_-vietanhle-_
Vote: 8
Mỗi mối hệ đều phát triển theo một mạch nhất định, từ khi xa lạ đến lúc quen và yêu nhau, rồi có thể lại trở thành người xa lạ. Hãy xem các giai đoạn của tình yêu được các từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả như thế nào nhé.
Giai đoạn tình yêu chớm nở
A blind date: xem mặt
A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
To flirt (with someone): tán tỉnh
Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Giai đoạn tình yêu nồng nàn
Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
To adore: yêu ai hết mực
Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
Hold hands: cầm tay
I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live together: sống cùng nhau
Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Love you forever: yêu em mãi mãi
Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
Make a commitment: hứa hẹn
To be smitten with somebody: yêu say đắm
To fall for somebody: phải lòng ai đó
To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knot: kết hôn
Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
Xem thêm:
Giai đoạn tình yêu nguội lạnh
Break-up lines: lời chia tay
Have an affair (with someone): ngoại tình
Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
To break up with somebody: chia tay với ai đó
To dump somebody: đá người yêu
To split up: chia tay
Have a domestic: cãi nhau
Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
Cheat on someone: lừa dối ai đó
Get back together: làm lành sau khi chia tay
Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ mối quan hệ thân mật của cả hai. Có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người dấu yêu của chúng ta nhỉ?
Baby: bé cưng, bảo bối
Darling/Honey: anh/em yêu
Kitty: mèo con
My one and only: người yêu duy nhất
My sweetheart: người tình ngọt ngào
My true love: tình yêu đích thực đời tôi
The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
My boo: người dấu yêu
My man/my boy: chàng trai của tôi
My woman/my girl: cô gái của tôi
Mặc dù các từ vựng tiếng Anh về tình yêu để gọi người yêu này rất hay và thú vị, nhưng bạn nên gọi nửa kia của mình bằng những biệt danh chỉ có hai bạn hiểu, như thế bạn sẽ khiến người ấy cảm thấy đặc biệt hơn rất nhiều đấy.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt để nói về một mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở đâu đó nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng. Hãy để Step Up giúp bạn giải những mật mã của tình yêu trong các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ấy nhé.
Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
Xem thêm:
Những câu tán tỉnh, thả thính trong tiếng Anh được nói như thế nào nhỉ? Mau mau note lại những câu bạn cảm thấy thú vị để ghi điểm với crush nào. Biết đâu hai bạn lại thành đôi nhờ những từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” này thì sao?
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ
Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy.
They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.
My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.
You are so sweet, my teeth hurt.
Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.
My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.
I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime
Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.
Did it hurt when you fell out of heaven?
Em ngã khỏi thiên đường có đau không?
Are you tired of running through my mind all day?
Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy?
You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỉ phú rồi đấy.
Xem thêm: Câu thả thính bằng tiếng Anh
“Love has nothing to do with what you are expecting to get–only with what you are expecting to give–which is everything.”
Tình yêu chẳng liên quan gì đến những thứ bạn mong muốn nhận lại – mà là những thứ bạn cho đi – chính là tất cả mọi thứ.
“Where there is love there is life.”
Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống.
“Whatever our souls are made of, his and mine are the same.”
Dù tâm hồn của chúng tôi có tạo thành từ những gì, tâm hồn anh và tôi luôn đồng điệu.
“The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.”
Hạnh phúc lớn nhất trong đời là niềm tin mãnh liệt rằng chúng ta được yêu thương, được quý mến bởi con người thật của chúng ta, hay nói đúng hơn, cho dù con người thật của chúng ta có ra sao.
“In love there are two things – bodies and words.”
Trong tình yêu, có hai thứ thôi – thể xác và câu chữ.
“Love makes your soul crawl out from its hiding place.”
Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi vỏ sò mà nó đang ẩn nấp.
“There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.”
Yêu đương thì bao giờ cũng có chút hoang dại. Nhưng bao giờ cũng có chút lý trí trong sự hoang dại.
“Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.”
Chẳng ai từng đo được sự bao la của trái tim, ngay cả những nhà thơ.
Dưới đây là một đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Bạn có thể dành thời gian để đọc và ngẫm nghĩ về đoạn văn ngắn này nhé.
Love is the most significant aspect of an individual’s life. Love has no clear definition of it. If you love somebody, you always accept their vulnerability and respect them for whoever they are. Love helps you do the right things to make your loved ones feel happy and proud of themselves.
Bản dịch:
Tình yêu là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của một cá nhân. Tình yêu không có định nghĩa rõ ràng về nó. Nếu bạn yêu ai đó, bạn luôn chấp nhận sự tổn thương của họ và tôn trọng họ cho dù họ là ai. Tình yêu giúp bạn làm những điều đúng đắn để khiến những người thân yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc và tự hào về bản thân.
NGUỒN : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-yeu/
2021-10-05T05:45:34Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote nha ^-^
tui ế nên tui ko thích vụ này lém ^^"
2021-10-05T05:55:27Z
_-vietanhle-_ | Vote: 0kệ nó ko có càng vui
2021-10-05T05:59:01Z
-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 0(✌ ゚ ∀ ゚) ☞ 1 VOTE ◕‿↼
2021-10-05T07:01:00Z