HuynhhNgocc
Vote: 1
Primary school : Trường tiểu học Nursery school : Trường mầm non Kindergarten : Trường mẫu giáo Junior high school : Trường trung học cơ sở High school : Trường trung học phổ thông Service education : Tại chức (hệ vừa học vừa làm) Junior colleges : Trường đắt đẳng College : /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường đắt đẳng Private school : Trường tư thục State school : Trường công lập Boarding school : Trường nội trú Day school : Trường bán trú English school : Trường anh ngữ Language school : Trường ngoại ngữ Sixth-form Colloge: Trường đắt đẳng (Trường tư) Technical College: Trường đắt đẳng kỹ càng thuật Vocational College: Trường đắt đẳng nghề Art College: Cao đẳng nghệ thuật Teacher Traning College: Trường đắt đẳng sư phạm University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học B: Từ vựng tiếng Anh về chức vụ President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress : Hiệu trưởng Assistant principals: Hiệu phó Teacher : /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư Student : /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên Head boy: Nam sinh đại diện trường Head girl: Nữ sinh đại diện trường School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh Desk: Bàn học Black board: Bảng đen White board: Bảng trắng Chalk: /ʧɑk/ – Phấn Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng Pen: /pɛn/ – Bút Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì Exercise book: Sách bài tập Course book, textbook, teaching materials : Giáo trình Lesson plan : Giáo án Subject : / ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học Lesson / Unit : /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/ – Bài học Exercise / Task / Activity : /ˈɛk.sɚ.saɪz/ – /tæsk/ – /ækˈtɪvətɪ/ – Bài tập Homework / Home assignment : Bài tập về nhà Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm Qualification : /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp Certificate : /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ Research report / Paper / Article : Thống kê khoa học Credit mania / Credit-driven practice : Bệnh thành tích Develop : /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình) Drop-outs : Học sinh cất học Pupil : /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học School fees : Học phí School term : Học kỳ School trip : Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học School uniform : Đồng phục học sinh Sschool holidays : Nghỉ lễ School meals : Bữa ăn tại trường School dinners: Bữa ăn tối tại trường Term: /tɜːm/ – Kỳ học Half term: Nửa kỳ học Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi quy tụ Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao Class: /klɑːs/ – Lớp Classroom : /ˈklaːsruːm/ – Phòng học Computer room: Phòng máy tính WC ( Water Closet ): Nhà vệ sinh Changing room: Phòng thay đồ Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện Lecture hall: Giảng đường Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng Hall of residence: Ký túc xá Locker: /lɒkə(r)/ – Tủ đồ Playing field: Sân vận động Sports hall: Hội trường chơi thể thao Professor: /pɹəˈfɛsə/ – Giáo sư Lecturer: /ˈlɛktʃərər/ – Giảng viên Researcher: ri´sə:tʃə/ – Nhà phân tích Research: / ri’sз:tʃ/ – Nghiên cứu Undergraduate: /, ʌndərˈgrædʒuɪt/ – Cấp đại học Graduate: /ˈɡrædʒueɪt/ – Sau đại học Post-graduate / post-graduate student: Sau đại học Masters student: Học viên đắt học PhD student: Nghiên cứu sinh Master’s degree: Bằng đắt học Bachelor’s degree: Bằng cử nhân Degree: /dɪˈɡɹiː/ – Bằng cấp Thesis: /ˈθiːsɪs/ – Luận văn Dissertation: /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận văn Lecture: /ˈlɛk.tʃə/ – Bài giảng Debate: /dɪˈbeɪt/ – Buổi tranh cãi Higher education: Giáo dục đại học Semester: /sɪˈmɛstɚ/ – Kỳ học Student loan: Khoản mượn cho sinh viên Student union: Hội sinh viên Tuition fees : Học phí University campus: Khuôn viên trường đại học Art : /ɑːt/ -Nghệ thuật Classics : Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) Drama : /drɑː.mə/ – Kịch Fine art : Mỹ thuật History of art: Lịch sử nghệ thuật History : /ˈhɪstri/ – Lịch sử Literature : /ˈlɪt.ɚ.ɪ.tʃɚ/ – Văn học Modern languages : Ngôn ngữ hiện đại Music : /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc Philosophy : /fɪlˈɒsəfi/ – Triết học Theology : /θi.ˈɑ.lə.dʒi/ – Thần học Astronomy : /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học Biology : /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học Chemistry : /ˈkɛm.ɪ.stri/ – Hóa học Computer science : Tin học Dentistry : /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học Engineering : /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ – Kỹ thuật Geology : /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học Medicine : /ˈmɛd.sən/ – Y học Physics : /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý Science : /ˈsaɪɛns/ – Khoa học
2021-09-24T09:04:25Z
Rosa_Hermione | Vote: 01vote cho bạn
2021-09-24T09:05:57Z
HuynhhNgocc | Vote: 0cảm ơn bạn nha
2021-09-24T09:06:30Z
Rosa_Hermione | Vote: 0
ko có j
2021-09-24T09:07:02Z