danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng

_-vietanhle-_
Vote: 5

ant /ænt/: con kiến

bed bug /bed bʌɡ/: con rệp

bee /biː/: con ong

beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng

butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm

centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết

cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu

cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián

louse /laʊs/: con chí

cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế

dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn

earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất

firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm

flea /fliː/: con bọ chét

fly /flaɪ/: con ruồi

grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào

ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam

locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu

millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu

moth /mɔːθ/: bướm đêm

mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi

praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: con bọ ngựa

pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng

rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo

scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp

silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm

snail /sneɪl/: ốc sên

spider /ˈspaɪdər/: con nhện

stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que

termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối

wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày

bumblebee /’bʌmbl,bi:/: con ong nghệ

worm /’wɜrm/: con sâu

looper /’lu:pə/: con sâu đo

earwig /’iəwig/: con sâu tai

leaf-miner /,li:f’mainə/: con sâu ăn lá

horse-fly /’hɔ:s,flai/: con mòng

mayfly /’meiflai/: con phù du

midge /midʒ/: con muỗi vằn

cocoon /kəˈkuːn/: kén

Nguồn: https://tienganhnghenoi.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-con-trung/

2021-10-02T09:14:57Z

2 bình luận

[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote

t lun ủng hộ m ^-^, mà có làm bt lí hồi sáng cô hà nói ko
2021-10-02T09:17:19Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

ko

2021-10-02T09:18:47Z