^^
2021-09-19T09:39:58Z