danh sách bài viết

Các từ vựng về lễ hội Halloween ( part 1)

NguynThThu550378
Vote: 6

Alien : Người ngoài hành tinh

Apple bobbing : Gắp táo bằng miệng

Bat : Con dơi

Black cat : Con mèo đen

Boxty pancakes : Bánh pancake khoai tây nghiền

Broomstick : Chổi bay

Candy apple : Kẹo táo

Candy bad : Túi đựng kẹo

Candy : Kẹo

Clown : Chú hề

Colcannon : Khoai tây nghiền

Coldblood : Máu lạnh

Costumes : Trang phục hóa trang

Demon : Quỷ

Devil : Ác quỷ

Fairy : Bà tiên

Ghost coffin : Quan tài ma

Ghost : Con ma

Haunted house : Nhà hoang, nhà bị ma ám

2021-10-08T14:01:35Z

4 bình luận

-_Heidi2009_- | Vote: 0

1 vote nhé

2021-10-08T14:03:09Z


NguynThThu550378 | Vote: 0

thanks

2021-10-08T14:05:15Z


o....Rindou....o | Vote: 0

1 vote nha !!!

2021-10-08T14:06:06Z


NguynThThu550378 | Vote: 0

thanks

2021-10-08T14:09:23Z