o....Rindou....o
Vote: 22
Một số từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Chắc chắn rằng ẩm thực Việt Nam có rất nhiều món ăn ngon cũng như nổi tiếng mà người Việt ai cũng phải biết như: phở, bánh cuốn, bánh tôm, bún chả, bún ốc, bánh trôi… Hãy note lại các từ vựng tiếng Anh về món ăn dưới đây nhé.
Stuffer pancak: bánh cuốn
Pancake: bánh xèo
Young rice cake: bánh cốm
Round sticky rice cake: bánh giày
Girdle-cake: bánh tráng
Shrimp in batter: bánh tôm
Young rice cake: bánh cuốn
Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
Soya cake: bánh đậu
Pho: phở
Snail rice noodles: bún ốc
Beef rice noodles: bún bò
Kebab rice noodles: bún chả
Crab rice noodles: bún cua
Soya noodles (with chicken): Miến (gà)
Eel soya noodles: miến lươn
Hot rice noodle soup: bún thang
Hot pot: lẩu
Rice gruel: cháo hoa
Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
Fresh-water crab soup: riêu cua
Soya cheese: đậu phụ
Bamboo sprout: măng
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chao:nước tương
Fish sauce: nước mắm
(Salted) aubergine: cà (muối)
Salted vegetables: dưa muối
Salted vegetables pickles: dưa góp
Onion pickles: dưa hành
Một số từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn – khai vị
Soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
Salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring:cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
Steak: bít tết
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
Curry: cà ri
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây thập cẩm
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yogurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Hamburger: bánh kẹp thịt
Pizza: pizza
Chips: khoai tây chiên
French chips: khoai tây chiên
Ham: giăm bông
Paté: pa-tê
Toast: bánh mì nướng
Nguồn : https://tienganhfree.com/tieng-anh-giao-tiep-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-mon-an
2021-09-26T01:41:07Z
Yuu_chan-17 | Vote: 02 vote nha bn
2021-09-26T01:53:03Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T01:54:12Z
crosstimekid2009 | Vote: 01 vote bạn, bài này hay quá
2021-09-26T02:24:40Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T03:15:03Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 01 vote nha bạn
2021-09-26T02:33:32Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T03:15:04Z
TroubleDoubleVN | Vote: 01 vote nha bạn :D
2021-09-26T03:15:54Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T07:41:12Z
DucVuongTa | Vote: 01 vote
2021-09-26T08:52:30Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T12:45:07Z
hoai904813 | Vote: 01 vote
2021-09-26T09:14:08Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T12:45:08Z
_Z-K_2k7 | Vote: 01 vore ha:::]]]]
2021-09-26T12:15:10Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-26T12:45:13Z
AmelioDinh | Vote: 0Cam on ban ve bai ich huu ich.
2021-09-26T13:20:43Z
FeedanVNZ | Vote: 01 vote nha
2021-09-27T00:35:34Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-27T08:12:13Z
DuanNguyen292765 | Vote: 05 vote
2021-09-27T05:56:39Z
o....Rindou....o | Vote: 0Thank you !!!
2021-09-27T08:12:14Z