--Huy_2k9--
Vote: 12
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
Face: Khuôn mặt
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Arm: Cánh tay
Upper arm: Cánh tay phía trên
Elbow: Khuỷu tay
Forearm: Cẳng tay
Armpit: Nách
Back: Lưng
Chest: Ngực
Waist: Thắt lưng/ eo
Abdomen: Bụng
Buttocks: Mông
Hip: Hông
Leg: Phần chân
Thigh: Bắp đùi
Knee: Đầu gối
Calf: Bắp chân
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay
Từ vựng tiếng Anh về tay
Wrist: Cổ tay
Knuckle: Khớp đốt ngón tay
Fingernail: Móng tay
Thumb – Ngón tay cái
Middle finger: Ngón giữa
Ring finger: Ngón đeo nhẫn
Little finger: Ngón út
Palm: Lòng bàn tay
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: đầu
Hair: Tóc
Part: Ngôi rẽ
Forehead: Trán
Sideburns: Tóc mai dài
Ear: Tai
Cheek: Má
Nose: Mũi
Nostril: Lỗ mũi
Jaw: Hàm, quai hàm
Beard: Râu
Mustache: Ria mép
Tongue: Lưỡi
Tooth: Răng
Lip: Môi
The Eye – Mắt
Eyebrow: Lông ❤❤❤
Eyelid: Mí mắt
Eyelashes: Lông mi
Iris: Mống mắt
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận chân của cơ thể người
Pupil: Con ngươi
Ankle: Mắt cá chân
Heel: Gót chân
Instep: Mu bàn chân
Ball: Xương khớp ngón chân
Big toe: Ngón cái
Toe: Ngón chân
Little toe: Ngón út
Toenail: Móng chân
Các bộ phận bên trong
Brain: Não
Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống
Throat: Họng, cuống họng
Windpipe: Khí quản
Esophagus: Thực quản
Muscle: Bắp thịt, cơ
Lung: Phổi
Heart: Tim
Liver: Gan
Stomach: Dạ dày
Intestines: Ruột
Vein: Tĩnh mạch
Artery: Động mạch
Pancreas: Tụy, tuyến tụy
Khi bạn là người mới bắt đầu hay là đang trong quá trình học tiếng Anh thì bạn cũng không thể phủ nhận được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh đúng không nào. Do đó hãy trau dồi hàng ngày để ngày càng mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé.
ủng hộ tôi nha!!!
2021-10-12T09:24:02Z
Phuong88888 | Vote: 11 vote nhé!:>
2021-10-12T09:24:30Z
--Huy_2k9-- | Vote: 0ok
2021-10-12T09:32:09Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote !!!!!!!!!!
2021-10-12T09:27:54Z
--Huy_2k9-- | Vote: 0ok
2021-10-12T09:32:52Z