danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu ý nghĩa nhất

___Rindou___
Vote: 7

  1. Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu

Khi nhắc đến Tết trung thu, bạn thường nghĩ đến những từ khóa nào? Có vô vàn những sự vật thú vị xoay quanh chủ đề Tết trung thu như tên các loại bánh kẹo, hoa quả, đồ chơi, hoạt động…

Lunar Calendar: âm lịch

Star-shaped lantern: đèn ông sao

Strawberry: quả dâu Tây

Custard-Apple: quả na

Peach: quả đào

Avocado: quả bơ

Orange: quả cam

Soursop: mãng cầu xiêm

Pineapple: quả dứa

Papaya: đu đủ

Guava: quả ổi

Mid-autumn festival: tết Trung Thu

Pomegranate: quả đào

Peanut: đậu phộng

Dragon fruit: quả thanh long

Toy figurine: con tò he

Dragon Dance: múa rồng

Jade rabbit: thỏ ngọc

Moon: mặt trăng

Platform: mâm cỗ

Kumquat: quả quất

Kiwi fruit: trái kiwi

Meat: thịt

Tangerine: quả quýt

Grape: nho

Grapefruit: quả bưởi

Lantern parade: rước đèn

Berry: quả dâu

Melon: quả dưa lê

Lotus seed: hạt sen

Family reunion: sum họp gia đình

Lotus seed: hạt sen

Lychee: quả vải

Mango: xoài

Lion dance: múa lân

Mooncake: bánh Trung Thu

Mask: mặt nạ

Moon goddess: Chị Hằng

Starfruit: quả khế

Watermelon: quả dưa hấu

Plum: quả mận

Mashed dried fruits: trái khô nghiền

Bamboo: cây tre

Mangosteen: măng cụt

Banyan: cây đa

Peanut: đậu phộng

Lantern đèn lồng

Pear: quả lê

Mask: mặt nạ

Egg yolk: lòng đỏ

Buddha’s hand: quả Phật thủ

Rambutan: chôm chôm

  1. Cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu

Ngoài những từ vựng thông dụng được liệt kê bên trên, có những cụm từ cực kỳ thú vị để bạn “bỏ túi” và sử dụng trong giao tiếp hoặc viết bài văn chủ đề lễ hội. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu dưới đây vào sổ tay của bạn nhé.

  1. Stands of selling mooncakes: Sạp/quầy hàng bán bánh trung thu

Ví dụ:

The stands of selling mooncakes start to appear on the street, with all kinds of delicious mooncakes. : Những quầy hàng bán bánh trung thu bắt đầu xuất hiện trên phố, với đủ loại bánh trung thu ngon mắt.

  1. Celebrate the Mid-Autumn Festival: tổ chức lễ/tết trung thu

Ví dụ:

Almost all primary schools in Vietnam celebrate the Mid-Autumn Festival for their students. : Gần như tất cả trường tiểu học ở Việt Nam đều tổ chức tết trung thu cho học sinh của họ.

  1. Eat mooncakes: ăn/thưởng thức bánh trung thu

Ví dụ:

My children love eating mooncakes, so I make sure to buy plenty for them. : Những đứa trẻ nhà tôi thích ăn bánh trung thu lắm, nên tôi chắc chắn sẽ mua thật nhiều cho bọn trẻ.

  1. The Fifteenth of August, Chinese calendar: ngày 15/8 âm lịch

Ví dụ:

The Mid-Autumn Festival is often held on the Fifteenth of August, Chinese calendar, which is a different day each year. : Tết trung thu thường được tổ chức vào ngày 15 tháng tám âm lịch, và ngày này thì không cố định mỗi năm.

  1. Legend of Cuoi with his banyan tree: truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa

Ví dụ:

When I was small, I was often told about the legend of Cuoi with his banyan tree, and I absolutely love it. : Khi tôi còn bé, tôi thường được kể chuyện cổ tích chú Cuội ngồi gốc cây đa, và tôi cực kỳ thích câu chuyện ấy.

  1. Perform/parade lion dance on the streets: biểu diễn múa lân trên đường phố

Ví dụ:

The children heard the music and flooded outside their houses to watch parade lion dance on the streets. : Những đứa trẻ nghe thấy tiếng nhạc và chạy ùa ra ngoài nhà để xem biểu diễn múa lân trên đường phố.

