danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý

[deactivated user]
Vote: 12

Absorb : hấp thụ

Acceleration : gia tốc

Aerial : ăng ten

Air Pressure : áp suất không khí

Ammeter : ampe kế

Amplitude : biên độ

Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ

Apparent depth : độ sâu biểu kiến

At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)

Atmosphere : khí quyển

Attract : hút

Audible frequence : tần số nghe được

Average speed : : tốc độ trung bình

Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng

Battery : ắc quy

Bob : con lắc

Boiling : sôi

Bubbles : bong bóng khí

Bulb : bầu nhiệt kế

Capillary tube : ống mao dẫn

Cell : pin

Celsius (0C) temperature : nhiệt độ celsius

Centre of gravity : trọng tâm

Centre of the lens (optical center) : quang tâm

Charge : điện tích

Chemical potential energy : thế hóa

Circuit : mạch điện

Clinical thermometer : nhiệt kế y tế

Clockwise : theo chiều kim đồng hồ

Compression : nén, lực nén

Condensation : ngưng tụ

Conduction : dẫn

Conservation of energy : bảo toàn năng lượng

Constant : hằng số

Constriction (in tube) : sự thắt lại (trong ống)

Convection : đối lưu

Converging lens : thấu kính hội tụ

Convex lens : thấu kính lồi

Crest : đỉnh sóng

Cross-sectional area : diện tích mặt cắt

Current electricity : dòng điện

D.C. (direct current) : dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều

Dense : đặc, đậm đặc

Density : mật độ

Diminished image : hình ảnh thu nhỏ

Direction : hướng

Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian

Distance travelled : quãng đường đi được

Divergent lens : thấu kính phân kỳ

Dynamics : động lực học

Earth connector : nối đất

Echo : phản hồi, tiếng vọng

Effective resistance : trở kháng hiệu dụng

Elastic potential energy : thế năng đàn hồi

Electromagnetic spectrum : phổ điện từ

Electromagnetic waves : : sóng điện từ

Electromotive force : lực điện động, sức điện động, thế điện động

Electron Diffusion : khuếch tán điện tử

Emit : phát ra

Energy : năng lượng

Equilibrium : sự cân bằng

Evaporation : hóa hơi

Expand : giãn nở

Filament : dây tóc bong đèn

Final speed : tốc độ cuối

Fixed resistor :điện trở cố định

Fluorescent screen : Fluorescent screen

Fluorescent screen : sơn phát quang

Focal length : tiêu cự

Force : lực

Freezing : đóng băng, làm lạnh

Frequence : tần số

Friction : lực ma sát Fuse : cầu chì

Fusion : nóng chảy

Galvanometer : điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)

Gamma ray : tia gamma

Gas : chất khí

Geiger – Muller tube : ống đếm Geiger – Muller

Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn

Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn

Heat : nhiệt

High pressure region : vùng áp suất cao

Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)

Hot body : bộ tỏa nhiệt

Humidity : độ ẩm

Ice point : điểm đóng băng, điểm tan của đá

Impurity : chất tạp

Incidence (ray) : (tia) tới

Inertia : quán tính

Infra – red : tia hồng ngoại

Infra – Red waves : sóng hồng ngoại

Initial speed : : tốc độ đầu

Instantaneous speed : tốc độ tức thời

Inverted image : ảnh ngược

Kelvin (K) temperature : nhiệt độ kelvin

Kinematics : động học

Kinetic energy : động năng

Lamp : đèn

Latent heat : ẩn nhiệt

Length : độ dài

Lense : thấu kính

Light : ánh sáng

Liquid : chất lỏng

Long wavelength : bước sóng dài

Longitudinal wave : sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)

Loudness : âm lượng

Magnet : nam châm

Magnification : độ phóng đại

Magnified image : ảnh phóng đại

Magnitude : độ lớn

Mass : khối lượng

Measuring tape : thước dây, băng đo

Melting : nóng chảy

Mercury or alcohol thermometer : nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn

Metallic conductor : vật dẫn kim loại

Metre rule : thước đo mét

Micrometer screw : Vít panme

Microwave : sóng cực ngắn, vi sóng

Molecule : phân tử

Moment : mômen

Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)

Motion : chuyển động

Narrow bore tube : ống lỗ khoan hẹp

Negative charge : điện tích âm (electron)

