danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán bạn nên biết (song ngữ)p2

RanBow-Z
Vote: 9

Altar: Bàn thờ

Apricot blossom: Hoa mai Calligraphy pictures: Thư pháp

Chrysanthemum: Cúc đại đóa

Firecrackers: Pháo

Fireworks: Pháo hoa

First caller: Người xông đất

Flowers: Các loại hoa/ cây

Incense: Hương trầm

Kumquat tree: Cây quất

Lucky Money: Tiền lì xì

Marigold: Cúc vạn thọ

Orchid: Hoa lan

Paperwhite: Hoa thủy tiên

Parallel: Câu đối

Peach blossom: Hoa đào

Red Envelope: Bao lì xì

Ritual: Lễ nghi

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: táo quân

The New Year tree: Cây nêu

nguồn:nè mn

_____the end________

2021-09-24T07:21:57Z

8 bình luận

-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 0

1 vote nè

2021-09-24T07:22:54Z


RanBow-Z | Vote: 2

who are you?

thanks nhiều nè
2021-09-24T07:24:21Z


Ckipxaux | Vote: 0

hơi ít nha mn

2021-09-24T07:23:20Z


Rosa_Hermione | Vote: 0

1 vote cho bn

2021-09-24T07:23:51Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

2 vote nhen bẹn tui

2021-09-24T14:54:02Z


Ckipxaux | Vote: 0

bn là ai

2021-09-25T00:28:15Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

cái j mà quên nhanh z =.=

2021-09-25T03:20:17Z


RanBow-Z | Vote: 0

hờ hờ nhớ rồi

2021-09-25T11:33:09Z