danh sách bài viết

Các từ vựng tiếng anh các bn ko nên vào xem nhé :))

jimin142220
Vote: 15
  1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít

  2. atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển

  3. biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học

  4. carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon

  5. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa

  6. climate /ˈklaɪmət/ khí hậu

  7. climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu

  8. creature /ˈkriːʧə/ sinh vật

  9. destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy

  10. disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ

Các bn vào nói chuyện cùng mik nhé :>

Vote cho mik cái nha :)

2021-09-22T13:42:44Z

13 bình luận

___Rindou___ | Vote: 1

1 vote nha !!! ( mk vote trước rùi mới đọc ^-^)

2021-09-22T13:44:01Z


Rem146 | Vote: 1

có nhưng bây giờ mình ko bt

2021-09-22T13:51:47Z


mikkoten157 | Vote: 1

1vote

cậu đổi hình rồi à vitvangdangiu

2021-09-22T13:58:34Z


a.lovely.firefly | Vote: 1

vitvang đã hết làm vitvang

2021-09-22T14:49:25Z


Yuu_chan-17 | Vote: 1

1 vote nha bạn

2021-09-22T14:06:48Z


min__nek | Vote: 1

1 vote nha bạn ~

2021-09-22T14:27:56Z


Maia2k11 | Vote: 1

1 vote nek

2021-09-22T14:41:09Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 1

3 votes nha lâu rùi ko lên forum h đi vote dạo

2021-09-23T09:44:15Z


jimin142220 | Vote: 0

có chuyện j nói ko các bn

2021-09-22T13:47:30Z


CongThangH1 | Vote: 1

nói đi, mình muốn nghe lắm. Có điều đừng kể mấy cái kinh dị nghen

2021-09-23T03:17:42Z


squidgame2021 | Vote: 0

1 vote nha !

2021-09-22T14:32:58Z


DuyenNguye581631 | Vote: 0

hi bạn

2021-09-22T14:47:10Z


CongThangH1 | Vote: 0

hi mọi người

2021-09-25T13:18:54Z