Neutral : trung bình, trung gian, trung tính

Normal : pháp tuyến

Nuclear : hạt nhân

Ohm’s law : định luật ôm

Oscillation : dao động

Parallel : song song

Period : Chu kỳ

Perpendicular distance from the pivot : cánh tay đòn

Physical quantity : đại lượng vật lý

Pistol : sung ngắn

Pitch : độ cao của âm

Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay

Positive charge : điện tích dương

Potential difference : hiệu điện thế

Power : Công suất

Principal axis : trục chính

Principal focus : tiêu điểm chính

Radiation : bức xạ

Radioactive substance : chất phóng xạ

Rarefaction : sự làm loãng, sự làm giãn

Real depth : độ sâu thực tế

Real image : ảnh thực

Reflection : sự phản xạ

Refraction : sự khúc xạ

Refractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)

Repel : đẩy

Resistance : điện trở

Resistor : cái điện trở, trở kháng

Rest position : vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)

Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)

Resultant force : tổng hợp lực

Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm

Rheostat : biến trở

Ripple : gợn sóng

Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát

Scale : thang, tỷ lệ

Series : nối tiếp

Short wavelength : bước sóng ngắn

Simple pendulum : con lắc đơn

Solid : chất rắn

Solidification : hóa rắn

Sound : âm thanh

Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian

Speed : tốc độ

Stability : độ bền, độ ổn định

Stable : bền, ổn định, dừng

Static electricity : tĩnh điện

Steam point : điểm bay hơi, điểm sôi

Stem : ống chân không

Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian

String : sợi dây

Substance : vật chất

Switch : khóa

Tank : bể chứa

Telescope : kính thiên văn, kính viễn vọng

Temperature : nhiệt độ

The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường

The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng

The propagation of sound : sự lan truyền âm thanh

Thermal energy : nhiệt năng

Thermocouple thermometer : cặp nhiệt điện

Thermometer : nhiệt kế

Thermopile : pin nhiệt điện

Ticker tape timer : băng ghi thời gian

Time : thời gian

Transmit : truyền, phát

Transverse wave : sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ)

Trough : bụng sóng

Ultra – violet : tia cực tím

Uniform acceleration : gia tốc đều

Uniform speed : tốc độ đều

Units : đơn vị

Unstable : không bền, không ổn định

Vacuum : chân không

Vaporization : sự bay hơi, sự hóa hơi

Velocity : vận tốc

Vernier calipers : thước kẹp có du xích

Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)

Vibrating source : nguồn âm, nguồn dao động

Vibration : sự dao động

Virtual image : ảnh ảo

Visible light : ánh sáng nhìn thấy

Volmeter : vôn kế

Volume : thể tích

Wave : sóng

Wavelength : bước sóng

Weight : trọng lượng

Wire : dây dẫn

Work : Công

X – ray : tia X

CÒN NGUỒN HẢ? NGUỒN CHƠI HỆ BAY MÀU RỒI

2021-10-17T03:46:22Z

11 bình luận

RokiFungme | Vote: 1

lm tiếng Nga đi

2021-10-17T09:20:51Z


[deactivated user]
| Vote: 1

ko đc nha bn, mk ko hc và cx chx bao giờ đăng bài tiếng Nga nên là ko đc ạ, mong bn thông cảm cho mk

2021-10-17T09:34:00Z


ThePhysical | Vote: 0

admin học tiếng Nga rùi biết rối bắt ng ta làm chi nữa

2021-10-18T05:45:21Z


Nina..ng | Vote: 0

1 vote nhen:333

Cần tui lm về chuyên ngành hóa học khum???
2021-10-17T03:47:32Z


[deactivated user]
| Vote: 2

Thanks nha ^^

lm cho tui chuyên ngành dìm idol có đc ko (nó ăn sâu vô máu gồi)
2021-10-17T03:48:59Z


Nina..ng | Vote: 0

Kcj^^

Đam mê khó bỏ ha=)))
2021-10-17T03:49:48Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 vote nha cj iu

2021-10-17T06:43:30Z


[deactivated user]
| Vote: 0

Thanks bé iu nhoa

2021-10-17T07:38:18Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

kcj cj iu nhoa ^3^

2021-10-17T07:57:38Z


Le_Quang_Hoang | Vote: 0

.

2021-10-17T08:55:52Z


ThePhysical | Vote: 0

Спасибо

2021-10-18T05:46:12Z


[deactivated user]
| Vote: 0

You're welcome

2021-10-18T10:11:19Z