danh sách bài viết

Các từ vựng về lễ hội Halloween (part cuối)

NguynThThu550378
Vote: 5

1 Haystack : Đống cỏ khô

2 Jack o’ lantern : Lễ hội đèn bí ngô

3 Macabre : Rùng rợn

4 Mask : Mặt nạ

5 Monster : Quái vật

6 Mummy : Xác ướp

7 Owl : Con cú

8 Pirates : Cướp biển

9 Ponoma apple : Quả táo Ponoma

10 Pumpkin bowling : Ném bóng bí ngô

11 Pumpkin golf : Đánh gôn vào quả bí ngô

12 Pumpkin soup : Súp bí ngô

13 Pumpkin : Bí đỏ

14 Scarecrow : Bù nhìn, người rơm

15 Scary : Sợ hãi

16 Skeleton : Bộ xương người

17 Skull : Đầu lâu

18 Spider web : Mạng nhện

19 Super hero : Siêu anh hùng

20 Tombstone : Bia mộ

21 Trick or Treat : Chọc ghẹo hay cho kẹo

22 Vampire : Ma cà rồng

23 Wand : Đũa phép

24 Werewolf : Chó sói

25 Witch : Phù thủy

26 Witch’s hat : Nón phù thủy

27 Zombie : Thây ma

2021-10-09T05:47:11Z

2 bình luận

_-vietanhle-_ | Vote: 0

1 vote nha nên ghi nguồn nữa nha bé

2021-10-09T06:31:45Z


NguynThThu550378 | Vote: 0

thanks

2021-10-09T06:37:54Z