danh sách bài viết

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống đầy đủ nhất

o....Rindou....o
Vote: 8

Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ uống

1.1 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – cà phê

Coffee (/ˈkɒfi/): cà phê

Americano (/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/): cà phê đen pha nước

Latte (/ˈlɑːteɪ/): cà phê sữa

Cappuccino (/ˌkæpuˈtʃiːnəʊ/): cà phê sữa bọt

Espresso (/eˈspresəʊ/): cà phê đen nguyên chất

Macchiato (/ˌmækiˈɑːtəʊ/): cà phê bọt sữa

Mocha (/ˈmɒkə/): cà phê sữa rắc bột ca-cao

Decaf coffee (/ˌdiːˈkæf kɒfi/): cà phê lọc caffein

Egg coffee (/’eɡ kɒfi/): cà phê trứng

Phin coffee (/’fɪn kɒfi/): cà phê phin

Weasel coffee (/ˈwiːzl kɒfi/): cà phê chồn

1.2 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – trà

Tea (/tiː/): trà (chè)

Green tea (/ɡriːn tiː/): trà xanh

Black tea (/blæk tiː/): trà đen

Bubble milk tea (/ˈbʌbl tiː/): trà sữa trân châu

Fruit tea (/ˈbʌbl tiː/): trà hoa quả

Herbal tea (/ˈhɜːbl tiː/): trà thảo mộc

Iced tea (/aɪst tiː/): trà đá

1.3 Từ vựng các loại nước ép trái cây tiếng Anh

Fruit juice (/fru:t dʤu:s /): nước trái cây

Juice (/’ɔrindʤ dʤu:s/): nước cam

Pineapple juice (/ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/): nước dứa

Tomato juice (/tə’mɑ:tou dʤu:s/): nước cà chua

Smoothies (/ˈsmuːðiz /): sinh tố

Avocado smoothie (/ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /): sinh tố bơ

Strawberry smoothie (/’strɔ:bəri ˈsmuːðiz /): sinh tố dâu tây

Tomato smoothie (/tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz /): sinh tố cà chua

Sapodilla smoothie (/,sæpou’dilə ˈsmuːðiz/): sinh tố

Sapoche lemonade (/,lemə’neid/): nước chanh

Cola / coke (/kouk/: coca cola squash: /skwɔʃ/): nước ép

Orange squash (/’ɔrindʤ skwɔʃ/): nước cam ép

1.4 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn

Wine (/waɪn/): rượu vang

Ale (/eɪl/): bia tươi

Aperitif (/əˌperəˈtiːf/): rượu khai vị

Beer (/bɪər/): bia

Brandy (/ˈbrændi/): rượu bren-đi

Champagne (/ʃæmˈpeɪn/): sâm-panh

Cider (/ˈsaɪdə(r)/): rượu táo

Cocktail (/ˈkɒkteɪl/): cốc tai

Gin (/dʒɪn/): rượu gin

Lager (/ˈlɑːɡər/): bia vàng

Lime cordial (/laɪm ˈkɔːdiəl/): rượu chanh

Liqueur (/lɪˈkjʊər/): rượu mùi

Martini (/mɑːˈtiːni/): rượu mác-ti-ni

Red wine (/red waɪn/): rượu vang đỏ

Rosé (/ˈrəʊzeɪ/): rượu nho hồng

Rum (/rʌm/): rượu rum

Shandy (/ˈʃændi/): bia pha nước chanh

Sparkling wine (/ˈspɑːklɪŋ waɪn/): rượu có ga

Vodka (/ˈvɒdkə/): rượu vodka

Whisky (/ˈwɪski/): rượu Whisky

White wine (/waɪt waɪn/): rượu vang trắng.

1.5 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông

Water (/ˈwɔːtər/): nước

Mineral water (/ˈmɪnərəl wɔːtər/): nước khoáng

Juice (/dʒuːs/): nước quả

Splash (/splæʃ/): nước ép

Soda (/ˈsəʊdə/): nước ngọt có gas

Smoothie (/ˈsmuːði/): sinh tố

Milk (/mɪlk/): sữa

Milkshake (/ˈmɪlkʃeɪk/): sữa lắc

Hot chocolate (/ˌhɒt ˈtʃɒklət/): cacao nóng

Lemonade (/ˌleməˈneɪd/): nước chanh tây

Cola (/ˈkəʊlə/): nước cô-la

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng ở quán đồ uống

2.1 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên:

Hello how can I help you?: Xin chào tôi có thể giúp gì cho bạn?

