thangminh98763
Vote: 8
Orbit – /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh
Star – /stɑ:/: Ngôi sao
New moon – /full moon: Trăng non/trăng tròn
Asteroid – /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh
Milky Way – /’milki wei/: Tên của dải ngân hà của chúng ta
Galaxy – /’gæləksi/: Dải ngân hà
Constellation – /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao
Solar/lunar eclipse – /’soulə/’lu:nə i’klips/: Nhật/nguyệt thực
Unidentified flying objects (UFOs) – /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định
Comet – /’kɔmit/: Sao chổi
Từ vựng về hệ Mặt trời bằng tiếng Anh
Earth – /ɜːθ/: Trái đất
Sun – /sʌn/: Mặt trời
Solar eclipse – /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực
Moon – /muːn/: Mặt trăng
Lunar eclipse – /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/: Nguyệt thực
Một số từ vựng tiếng anh về vũ trụ khác
Aerospace (n): Không gian vũ trụ
Airship (n) – /´ɛə¸ʃip/: Khí cầu
Alien (n) – /’eiliən/: Người ngoài hành tinh
Assess (v) – /ə’ses/: Đánh giá
Asteroid – /ˈæstəroɪd/: Tiểu hành tinh
Atmospheric (adj) – /,ætməs’ferik/: Khí quyển
Blimp (n) – /blimp/: Khí cầu nhỏ
Comet (n) – /´kɔmit/: Sao chổi
(Big Dipper) Constellation (n) – /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos (n) – /´kɔzmɔs/: Vũ trụ
Craft (n) – /kɹɑːft/: Phi thuyền
Crew (n) – /kɹuː/: Phi hành đoàn
Embody (v) –/im’bɔdi/: Hiện thân, bao gồm
Elemental (adj) –/¸eli´mentl/: Nguyên tố
Từ vựng Tiếng Anh về Vũ trụ
Từ vựng Tiếng Anh về Vũ trụ
Flying saucer (n): Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
Galaxy (n) – /‘gæləksi/: Ngân hà
Gravitational (adj) –/¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn
Hypothesis (n) – /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/: Giả thuyết
Intergalactic (adj) – /¸intəgə´læktik/: Ở giữa những thiên hà
Immersion (n) – /i’mə:ʃn/: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
Illuminated (v) – /i¸lu:mi´neitid/: Chiếu sáng, rọi sáng
Inundate (v) – /´inʌn¸deit/: Tràn ngập
Jet (n) – /dʒɛt/: Tia, dòng, luồng
Launch (v) – /lɔ:ntʃ/: Ra mắt, khai trương
Lobe (n) – /loʊb/: Thùy sáng
Lunar eclipse (v): Nguyệt thực
Magnetic (adj) – /mægˈnɛtɪk/: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
Microscope (n) – /ˈmaɪkrəˌskoʊp/: Kính hiển vi
Prerequisite (n) – /pri:´rekwizit/: Điều kiện tiên quyết
Quasar (n) – /´kweiza:/: Chuẩn tinh
Rover (n) – /´rouvə/: Tô bốt thám hiểm
Radioactive (adj) – /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ
Rocket engine (n): Động cơ tên lửa
Satellite (n) – /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo
Self-contained (adj): Khép kín, độc lập
Sensor (n) – /‘sensə/: Cảm biến
Slolar eclipse (v): Nhật thực
Spectroscopy (n) – /spek’trɔskəpi/: Quang phổ học
Superconducting magnet (n): Nam châm siêu dẫn
Superficial (adj) – /ˌsupərˈfɪʃəl/: Thuộc bề mặt, trên bề mặt
Telescope (n) – /’teliskəʊp/: Kính thiên văn
The Planets (n): Các hành tinh
The Solar System (n): Hệ mặt trời
Transmutation (n) – /¸trænzmju:´teiʃən/: Sự chuyển hóa, sự biến đổi
Vacuum (n) – /’vækjuəm/: Chân không
2021-09-22T07:54:26Z
thangminh98763 | Vote: 0tặng 1 lingot cho bạn rồi nha
2021-09-22T08:08:11Z
Rosa_Hermione | Vote: 01 vote cho bn,
bạn enter 2 lần để xuống dòng nhé
2021-09-22T08:43:27Z