danh sách bài viết

23 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (Part 1)

Ciara_2k8
Vote: 7

Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ. Trang bị cho mình một vốn từ lóng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp với người bản xứ tốt hơn, tuy nhiên để sử dụng chúng, bạn cần lưu ý một số quy tắc nho nhỏ sau đây để tránh việc sử dụng không đúng lúc khiến bạn rơi vào những tình huống xấu hổ.

Awesome (Tính từ)

Awesome là một từ lóng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ và trên nhiều nơi thế giới. Bạn có thể nghe tất cả mọi người từ trẻ đến già nói từ này. Khi bạn sử dụng Awesome, nó có nghĩa rằng bạn nghĩ một điều gì đó thật tuyệt vời hoặc đáng ngạc nhiên. Nó có thể được sử dụng như một tính từ trong một câu đầy đủ hoặc đứng độc lập như một sự phản hồi ngắn gọn.

Ví dụ 1:

What did you think of ‘The Wolf of Wall Street?’ Bạn nghĩ gì về 'The Wolf of Wall Street'?

It was awesome! I loved it!” (They thought it was a great movie). Thật là tuyệt vời! Tôi yêu nó!, (Họ nghĩ rằng đó là một bộ phim hay).

Ví dụ 2:

I’ll pick you up at 1.00 pm, okay? Tôi sẽ đón bạn lúc một giờ chiều, được chứ?

Awesome. (Here it shows you’re cool with the idea and you agree). Tuyệt vời. (Ở đây cho thấy bạn rất tán thành với ý tưởng đó).

Ví dụ 3:

My friend Dave is an awesome single guy. You guys would be perfect for each other! Bạn tôi Dave là một anh chàng độc thân tuyệt vời. Các bạn sẽ rất hợp nhau cho mà xem!

Really? I’d love to meet him. Thật chứ? Tôi rất mong gặp anh ấy.

Cool (Tính từ)

Cool đồng nghĩa với “great” (tuyệt vời) hoặc “fantastic” (tốt). Tính từ này cho thấy rằng bạn đồng ý với một ý tưởng nào đó. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này vì nghĩa bình thường của nó là: hơi lạnh/mát mẻ, vì thế bạn phải lắng nghe nó trong ngữ cảnh để hiểu nó đang được sử dụng với nghĩa nào.

Ví dụ 1:

How’s the weather in Canada these days? Những ngày này thời tiết ở Canada như thế nào?

It’s getting cooler. Winter’s coming! (This is the literal meaning a little cold) Thời tiết đang lạnh dần. Mùa đông sắp tới rồi!” (Đây là nghĩa đen, nghĩa là hơi lạnh)

Ví dụ 2:

What did you think of my new boyfriend? Bạn nghĩ gì về bạn trai mới của tôi?

I liked him. He seemed like a cool guy! (He seemed like a nice guy). Tôi thích anh ấy. Anh ta có vẻ là một chàng trai tuyệt vời! (Anh ta có vẻ là một chàng trai tốt)

Ví dụ 3:

I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come?Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?

Cool! Sure, I’d love to! Hay đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!

Beat (Tính từ)

Thông thường, beat sẽ được sử dụng như một động từ có nghĩa là chiến thắng (Liverpool beat Manchester United/Liverpool đánh bại Manchester United) hoặc để chiến đấu với đối thủ (Marko, stop beating your brother!/ Marko, không được đánh em trai con nữa!). Tuy nhiên, trong tiếng lóng hoặc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nó còn có những ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe ai đó nói I’m beat, điều đó có nghĩa là anh ấy hoặc cô ấy đang rất mệt mỏi hoặc kiệt sức.

Ví dụ 1:

Do you want to go out tonight? There’s a cool new rock bar that’s just opened. Bạn có muốn đi chơi tối nay không? Có một quán bar rock mới mở rất tuyệt vời

Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow. Xin lỗi, tôi không thể. Tôi thấy mệt, và tôi còn phải thức dậy sớm vào ngày mai nữa.

