danh sách bài viết

Những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa bạn không thể bỏ qua

Ciara_2k8
Vote: 2

British Council (Hội đồng Anh) đã thực hiện một cuộc khảo sát với hơn 7.000 người học ngoại ngữ tại 46 nước đồng thời với hơn 36.000 người qua website để tìm kiếm ra từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất.

“Mother” đã được lựa chọn là từ ngữ đẹp nhất trong tiếng Anh. “Mother” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “mẹ”, “Mother” còn thể hiện ý nghĩa là sự nuôi nấng, sự chăm sóc quan tâm và tình yêu thương của người mẹ.

Dưới đây là bảng danh sách những từ tiếng Anh đẹp mà bạn không thể bỏ qua:

1.Mother /ˈmʌðə/ người mẹ

  1. Passion /ˈpæʃən/ niềm đam mê

  2. Smile /smaɪl/ nụ cười

  3. Love /lʌv/ tình yêu

  4. Eternity /i(ː)ˈtɜːnɪti/ sự bất tử, sự vĩnh cửu

  5. Fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời, kỳ thú

  6. Destiny /ˈdɛstɪni/ số phận, định mệnh

  7. Freedom /ˈfriːdəm/ sự tự do

  8. Liberty /ˈlɪbəti/ quyền tự do

  9. Tranquility /træŋˈkwɪlɪti/ sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình

  10. Galaxy /ˈgæləksi/ thiên hà

  11. Enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/ hăng hái, nhiệt tình

  12. Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng

  13. Bubble /ˈbʌbl/ bong bóng

  14. Peek-a-boo /piːk/-/ə/-/buː/ trốn tìm

  15. Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ bí ngô

  16. Lollipop /ˈlɒlɪpɒp/ kẹo

  17. Twinkle /ˈtwɪŋkl/ lấp lánh

  18. Grace /greɪs/ duyên dáng

  19. If /ɪf/ nếu

  20. Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ tinh vi

  21. Bliss /blɪs/ niềm vui sướng, hạnh phúc

  22. Renaissance /rəˈneɪsəns/ sự phục hưng

  23. Hope /həʊp/ hy vọng

  24. Cosy /ˈkəʊzi/ ấm cúng

  25. Umbrella /ʌmˈbrɛlə/ ô, dù

  26. Sentiment /ˈsɛntɪmənt/ tình cảm

  27. Aqua /ˈækwə/ thủy sản (liên quan tới nước)

  28. Bumblebee /ˈbʌmblbiː/ con ong

  29. Blue /bluː/ màu xanh

  30. Delicacy /ˈdɛlɪkəsi/ tinh vi

  31. Butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ bươm bướm

  32. Peace /piːs/ sự hòa bình

  33. Moment /ˈməʊmənt/ thời điểm

  34. Paradox /ˈpærədɒks/ nghịch lý

  35. Hilarious /hɪˈleərɪəs/ vui nhộn, hài hước

  36. Cosmopolitan /ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən/ vũ trụ

  37. Gorgeous /ˈgɔːʤəs/ huy hoàng, lộng lẫy

  38. Cherish /ˈʧɛrɪʃ/ yêu thương

  39. Sunflower /ˈsʌnˌflaʊə/ hoa hướng dương

  40. Extravaganza /ɛksˌtrævəˈgænzə/ cảnh xa hoa, phung phí

  41. Serendipity /ˌsɛrɛnˈdɪpəti/ sự tình cờ, may mắn

  42. Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ ánh mặt trời

  43. Cute /kjuːt/ dễ thương

  44. Kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ chuột túi

  45. Giggle /ˈgɪgl/ cười khúc khích

  46. Lullaby /ˈlʌləbaɪ/ bài hát vu

  47. Blossom /ˈblɒsəm/ hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng

  48. Sweetheart /ˈswiːthɑːt/ người yêu

  49. Banana /bəˈnɑːnə/ chuối

  50. Heaven /ˈhɛvn/ thiên đường

  51. Although /ɔːlˈðəʊ/ mặc dù

  52. Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ điều kỳ diệu, ngạc nhiên

  53. Discombobulate gây bối rối (cho ai đó)

  54. Belly Button /ˈbɛli/ /ˈbʌtn/ rốn của một người (1 cái tên thú vị, 1 vết sẹo không thể thiếu)

  55. Silky /ˈsɪlki/ thuộc về hoặc có thể hiểu giống như lụa: bóng sáng, nhẹ nhàng và tinh tế

  56. Happy /ˈhæpi/ hạnh phúc, vui vẻ

  57. Phenomenal /fɪˈnɒmɪnl/ độc đáo, đặc biệt tốt, hoặc vượt trội hơn hẳn

  58. Angel /ˈeɪnʤəl/ thiên thần, thiên sứ

  59. Glitter /ˈglɪtə/ lấp lánh, long lanh

Nguồn

2021-10-18T09:44:32Z

10 bình luận

[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nhe cj

2021-10-18T09:46:11Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thank you!!

2021-10-18T09:46:49Z


[deactivated user]
| Vote: 0

dạ kcj nha cj

avatar của em đẹp hông cj
2021-10-18T09:47:26Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

ĐẸP:))

2021-10-18T09:48:54Z


[deactivated user]
| Vote: 0

ahihi ngại quá đi :))))))))))

2021-10-18T09:49:36Z


Hine_Shirosaki07 | Vote: 0

1 vote for you ^^

2021-10-18T09:58:04Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

1 vote for you

2021-10-18T09:59:17Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thank you!!

2021-10-19T13:17:32Z


KhanhMai1234 | Vote: 0

Tặng chị 1 vote

2021-10-18T13:56:35Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thank you!!!

2021-10-19T13:18:28Z