danh sách bài viết
một số từ vựng tiếng anh về giao thông(song ngữ)
RanBow-Z
Vote: 7
- road: đường
- traffic: giao thông
- vehicle: phương tiện
- roadside: lề đường
-
car hire: thuê xe
-
ring road: đường vành đai
- petrol station: trạm bơm xăng
- kerb: mép vỉa hè
- road sign: biển chỉ đường
-
pedestrian crossing: vạch sang đường
-
turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- fork: ngã ba
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road: đường có thu lệ phí
- motorway: xa lộ
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway: xa lộ hai chiều
- one-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- roundabout: bùng binh
tiếng anh giao tiếp
21. accident: tai nạn
22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
25. car park: bãi đỗ xe
26. parking space: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket: vé đỗ xe
29. driving licence: bằng lái xe
30. reverse gear: số lùi
- learner driver: người tập lái
- passenger: hành khách
- to stall: làm chết máy
- tyre pressure: áp suất lốp
- traffic light: đèn giao thông
- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- jump leads: dây sạc điện
-
oil: dầu
-
diesel: dầu diesel
- petrol :xăng
- unleaded: không chì
- petrol pump: bơm xăng
- driver: tài xế
- to drive: lái xe
- to change gear: chuyển số
- jack: đòn bẩy
-
flat tyre: lốp sịt
-
puncture: thủng xăm
- car wash: rửa xe ô tô
- driving test: thi bằng lái xe
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- traffic jam: tắc đường
- road map: bản đồ đường đi
- mechanic: thợ sửa máy
- garage: ga ra
-
second-hand: đồ cũ
-
bypass: đường vòng
- services: dịch vụ
- to swerve: ngoặt
- signpost: biển báo
- to skid: trượt bánh xe
- speed: tốc độ
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại
- spray: bụi nước
- icy road: đường trơn vì băng
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road : đường có thu lệ phí
- motorway : xalộ
- hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway : xa lộ hai chiều
- one-way street : đường một chiều
- T-junction : ngã ba
- roundabout : bùng binh
- accident : tai nạn
- breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- parking meter : máy tính tiền đỗ xe
- car park : bãi đỗ xe
- parking space : chỗ đỗ xe
- multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking ticket : vé đỗ xe
- driving licence : bằng lái xe
- reverse gear : số lùi
- learner driver : người tập lái
- passenger : hành khách
- to stall : làm chết máy
- tyre pressure : áp suất lốp
- traffic light : đèn giao thông
- speed limit : giới hạn tốc độ
- speeding fine : phạt tốc độ
- level crossing : đoạn đường ray giao đường cái
- jump leads : dây sạc điện
- diesel : dầu diesel
- petrol : xăng
101:unleaded : không chì
- petrol pump : bơm xăng
- driver : tài xế
- to drive : lái xe
- to change gear : chuyển số
- jack : đòn bẩy
- flat tyre : lốp sịt
- puncture : thủng xăm
-
car wash : rửa xe ô tô
-
driving test : thi bằng lái xe
- driving instructor : giáo viên dạy lái xe
- driving lesson : buổi học lái xe
- traffic jam : tắc đường
- road map : bản đồ đường đi
- mechanic : thợ sửa máy
- garage : gara
- second-hand : đồ cũ
- bypass : đường vòng
- services : dịch vụ
- to swerve : ngoặt
nguồn nè
2021-09-28T04:29:53Z
4 bình luận
Steven.2014 | Vote: 0
Thanks. How is great to improve my vocabulary.
2021-09-28T04:36:07Z
__Kudou-Kun...2 | Vote: 0
2 vote and 1 lingot cho bạn
ủng hộ mình nha :
https://forum.duolingo.com/comment/52614631
2021-09-28T04:49:43Z
RanBow-Z | Vote: 0
thanks bn
2021-09-28T07:36:50Z
CongThangH1 | Vote: 0
I don't know english. I need Vietnamese, i don't need english, please!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
2021-09-29T03:18:36Z