danh sách bài viết

100+ từ vựng tiếng anh về trái cây YOU nên biết

_-vietanhle-_
Vote: 8

Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ

Apple: /’æpl/: táo

Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối

Grape: /greɪp/: nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi

Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế

Mango: /´mæηgou/: xoài

Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm

Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt

Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi

Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất

Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít

Durian: /´duəriən/: sầu riêng

Lemon: /´lemən/: chanh vàng

Lime: /laim/: chanh vỏ xanh

Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ

Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm

Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)

Plum: /plʌm/: mận

Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ

Peach: /pitʃ/: đào

Cherry: /´tʃeri/: anh đào

Sapota: sə’poutə/: sapôchê

Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm

Coconut: /’koukənʌt/: dừa

Guava: /´gwa:və/: ổi

Pear: /peə/: lê

Fig: /fig/: sung

Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long

Melon: /´melən/: dưa

Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu

Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải

Longan: /lɔɳgən/: nhãn

Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu

Berry: /’beri/: dâu

Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây

Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây

Persimmon: /pə´simən/: hồng

Tamarind: /’tæmərind/: me

Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất

Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta

Dates: /deit/: quả chà là

Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh

Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn

Citron: /´sitrən/: quả thanh yên

Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp

Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc

Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang

Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây

Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng

Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh

Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều

Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa

Almond: /’a:mənd/: quả hạnh

Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ

Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh

Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen

Raisin: /’reizn/: nho khô

Broccoli: /ˈbrɒk.əl.i/: Bông cải xanh

Artichoke: /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso

Celery: /ˈsel.ər.i/: Cần tây

Pea: /piː/: Đậu Hà Lan

Fennel” /ˈfen.əl/: Thì là

Asparagus: /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây

Leek: /liːk/: Tỏi tây

Beans: /biːn/: Đậu

Horseradish: /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngựa

Corn: /kɔːn/: Ngô (bắp)

Lettuce: /ˈlet.ɪs/: Rau diếp

Beetroot: /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền

Mushroom: /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm

Squash: /skwɒʃ/: Bí

Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)

Potato: /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây

Garlic: /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi

Onion: /ˈʌn.jən/: Hành tây

Green onion: /ˌɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá

Tomato: /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua

Marrow: /ˈmær.əʊ/: Bí xanh

Radish: /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải

Bell pepper: /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông

Hot pepper: /hɒt, pep.ər/: Ớt cay

Carrot: /ˈkær.ət/: Cà rốt

Pumpkin: /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ

Watercress: /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong

Yam: /jæm/: Khoai mỡ

Sweet potato: /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang

Cassava root: /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì

Herbs/ rice paddy leaf: /hɜːb/: Rau thơm

Wintermelon: Bí đao

Ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng

Lotus root: Củ sen

Turmetic: Nghệ:

Kohlrabi: /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào

Knotgrass: Rau răm

Mint leaves: Rau thơm (húng lũi)

Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi

Water morning glory: Rau muống

NGUỒN https://kynaforkids.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-trai-cay.html

2021-10-04T06:19:09Z

14 bình luận

-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 1
2021-10-04T06:43:23Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

lychee.hq_ CÓ CHỊ NÈ AHIHI

2021-10-04T06:27:32Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

-Phedra-

-CAU_CA_F.A- VÀO VOTE NÀ !!!!!!!!!!!!!!!

2021-10-04T06:29:27Z


[deactivated user]
| Vote: 0

_-Phedra-_ mắc ngủ trưa với nghe nhạc rồi, ko có ở đây đâu

2021-10-04T06:38:50Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

ngủ đi mà sao ngủ nhắm mắt đánh bàn phím hay sao nhở !!!!!!!!!!!!

2021-10-04T06:39:47Z


[deactivated user]
| Vote: 0

tui là em họ của Phedra

2021-10-04T06:40:33Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

họ đỹ chó

2021-10-04T06:41:29Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thật mà, tui là Roxana còn kia là Phedra

2021-10-04T06:43:18Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

xạo ❤❤❤

2021-10-04T06:45:47Z


[deactivated user]
| Vote: 0

xạo đâu mà xạo, Phedra nghĩa là ánh sáng, Roxana nghĩa là bình minh mà

2021-10-04T06:50:20Z


-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 0

nói j câu cả đấy : (-■_■)

2021-10-04T06:45:47Z


_-vietanhle-_ | Vote: 0

vô bài đăng mới thu âm đọc cho giống người ta rồi gửi mail qua

2021-10-04T06:48:44Z


-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 0

:> (✌゚∀゚)☞

2021-10-04T06:51:02Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nha

xin lỗi nha nãy giờ t ngủ trưa nên vào muộn
2021-10-04T06:35:15Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 vote muộn nha

2021-10-05T07:26:30Z