Ví dụ 2:

You look beat, what have you been doing? Bạn trông có vẻ mệt mỏi, bạn đã làm những gì thế?

I’ve been helping my dad in the yard all morning. Tôi đã giúp bố tôi cả sáng ở trong sân.

To hang out (Động từ)

Nếu ai đó hỏi bạn thường “hang out” ở đâu, điều đó nghĩa là họ muốn biết bạn thích đi đâu khi có thời gian rảnh. Và nếu bạn bè của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” với họ không, tức là họ muốn biết bạn có rảnh không và có muốn đi chơi với họ không. Thế nếu như bạn hỏi ai đó rằng họ đang làm gì và họ trả lời chỉ đang “hang out” thì sao? Nó có nghĩa là họ đang rỗi và không làm gì đặc biệt.

Ví dụ 1:

Hey, it’s great to see you again. And you? We must hang out sometime. Hey, gặp lại bạn thật tuyệt. Bạn thì sao? Hôm nào đó chúng ta phải đi chơi nhé.

I would love that. I’ll call you soon. Tôi rất thích điều đó. Tôi sẽ gọi cho bạn sớm.

Ví dụ 2:

Paulo, where do you usually hang out on a Friday night? Paulo, bạn thường đi chơi đâu vào tối thứ sáu?

If I’m not working, usually at the diner across the road from school. Nếu không làm việc, thường sẽ là ở quán ăn bên kia đường gần trường.

Cool, I’ve been there a few times. Hay đấy, tôi cũng đã ở đó một vài lần.

Ví dụ 3:

Hi Simon, what are you doing? Chào Simon, bạn đang làm gì thế?

Nothing much, just hanging out with Sally. (In this case you can just use the word hanging without the out and say “Nothing much, just hanging with Sally.”) Cũng không có gì, chỉ đang ở với Sally. (Trong trường hợp này bạn có thể chỉ cần sử dụng từ “hang” mà không cần “out” và nói ““Nothing much, just hanging with Sally.”

Còn nếu được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nơi bạn thường dành thời gian rảnh ở đó.

Ví dụ 4:

Joey, where are you, guys? Joey, các bạn đang ở đâu đó?

We’re at our usual hang out. Come down whenever you want! (It could mean their favorite café, the gym or even the park). Chúng tôi đang ở chỗ quen. Cứ đến bất cứ nào bạn muốn nhé! (Nó có thể có nghĩa là quán cà phê yêu thích, phòng tập thể dục hoặc thậm chí là công viên yêu thích của họ).

To Chill Out (Động từ)

Mọi người đều thích “chill out”, nhưng điều đó có nghĩa là gì? Nó đơn giản nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn (relax). Thông thường, nó có thể được sử dụng cùng với từ “out” hoặc không, trong trường hợp bạn đang nói chuyện với một người nói tiếng Anh-Mỹ thì họ chắc chắn sẽ hiểu.

Ví dụ 1:

Hey Tommy, what are you guys doing? Hey Tommy, các bạn đang làm gì vậy?

We’re just chilling (out). Do you want to come round? Chúng tôi chỉ đang nghỉ ngơi một chút. Bạn có muốn đi dạo một vòng không?

Ví dụ 2:

Sue, what did you do in the weekend? Sue, bạn làm gì vào cuối tuần trước?

Nothing much. We just chilled (out). Cũng không có gì. Chúng tôi chỉ nghỉ ngơi thôi.

Tuy nhiên, nếu ai đó nói với bạn rằng bạn cần phải “chill out” thì đó lại không phải là một điều tích cực. Nó nghĩa là họ nghĩ rằng bạn đang phản ứng thái quá hoặc đang bị căng thẳng về những điều nhỏ nhặt ngớ ngẩn.

