_-vietanhle-_
Vote: 6
aggressive: hung hăng; xông xáo
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent, smart: thông minh
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại
sociable, friendly: thân thiện
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết
wise: thông thái, uyên bác
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch
crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
mad: điên, khùng
aggressive: xấu bụng
unkind: xấu bụng, không tốt
unpleasant: khó chịu
cruel: độc ác
2021-10-02T09:22:51Z
[deactivated user]| Vote: 11 vote
t với m có duyên nhỉ, t từng đăng bài này y chang m á
2021-10-02T09:24:14Z
[deactivated user]| Vote: 0tính t chỉ có hướng ngoại và hướng nội, thân thiện thôi
2021-10-02T09:25:28Z
bff_Tram | Vote: 0vote ạ
2021-10-02T09:28:39Z
_-vietanhle-_ | Vote: 1thank nha
2021-10-02T09:35:07Z
bff_Tram | Vote: 2^^
2021-10-02T09:38:26Z