danh sách bài viết

Những từ vựng về nhà cửa ( chắc bạn sẽ cần )

PhmChu835958
Vote: 5

apartment : nhà chung cư

shoe storage cabinet/ shoe rack : tủ giày

couch/sofa : ghế ngồi

coffe table / table : bàn cà phê / bàn

curtain : rèm cửa

fridge/ refrigerator: tủ lạnh

freezer : ngăn đá

Alarm clock: đồng hồ báo thức

Dishwasher: Máy rửa bát

iron: bàn là

Lamp: đèn bàn

Spin dryer: máy sấy quần áo

Washing machine: máy giặt

Duvet: chăn

Pillow: gối

Wallpaper: giấy dán tường

towel: khăn tắm

Mop: cây lau nhà

Cupboard: tủ chén

Sponge: mút rửa bát

Torch: đèn pin

bed: giường

picture: bức tranh

2021-10-10T09:01:34Z

3 bình luận

VietHoang52441 | Vote: 1

1 vote

2021-10-10T11:59:50Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nha

2021-10-10T09:12:22Z


PhmChu835958 | Vote: 0

bạn ơi cho mình hỏi chỗ vote ở đâu vậy

2021-10-10T09:16:10Z


[deactivated user]
| Vote: 0

Cái dấu ^ là vote đó bn

1 vote nữa nha
2021-10-10T09:17:33Z