Ví dụ 3:

I can’t believe that test we just had. I’m sure I’m going to fail. Tôi không thể tin nổi chúng ta đã làm một bài kiểm tra như thế. Chắc chắn là tôi sẽ trượt thôi.

You need to chill out and stop thinking too much. I’m sure you’ll be fine. Bạn cần thư giãn và đừng suy nghĩ quá nhiều. Chắc chắn là bạn sẽ ổn thôi.

Wheel (Danh từ)

Chúng ta biết rằng có rất nhiều thứ có bánh xe (wheel): một chiếc xe hơi, xe máy, xe đạp và thậm chí cả một cái xe cút kít. Tuy nhiên, nếu bạn nghe ai đó nhắc đến những cái wheel của họ, thực tế là họ đang nói về chiếc xe của họ đấy.

Ví dụ 1:

Hey, can you pick me up at 3.00 pm? Này, bạn có thể đón tôi lúc 3h chiều được không?

Sorry, I can’t. I don’t have my wheels at the moment. Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi không có xe.

Why? Vì sao?

I had to take it down to the garage, there’s something wrong with the engine! Tôi phải đưa nó xuống hầm để xe, có vấn đề gì đó với động cơ!

Ví dụ 2:

Nice wheels! Chiếc xe đẹp đấy!

Thanks, it was a birthday present from my dad! Cảm ơn, đó là quà sinh nhật của bố tôi!

Amped (Tính từ)

Nếu bạn cảm thấy “amped” về một điều gì đó, nó nghĩa là bạn cực kỳ phấn khích và háo hức với điều đó.

Ví dụ 1:

I can’t wait to see Beyonce live! Tôi rất nóng lòng để chờ xem Beyonce trực tiếp!

Me too, I’m amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức.

Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ra. Với ý nghĩa này, bạn cũng có thể thay thế “amped” bằng “pumped”. Hoặc bạn có thể sử dụng câu “I’m full of adrenalin” với nghĩa tương tự.

Ví dụ 2:

I’m so amped for the game tonight! Tôi cực hào hứng cho trận đấu tối nay!

Yeah, I’m sure you are! You guys need to beat the Sox. Chắc chắn là thế rồi! Các bạn cần phải đánh bại được Sox.

Babe (Danh từ)

Nếu bạn gọi ai đó bằng từ “babe”, nó có nghĩa là bạn nghĩ rằng họ nóng bỏng và hấp dẫn. Mặc dù vậy, hãy cẩn trọng, bạn chỉ nên sử dụng từ này để nói chuyện về người khác chứ không phải phải với một em nhỏ vì nó có thể khiến chúng cảm thấy bị xúc phạm.

Ví dụ 1:

What do you think of James’ new girlfriend? Bạn nghĩ gì về bạn gái mới của James?

Total babe! And you? Cực kỳ hấp dẫn! Bạn thấy sao?

Agreed! Đồng ý!

Ví dụ 2:

Oh man, Justin Timberlake is such a babe, don’t you think? Trời ạ, Justin Timberlake thật là quyến rũ, bạn có thấy thế không?

Not really, he looks like a little boy. I prefer Johnny Depp—now that’s a real man! Không hẳn, cậu ta trông giống như một cậu bé. Tôi thích Johnny Depp hơn, một người đàn ông thực thụ!

Bust (Động từ) / Busty (Tính từ)

Nếu bạn “bust” ai đó, bạn đã bắt họ làm những điều mà họ không nên làm, nói hoặc giấu giếm. Và “bust” có nghĩa là “bắt giữ”.

Ví dụ 1:

Did you hear that Sam got busted speeding? Bạn có nghe nói rằng Sam bị bắt vì tăng tốc không?

No, but I’m not surprised. I’m always telling him he needs to drive slower! Không, nhưng tôi cũng chẳng ngạc nhiên. Tôi đã luôn nói với anh ấy rằng anh ấy cần lái xe chậm hơn!

