danh sách bài viết
Từ vựng tiếng Anh về Toán học
[deactivated user]
Vote: 4
1. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các thuật ngữ
- Arithmetic: số học
- Algebra: đại số
- Statistics: thống kê
- Geometry: hình học
- calculus: phép tính
- Integer: số nguyên
- Even number: số chẵn
- Odd number: số lẻ
- Prime number: số nguyên tố
- Fraction: phân số
- Decimal: thập phân
- Decimal point: dấu thập phân
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Theorem: định lý
- Problem: bài toán
- Solution: lời giải
- Formula: công thức
- Equation: phương trình
- Proof: bằng chứng chứng minh
- Graph: biểu đồ
- Average: trung bình
- Axis: trục
- Correlation: sự tương quan
- Probability: xác suất
- Dimensions: chiều
-Area: diện tích
- Circumference: chu vi đường tròn
- Diameter: đường kính
- Radius: bán kính
- Length: chiều dài
- Width: chiều rộng
- Height: chiều cao
- Perimeter: chu vi
- Volume: thể tích
- Angle: góc
- Right angle: góc vuông
- Line: đường
- Straight line: đường thẳng
- Curve: đường cong
- Tangent: tiếp tuyến
- Parallel: song song
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
2. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Hình khối
Các từ vựng nói về hình học không chỉ được ứng dụng trong toán học mà nó còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy đừng quên bỏ túi từ vựng tiếng Anh về toán học để không chỉ bổ sung vốn từ vựng trong môn toán mà còn trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nữa nhé.
- circle: hình tròn
- Triangle: hình tam giác
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Similar triangles: tam giác đồng dạng.
- Square: hình vuông
- Rectangle: hình chữ nhật
- Pentagon: hình ngũ giác
- Hexagon: hình lục giác
- Octagon: hình bát giác
- Oval: hình bầu dục
- Star: hình sao
- Polygon: hình đa giác
- Cone: hình nón
- Cube: hình lập phương/hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Pyramid: hình chóp
- Sphere: hình cầu
3. Các phép tính toán học trong tiếng Anh
Cùng với các con số, các phép tính trong tiếng Anh cũng không thể thiếu khi bước tới toán học cũng như các ứng dụng toán trong tiếng Anh tốt hơn. Hãy cùng điểm qua một số tên gọi của phép tính trong bộ từ vựng tiếng Anh về toán học ngay sau đây nhé!
- Addition: phép cộng
- Subtraction: phép trừ
- Multiplication: phép nhân
- Division: phép chia
- To add: cộng
- To subtract: trừ
- To take away: trừ
- To multiply: nhân
- To divide: chia
- To calculate: tính
- Total: tổng
- Plus: dương
- Minus: âm
- Times hoặc multiplied by: lần
- Squared: bình phương
- Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
- Square root: căn bình phương
- Equals: bằng
4. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao
Toán học luôn là môn học được quan tâm hàng đầu ở mọi quốc gia. Do đó, chúng ta có thể bắt gặp vô số các cuộc thi toán học lớn được tổ chức thường niên ở nhiều nước và thế giới. Để hiểu rõ hơn về các cuộc thi này, chúng ta hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao ngay sau đây nhé.
- Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
- Collinear: Cùng đường thẳng
- Concentric: Đồng tâm
- Central angle: Góc ở tâm
- Median: trung tuyến
- Speed: vận tốc
- Inequality: bất đẳng thức
- Absolute value: Giá trị tuyệt đối
- Adjoin: Kề, nối
- Adjoint: Liên hợp
- Finite: Tập hợp hữu hạn
- Infinite: Tập hợp vô hạn
- Abelian: có tính giao hoán
- Acyclicity: Tính không tuần hoàn
- Alternate exterior: So le ngoài
- Alternate interior: So le trong
- Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
- Complementary: Phụ nhau
Nguồn bay màu rồi
2021-10-17T02:40:28Z
10 bình luận
Ciara_2k8 | Vote: 0
1 vote cho em nha!!
2021-10-17T02:48:07Z
[deactivated user]
| Vote: 0Dạ em cảm ơn cj!
2021-10-17T02:50:37Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0
1 vote nha
2021-10-17T03:04:05Z
[deactivated user]
| Vote: 0Thanks em nha ;)))))))))))))))
2021-10-17T03:06:17Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0
kcj cj nha ;))))))))))))))))))
2021-10-17T06:25:58Z
BcNguync | Vote: 0
1 vote nha ban
2021-10-17T08:02:03Z
[deactivated user]
| Vote: 0Thanks bạn nha!
2021-11-21T11:46:40Z
cgNb20 | Vote: 0
1 vote nha
2021-10-17T09:54:26Z
[deactivated user]
| Vote: 0Thank nha!
2021-11-21T11:48:32Z
cgNb20 | Vote: 0
Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
ủa sao hai từ mà nghĩa giống nhau vậy?
2021-10-17T09:56:22Z