danh sách bài viết

105 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn Tây

___Nezuko___
Vote: 7

“We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?”

“What’s the soup of the day?”

Nếu một ngày nào đó bạn đi du lịch hay đơn giản là vào những nhà hàng nước ngoài sang trọng mà không thể giao tiếp, trao đổi cũng như nói chuyện với họ thì sẽ như thế nào?

Chắc chắn rằng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một các chủ đề giao tiếp phổ biến được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn đang là một người đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì đây là một chủ đề cần thiết và không thể bỏ qua.

Hãy cùng mình khám phá chi tiết qua bài viết này nhé

  1. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Đối với một khách hàng: Cần gặp gỡ khách hàng hoặc phục vụ cho sở thích du lịch của bản thân: tiếng Anh giao tiếp sẽ hỗ trợ bạn tạo thiện cảm cho đối phương và giúp bạn khám phá những văn hóa khác ở nhiều nơi bạn đi đến. Và tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là 1 trong các chủ đề mà bạn chắc chắn không thể bỏ qua, hãy cùng chúng mình tìm hiểu và tích lũy cho bản thân nhé.

Đối với nhân viên một nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp sẽ là điều không thể thiếu cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong một nhà hàng sang trọng. Nếu như sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài để có thể thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ những kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.

  1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến Dưới đây, mình sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu cơ bản bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp nhà hàng. Bên cạnh học thêm từ vựng và mẫu câu mới, thì chúng ta sẽ học thêm kĩ năng đặt câu hỏi để bản thân sử dụng được nhiều hơn những mẫu câu mình đã giới thiệu dưới đây nhé.

Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt bàn chưa

I’ve got a reservation: Tôi đã bật bàn rồi

How many persons, please?: Quý khách cho biết có bao nhiêu người

I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này

Please take a seat: Xin mời ngồi

Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?

Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?

Would you like some tea/ coffee whilst you wait?: Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?

Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?

Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?

Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?

What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?

What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?

What’s this dish?: Món này là món gì?

I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng

I’m allergic to: Tôi bị dị ứng với: …

I’m severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với …

I’m a vegetarian: Tôi ăn chay

I’ll have the..: Tôi chọn món …

I don’t eat…: Tôi không ăn…

I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé

How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?

Rare: Tái

Medium rare: Chín tái

Medium: Chín vừa

Well done: Chín kỹ

Is that all?: Còn gì không ạ?

Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn

How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?

It’ll take about… minutes: Khoảng … phút

Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!

Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?

A jug of tap water: Một bình nước máy

Another bottle of wine: Một chai rượu khác

Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa

Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?

Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!

The food was delicious: Thức ăn ngon!

This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi

This is too salty: Món này mặn quá!

This doesn’t taste right: Món này không đúng vị

The bill, please: Cho xin hóa đơn

Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?

Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?

I’ll get this: Để tôi trả

Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi

  1. Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng với những tình huống cụ thể

  2. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng

Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng với từng tình huống cụ thể không phải là khó nếu các bạn nắm bắt được những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây, mình sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được dùng trong nhà hàng dành cho khách hàng nhé!

  1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách – đặt bàn ăn

Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không vậy?

A table for … persons, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người.

I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn nhé

I’d like to book a table, please: Làm ơn , Tôi muốn đặt bàn

  1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Gọi món ăn

Could we see the menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy?

Could we see the drinks menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy?

Is this dish suitable for vegetarians/ vegans?: Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không?

Is this dish kosher?: Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không?

Do you have any desserts?: Nhà hàng này có đồ tráng miệng không?

Do you have any specials?: Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không?

What’s the soup of the day?: Món súp của ngày hôm nay là gì vậy?

We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?: Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không?

We’re ready to order now: Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi

Does this dish contain nuts?: Món này có bao gồm lạc không đó?

Can/ Could I have?: Tôi có thể gọi món không?

I would like…. : Tôi muốn gọi ….

  1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Giải quyết vấn đề

a. Nếu bạn bị đưa nhầm đồ ăn

Excuse me, I didn’t order this: Xin lỗi, tôi không gọi món này nhé.

I’m sorry, I think this may be someone else’s meal: Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó đấy.

b. Đồ ăn không ngon với bạn

This is too salt: Món này mặn quá vậy.

This doesn’t taste right: Món này không đúng vị

c. Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ

Could I have another spoon?: Tôi có thể lấy một chiếc thìa được không?

