RanBow-Z
Vote: 9
Tên các loại cây và hoa dại bằng Tiếng Anh
Bracken : cây dương xỉ, diều hâu
Brambles: cây mâm xôi
Bush: bụi rậm
Cactus (số nhiều – cacti): cây xương rồng
Corn: ngô
Fern: cây dương xỉ
Fungus (số nhiều – fungi): nấm nói chung
Grass: cỏ trồng
Heather: cây thạch nam
Herb: thảo mộc
Ivy: cây thường xuân
Moss: rêu
Mushroom: nấm ăn
Nettle: cây tầm ma
Shrub: cây bụi
Thistle: cây kế
Toadstool: nấm độc
Weed: cỏ dại
Wheat: lúa mì
Wild flower: hoa dại
Tên các loại hoa bằng Tiếng Anh
Bluebell: hoa chuông xanh
Buttercup: hoa mao lương vàng
Carnation: hoa cẩm chướng
Chrysanthemum: hoa cúc
Crocus: hoa nghệ tây
Daffodil: hoa thủy tiên vàng
Dahlia: hoa thược dược
Daisy: hoa cúc
Dandelion: hoa bồ công anh
Forget-me-not: hoa lưu ly
Foxglove: hoa mao địa hoàng
Geranium: hoa phong lữ
Lily: hoa loa kèn
Orchid: hoa lan
Pansy: hoa păng-xê/hoa bướm Poppy: hoa anh túc
Primrose: hoa anh thảo
Rose: hoa hồng
Snowdrop: hoa giọt tuyết
Sunflower: hoa hướng dương
Tulip: hoa tulip
Waterlily: hoa súng
Bouquet of flowers = flower bouquet: bó hoa
2021-09-25T09:41:26Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote
hoa đẹp đấy
2021-09-25T09:43:37Z
RanBow-Z | Vote: 0ờm thanks nha
2021-09-25T09:44:30Z
RanBow-Z | Vote: 0cá bà con cô bác ... thương tình thì đừng chat nữa ko bài e bay xaaa đấy
2021-09-25T09:57:02Z
[deactivated user]| Vote: 0chị xóa dấu vết phần N
2021-09-25T09:57:58Z
RanBow-Z | Vote: 0cá bà con cô bác ... thương tình thì đừng chat nữa ko bài e bay xaaa đấy againn
2021-09-25T09:58:34Z
Yuu_chan-17 | Vote: 02 vote liền nha sad
2021-09-26T01:44:59Z
RanBow-Z | Vote: 0thanks nè
2021-09-26T02:35:01Z