danh sách bài viết

Tiếng anh có điều bất ngờ khi vào

jimin142220
Vote: 9
  1. harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
  2. renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
  3. reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
  4. toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
  5. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
  6. biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
  7. sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
  8. hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
  9. organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
  10. man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
  11. environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường

Vào nói chuỵn típ đê anh em kakaka

2021-09-23T13:49:33Z

3 bình luận

_soibac_ | Vote: 1

nemdep đừng lo fan cứng của cậu đây òi

2021-09-23T13:54:38Z


_soibac_ | Vote: 1

cho bn 3 lings

2021-09-23T13:54:48Z


jimin142220 | Vote: 1

1 like cho fan cứng hehe Ò_Ó

2021-09-23T13:56:32Z