What can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn chứ?

What would you like to drink?: Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?

What are you having, sir?: Thưa ngài, ngài muốn dùng gì ạ?

Maybe I can help you?: Tôi sẵn lòng có thể giúp gì cho bạn?

Would you like ice with that?: Bạn có muốn dùng nó với đá lạnh không?

Would you like anything to drink, sir?: Thưa ngài, ngài có muốn uống một chút gì đó không?

Is it for here or to go?: Bạn muốn uống ở đây hay mang về

Drink in or take away: Bạn uống ở đây hay mang về ạ!

Please wait in two minutes: Xin vui lòng đợi trong 2 phút.

Your order is ready in three minutes: Đồ của bạn sẽ sẵn sàng trong 3 phút nữa

Please wait for ….minutes: Quý khách đợi trong… phút nhé!

Is that all: Còn gì nữa không ạ!

Would you like anything else?: Quý khách có gọi gì thêm nữa không ạ.

I’m sorry we’re out of that: Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi

Can you change your order please?: Quý khách có thể đổi món khác được không

Here’s your coffee!: Đây là café của quý khách

Let me check it for you: Để tôi đổi cho quý khách

Enjoy your meal: Chúc quý khách ngon miệng

The total is ….: Số tiền quý khách cần thanh toán là…

2.2 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng:

“What’s Morito Cocktail exactly?”: Cái gì là Morito Cocktail vậy?

“Does this have any egg in it?”: Đồ uống/thức ăn này có chứa trứng không vậy?

“What do you recommend?”: Bạn có thể gợi ý hay đề xuất cho tôi món nào đó không?

“I’ll have a cup of banana tea.”: Tôi sẽ dùng một tách trà chuối.

Nothing else, thank you!: Thế thôi, cảm ơn!

How long with it take?: Sẽ mất thời gian bao lâu?

Can I have the menu, please?: Có thể đưa cho tôi thực đơn được chứ?

I’d like the menu, please: Vui lòng cho tôi xem thực đơn

Just give me a few minutes, ok?: Cho tôi xin vài phút nhé, được chứ?

I’ll take this one!: Tôi chọn món này

Yes, I’d like a glass of …. Please!: Vâng tôi muốn một cốc …cảm ơn!

I would like a cup of coffee, please: Vui lòng cho tôi một tách cafe nhé.

Do you have internet access here?: Bạn có địa chỉ truy cập internet ở đây chứ?

What is the password for the internet?: Mật khẩu vào internet là gì vậy?

The bill, please!: Vui lòng đưa cho tôi hóa đơn được không!

Nguồn : https://tienganhfree.com/tieng-anh-giao-tiep-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong

2021-09-25T13:50:16Z

11 bình luận

Hine_Shirosaki07 | Vote: 0

cho you 1 vote nè

2021-09-25T14:02:27Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thank you !!!

2021-09-26T00:43:13Z


.Moon_Black_Cat. | Vote: 0

1 vote đang tới! Cho you 1 vote liền! Bài cực hay lun!

2021-09-25T14:04:44Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thank you !!!

2021-09-26T00:43:14Z


-__My__- | Vote: 0

1 vote cho bạn nha

2021-09-25T15:07:45Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thank you !!!

2021-09-26T00:43:19Z


-__My__- | Vote: 0

Kết bạn với mình ik! Vào link này nè: https://invite.duolingo.com/BDHTZTB5CWWKS43DKAVQITV3S4

2021-09-25T15:08:04Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

cho bn 1 vote nha

2021-09-26T02:20:45Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thank you !!!

2021-09-26T03:15:25Z


hoai904813 | Vote: 0

1 vote

2021-09-26T09:14:41Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thank you !!!

2021-09-26T12:45:31Z