  1. Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải

Ví dụ:

Mooncakes do not only look like the full moon, they actually symbolize luck, happiness, health and wealth – a “full” life. : Bánh trung thu không chỉ nhìn giống trăng tròn, mà còn biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải – một cuộc sống “viên mãn”.

  1. The roundest and brightest moon: (mặt trăng) tròn và sáng nhất

Ví dụ:

You cannot miss the moon tonight, it’s the Mid-Autumn Festival’s moon – the roundest and brightest moon! : Bạn không thể bỏ lỡ mặt trăng tối nay được, mặt trăng của Tết trung thu đấy, tròn nhất và sáng nhất!

  1. Watch/admire the moon: ngắm trăng, thưởng trăng

Ví dụ:

There’s nothing like sitting with your family to drink tea, eat mooncakes and admire the moon on this day. : Không có gì sánh bằng được ngồi với gia đình của bạn, uống trà, ăn bánh, và thưởng trăng trong ngày này.

  1. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu

Dưới đây là một đoạn văn mẫu viết về Tết trung thu bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo cách trình bày ý tưởng và sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu để sáng tạo bài văn chủ đề lễ hội của riêng bạn.

Bài viết:

The fruits, moon cakes, lanterns, and lion dances are four items that are the most important preparation for the Mid-Autumn Festival. People buy seasonal fruits such as grapefruits, logan fruits, bananas, apples for this occasion. Moon cakes are a significant part of the Vietnamese Mid-Autumn Festival nowadays. People think moon cakes are indicative of the moon’s quiet, beautiful sight, and some even say “No mooncakes, no festival”. People used to make them by hand a very long time ago. Nowadays, the bulk of moon cakes are made by factory employees. Last but not least, the festival is never completed without the lion dance. Lion dances are a sign of prosperity, success, health, and wealth, so many lion dance competitions are held. Family members meet up to eat moon cake, gaze at the year’s most stunning moon, and talk with each other.

Bản dịch:

Mâm quả, bánh trung thu, lồng đèn, múa lân là bốn vật phẩm chuẩn bị cho Tết trung thu quan trọng nhất. Mọi người mua trái cây theo mùa như bưởi, nhãn, chuối, táo cho dịp này. Bánh trung thu vẫn là một phần không thể thiếu trong Tết Trung thu của người Việt Nam hiện nay. Mọi người nghĩ rằng bánh trung thu biểu tượng cho vẻ đẹp tĩnh lặng của mặt trăng, thậm chí có người còn nói “Không có bánh trung thu, không có lễ hội”. Người ta đã từng làm chúng bằng tay từ rất lâu trước đây. Ngày nay, hầu hết bánh trung thu đều do nhân viên nhà máy làm. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lễ hội không bao giờ trọn vẹn nếu không có màn múa lân. Múa sư tử là biểu hiện của sự thịnh vượng, thành công, sức khỏe, phú quý nên rất nhiều cuộc thi múa lân được tổ chức. Các thành viên trong gia đình gặp nhau để ăn bánh trung thu, ngắm nhìn mặt trăng đẹp nhất trong năm và trò chuyện với nhau.

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-tet-trung-thu/

Chúc các bạn đón Tết Trung thu vui vẻ và hạnh phúc bên gia đình nhé !!!

2021-09-21T13:27:49Z

9 bình luận

[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nà ^-^

trung thu vui vẻ nha
2021-09-21T13:29:24Z


___Rindou___ | Vote: 0

Thank you ^-^

2021-09-21T13:32:07Z


[deactivated user]
| Vote: 0

You're welcome ^-^

2021-09-21T13:32:53Z


min__nek | Vote: 0

1 vote

trung thu zui zẻ !~
2021-09-21T14:38:45Z


___Rindou___ | Vote: 0

Thank you ^-^

2021-09-22T06:34:18Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

2 vote nha bạn

chúc bạn Trung Thu thật zui zẻ nha ^^
2021-09-21T15:42:15Z


___Rindou___ | Vote: 0

Thank you ^-^

2021-09-22T06:34:21Z


hoai904813 | Vote: 0

1 vote

2021-09-22T01:10:05Z


___Rindou___ | Vote: 0

Thank you ^-^

2021-09-22T06:34:24Z