danh sách bài viết

Những từ vựng tiếng anh về cơ sở giáo dục

RIP_SoiPro892
Vote: 7

school (skuːl): trường học

primary school (ˈpraɪməri skuːl): trường Tiểu học

nursery school (ˈnɜːsəri skuːl): trường Mẫu giáo

secondary school (ˈsɛkəndəri skuːl): trường Trung học

private school (ˈpraɪvɪt sku): trường tư

state school (steɪt skuːl): trường công

sixth form college (sɪksθ fɔːm ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng

vocational college (vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng dạy nghề

art college (ɑːt ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng nghệ thuật

teacher training college: trường cao đẳng sư phạm

technical college (ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ): trường cao đẳng kỹ thuật

university (ˌjuːnɪˈvɜːsɪti): trường đại họcclassroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học

2021-10-06T11:57:12Z

5 bình luận

phuong741289 | Vote: 1

1 vote nhé!:>

2021-10-06T11:58:45Z


RIP_SoiPro892 | Vote: 0

cảm ơn bạn nhưng mình chỉ đăng cho các bạn biết thêm những từ vựng hay mà thôi

2021-10-06T12:00:42Z


phuong741289 | Vote: 0

ok!:>

2021-10-06T12:02:34Z


Nanako-2k12 | Vote: 0

1 vote

2021-10-06T12:04:56Z


RIP_SoiPro892 | Vote: 0

cảm ơn

2021-10-06T12:09:30Z