Could I have another knife?: Tôi có thể lấy một chiếc dao được không?

d. Thời gian chờ đồ quá lâu

We’ve been waiting a long: Chúng tôi đã đợi rất lâu rồi

Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy?

Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu không vậy?

  1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Kết thúc bữa ăn

That was delicious! Thank you: Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn nhé

That was lovely! Thank you: Bữa ăn ngon lắm! Cảm ơn bạn

Everything was great: Mọi thứ đều rất tuyệt vời.

  1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Thanh toán bữa ăn

Could we have the bill/ check/ receipt, please?: Cho tôi hóa đơn được không?

Can I pay by credit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?

Keep the change: Hãy giữ lại tiền thừa nhé (Tip)

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right: Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được không? Tôi nghĩ nó có vấn đề.

I think you may have made a mistake with the bill: Tôi nghĩ là hóa đơn có nhầm lẫn.

  1. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng

  2. Mẫu câu khi gặp gỡ khách hàng

Good evening, I’m Thanh Lam, I’ll be your server for tonight. Xin chào quý khách, tôi là Thanh Lam. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

– Ghi chú về văn hóa các nước: Ở các nước nói tiếng Anh như Anh và Mỹ trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến nhất:

Would you like me to take your coat for you?: Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

How many persons are there in your party, sir/ madam?: Thưa anh/ thưa chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa ạ?

Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

Can I get your name?: Cho tôi xin tên của quý khách

I’m afraid that table is reserved: Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi

Your table is ready: Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi

I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này

I’m afraid that area is under preparation: Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp

  1. Mẫu câu khi thực khách gọi món

Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

Can I take your order, sir/madam?: Quý khách gọi món chưa ạ?

Do you need a little time to decide?: Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?

What would you like to start with?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước?

Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon: Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ

How would you like your steak? (rare, medium, well done): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

Can I get you anything else?: Mình gọi món khác được không ạ?

Do you want a salad with it?: Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

Can I get you something to drink?: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?

What would you like to drink?: Quý khách muốn uống gì ạ?

What would you like for dessert?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

I’ll be right back with your drinks: Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay

  1. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Điều quan trọng để bạn có thể tự tin sử dụng giao tiếp trong nhà hàng đó là có một vốn từ vựng đủ “dày” liên quan tới chủ đề này. Hãy note lại ngay những từ vựng thường gặp trong nhà hàng dưới đây nào.

Starter(n): món khai vị

Main course: món chính

Dessert: món tráng miệng

Roasted food: món quay

Grilled food: món nướng

Fried food: món chiên

Saute (n): món áp chảo

Stew (n): món ninh

Steam food: thức ăn hấp

Napkin(n): khăn ăn

Tray(n): cái khay

Spoon(n): cái thìa

Knife(n): dao

Fork(n): cái dĩa

Bowl(n): tô

Chopsticks(n): đôi đũa

Ladle(n): thìa múc canh

Late(n): đĩa

Mug(n): ly nhỏ có quai

Pepper shaker: Lọ đựng tiêu

Straw(n): ống hút

Tablecloth: khăn trải bàn

Teapot(n): ấm trà

Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn

Wine(n): rượu

Beer(n): bia

Alcohol(n): đồ uống có cồn

Coke(n): các loại nước ngọt

Juice(n): nước ép hoa quả

Smoothie(n): sinh tố

Coffee(n): cà phê

Tea(n): trà

Milk(n): sữa

Sparkling water: nước có ga

Cocoa(n): ca cao

Ice tea: trà đá

Green tea: trà xanh

Lemonade(n): nước chanh

Milkshake(n): sữa lắc

Beef(n): thịt bò

Pork(n): thịt heo

Lamb(n): thịt cừu

Chicken(n): thịt gà

Goose(n): thịt ngỗng

Duck(n): thịt vịt

Seafood(n): hải sản

Fish(n): cá

Octopus(n): bạch tuộc

Shrimps(n): tôm

Crab(n): cua

Lobster(n): tôm hùm

Mussels(n): con trai trai

Lettuce(n): rau xà lách

Cabbage(n): cải bắp

Apple pie: bánh táo

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tieng-anh-giao-tiep-nha-hang/

2021-10-13T13:57:29Z

2 bình luận

_emlachauubau | Vote: 0
2021-10-14T12:11:07Z


Suri90997-1 | Vote: 0

1 vote mun

2021-10-15T06:14:38Z