_-vietanhle-_
Vote: 5
hé lu bài trước có đứa cmt tào lao nên giờ đăng lại bài khác nhen quý dzị
Cafe /’kæfei/: Quán cà phê.
Cathedral /kə’θi:drəl/: Nhà thờ lớn.
Church /t∫ə:t∫/: Nhà thờ.
Cinema /’sinimə/: Rạp chiếu phim.
Avenue /’ævinju:/: Đại lộ.
Lamppost /’læmppoust/: Cột đèn đường.
Pavement /’peivmənt/: Vỉa hè.
Signpost /’sinpoust/: Cột biển báo.
Square /skweə/: Quảng trường.
Street /stri:t/: Phố.SGV, từ vựng tiếng anh về địa điểm du lịch.
Telephone box /´telefoun/ /bɔks/: Quầy điện thoại.
Bank /bæηk/: Ngân hàng.
Bar /bɑ:/: Quán bar.
Bookshop /buk¸ʃɔp/: Hiệu sách.
Museum /mju:´ziəm/: Bảo tàng.
Theatre /ˈθiətər/: Nhà hát.
Stadium /'steidiəm/: Sân vận động.
Zoo /zu:/: Sở thú.
Skyscraper /'skaɪskreɪpər/: Nhà cao chọc trời.
Một số địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam bằng Tiếng Anh.
Nguyen Hue Pedestrian Street: Phố đi bộ Nguyễn Huệ.
Museum of Vietnamese History: Bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam.
Nha Rong Habour: Bến Nhà Rồng.
Notre Dame Cathedral: Nhà thờ Đức Bà.
Reunification Palace: Dinh Thống Nhất.
Sai Gon Opera House: Nhà hát lớn Sài Gòn.
Sai Gon Zoo and Botanical Garden: Thảo Cầm Viên.
Starlight Bridge: Cầu Ánh Sao.
Thu Thiem Tunnel: Hầm Thủ Thiêm.
Turtle Lake: Hồ Con Rùa.
VÀ giờ thì Bye Bye
2021-10-08T23:06:32Z
_Z-K_2k7 | Vote: 11vote nha
hehe
2021-10-09T03:30:10Z
marakata | Vote: 1Chào bạn,
Bạn vui lòng chỉnh sửa bài đăng:
Xóa bỏ dòng đầu tiên của bài đăng vì cách xưng hô thiếu lịch sự và có nội dung công kích người khác.
Vui lòng trích dẫn nguồn cho bài đăng nếu bạn đang lấy bài từ 1 trang mạng khác.
Cám ơn bạn.
2021-10-09T11:24:03Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote nha
đăng cùng lúc ha
2021-10-08T23:08:04Z
_-vietanhle-_ | Vote: 0úi chà hồi tối ít vote quá nên đăng lại
2021-10-08T23:10:49Z
Nanako-2k12 | Vote: 01 vote nhó
2021-10-09T00:40:34Z
ThienNhichan | Vote: 0Gấc hữu ích!!! Cảm ơn bạn khi có những bài đăng như này ạ
2021-10-10T03:24:50Z
_-vietanhle-_ | Vote: 0thank bạn nha
2021-10-10T03:45:17Z