Ví dụ 2:

There were two kids who were busted cheating in their exams! Có hai đứa trẻ đã bị bắt vì gian lận trong kỳ thi!

Really? What happened? Thật à? Chuyện gì đã xảy ra thế?

I’m not sure, but they’ll definitely be punished. Our school takes cheating really seriously. Tôi không chắc lắm, nhưng chúng chắc chắn sẽ bị trừng phạt. Trường của chúng mình xem việc gian lận là một việc rất nghiêm trọng.

To Have a Blast (Động từ)

Định nghĩa bình thường của từ “blast” đề cập đến một vụ nổ lớn và đó là cụm từ mà chúng ta thường thấy hoặc nghe trong các tin tức, ví dụ như hai người đàn ông đã bị thương nặng và được đưa đến bệnh viện sau một vụ nổ bom đáng ngờ. Nhưng nếu bạn sử dụng từ này trong khi nói chuyện với bạn bè thì nó tích cực hơn rất nhiều và có nghĩa là một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn đã có một thời gian tuyệt vời và vui vẻ.

Ví dụ 1:

How was the Jack Johnson concert? Buổi nhạc hội của Jack Johnson thế nào?

It was awesome. Everyone had a blast. Thật là tuyệt vời. Tất cả mọi người đã có một khoảng thời gian vui vẻ.

Even John? Ngay cả John?

Yeah even John. He was even dancing! Đúng vậy ngay cả John. Anh ấy thậm chí còn nhảy!

Wow, it must’ve been good! Wow, nó chắc hẳn phải rất tuyệt!

Ví dụ 2:

Thanks for inviting me to your party last night, I had a blast. Cảm ơn vì đã đến và tôi rất vui vì bạn thích nó.

Thanks for coming and I’m glad you enjoyed it. Cảm ơn vì đã mời tôi đến bữa tiệc tối qua, tôi đã rất vui.

To Crush [on somebody] (Động từ)

“Crush” ai đó là một cảm giác tuyệt vời và điều đó có nghĩa là bạn đã bị thu hút bởi ai đó và muốn họ không chỉ dừng lại làm bạn của bạn. Và nếu ai đó “crush” bạn, thì đó cũng nghĩa là họ đang có cảm tình với bạn.

Ví dụ 1:

I have the biggest crush on Simon. He’s so cute! Tôi có cảm tình với Simon. Anh ấy rất dễ thương!

Isn’t he dating Jenny Parkes? Không phải là anh ta đang hẹn hò với Jenny Parkes à?

No, not anymore, apparently they broke up a few weeks ago! Không, hết rồi, hình như họ đã chia tay vài tuần trước!

Cool! Thú vị đấy!

Thay vì nói “have a crush” (có cảm tình), bạn cũng có thể nói “crushing on”, có nghĩa tương tự nhưng nó thường được sử dụng cho thế hệ trẻ và thanh thiếu niên.

Ví dụ 2:

Oooh, you’re so crushing on Michael right now! Oooh, bây giờ bạn đang có cảm tình với Michael!

I am not! We’re just friends! Không phải! Chúng tôi chỉ là bạn bè!

Liar! I can tell you like him. Nói dối! Tôi có thể nói là bạn thích anh ấy.

Is it that obvious? Điều đó dễ nhận ra đến vậy cơ à?

Nguồn mình sẽ để ở part 2 nha

2021-10-19T13:50:42Z

7 bình luận

[deactivated user]
| Vote: 1

1 vote nha cj iu

2021-10-19T13:51:10Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thanks em nhoa^^

2021-10-19T13:52:16Z


-Cau_Doc_Than- | Vote: 0

One vote!

2021-10-19T13:51:12Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thank you!!

2021-10-19T13:52:25Z


-Cau_Doc_Than- | Vote: 0

You are welcome!!!

2021-10-19T13:58:25Z


Bon_x | Vote: 0

1 vote.

2021-10-19T13:51:35Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thanks!

2021-10-19T13:52:33Z