danh sách bài viết

23 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày (Part 2)

Ciara_2k8
Vote: 6

To Dump [somebody] (Động từ)

Nếu bạn “dump” ai đó, nó nghĩa là bạn đá anh/cô ta. Nếu bạn “dump” (đá) người yêu, điều đó có nghĩa là bạn dừng một mối quan hệ lãng mạn giữa hai người vì một số lý do. Và nếu bạn bị “dumped”, điều đó có nghĩa là bạn đã bị đá.

Ví dụ 1:

What’s wrong with Amy? She’s been walking around campus all day looking sad and like she’s going to start crying any minute. Chuyện gì đã xảy ra với Amy thế? Cô ấy trông buồn bã và đi dạo quanh khuôn viên trường cả ngày, nó giống như cô ấy có thể khóc bất cứ lúc nào vậy.

Didn’t you hear? Alex dumped her last night! Just don’t mention his name at all! Bạn không biết à? Alex đã chia tay cô ấy đêm qua! Đừng bao giờ nhắc đến tên anh nữa!

Wow, I’m surprised. They always looked so happy together! Wow, ngạc nhiên thật đấy. Họ đã trông rất hạnh phúc mà!

Ví dụ 2:

Landon looks so mad! What happened? Landon trông có vẻ rất buồn! Chuyện gì đã xảy ra vậy?

He and Samantha broke up. Anh ấy và Samantha đã chia tay.

Oh no, who dumped who? Ôi không, ai đá ai thế?

I’m not sure, but I have a feeling it was Sam! Tôi không chắc lắm, nhưng tôi có cảm giác đó là Sam!

Ex (Danh từ)

Thông thường nếu bạn nghe một người bạn đề cập đến “ex” của họ, họ đang nhắc đến người yêu cũ. Nhưng nếu bạn đặt nó với một danh từ khác chẳng hạn như “ex boss”, thì nó nghĩa là ông chủ cũ của bạn. “I met my ex-boss in the supermarket the other day and he asked me to come back and work for him. I’m not going to now I’ve found this awesome new job.” (Một ngày khác, tôi đã gặp ông chủ cũ trong siêu thị và ông ấy mong tôi quay lại làm việc cho ông ấy. Tôi sẽ không làm vậy vì bây giờ tôi đã tìm thấy công việc mới tuyệt vời này.)

Ví dụ 1:

Who was that guy you were talking to before? Trước đó bạn nói chuyện với ai thế?

Oh Cam? He’s my ex! Oh Cam ấy hả? Anh ấy là người yêu cũ của tôi!

And you’re still friends? Và hai người vẫn là bạn bè à?

Kind of, we only broke up because he moved to LA. Đại loại thế, chúng tôi chia tay chỉ vì anh ấy chuyển đến LA.

Ví dụ 2:

My ex always sends me messages on Facebook. I wish she’d stop, it’s really annoying! Người yêu cũ luôn gửi tin nhắn cho tôi trên Facebook. Tôi ước cô ấy sẽ dừng lại, nó thật khó chịu!

Tell her, or just delete as your friend! Hãy nói với cô ấy, hoặc xóa cô ấy ra khỏi danh sách bạn bè đi!

Geek (danh từ)

Tùy thuộc vào cách bạn sử dụng, từ này sẽ mang nghĩa tốt hoặc xấu! Nếu bạn gọi một người là một “greek”, bạn đang nói họ là người mọt sách theo nghĩa tiêu cực, tức là học quá nhiều hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính và ít giao tiếp. Nhưng nếu bạn gọi bạn mình là một “greek” thì nó mang một nghĩa vui nhộn hơn.

Ví dụ 1:

What do think of the new girl Amanda? Bạn nghĩ gì về cô bạn mới Amanda?

Not much, she seems like a geek. She spends all her time in the library! Cũng chẳng có gì, cô ấy trông có vẻ mọt sách. Cô ấy dành toàn bộ thời gian trong thư viện!

Maybe because she feels lonely. She’s new! (Mean and negative meaning). Có lẽ vì cô cảm thấy cô đơn. Cô ấy là người mới mà! (Ý tiêu cực và xấu tính).

Ví dụ 2:

Let’s go Ted’s house party tonight! Everyone’s going to be there! Hãy đến tiệc nhà Ted đêm nay. Tất cả mọi người sẽ đến đó!

I wish I could, but I have to study for my finals! Ước gì tôi có thể, nhưng tôi phải tập luyện cho trận chung kết

Ah, man, you’re such a geek! Ah, anh bạn, bạn thật là một kẻ lập dị!

I know. But if I don’t pass Coach Jones is going to kick me off the team! (Fun and more playful meaning). Tôi biết. Nhưng nếu tôi không vượt qua được thì HLV Jones sẽ đuổi tôi ra khỏi đội! (Ý nghĩa vui tươi hơn)

Hooked [on Something] (Tính từ)

Nếu bạn “are hooked on something” hoặc “just hooked” thứ gì đó, điều đó có nghĩa là bạn đã nghiện một thứ gì đó và bạn không thể cảm thấy thỏa mãn. Bạn có thể say mê sô cô la, bóng rổ, một chương trình truyền hình mới hoặc một thứ gì đó nguy hiểm hơn như hút thuốc.

Ví dụ 1:

What did you think about the new sitcom with James Franco? Bạn nghĩ gì về bộ phim sitcom mới về James Franco?

Loved it. I’m hooked already! Thích nó. Tôi phát cuồng về nó!

Ví dụ 2:

I miss George! Tôi nhớ George

George’s your ex. You’re hooked on him and it’s not healthy. It’s time to move on! Đấy là người yêu cũ của bạn. Bạn đã phát cuồng vì anh ấy và nó không tốt chút nào. Giờ là lúc để quên đi!

Looker (Danh từ)

Nếu ai đó nói rằng bạn là một “Looker”, bạn chắc chắn nên cảm thấy đang được tâng bốc. Họ đang dành cho bạn những lời khen tuyệt vời và nói rằng họ nghĩ bạn rất xinh đẹp hoặc điển trai. Họ có thể sẽ không bao giờ nói điều đó trực tiếp với bạn nhưng bạn có thể nghe thấy điều đó từ người khác.

Ví dụ 1:

That Marni girl is a real looker don’t you think? Bạn có nghĩ cô gái Marni kia thật sự rất xinh đẹp không?

She’s a nice girl but not my type! Cô ấy cũng được đấy, nhưng không phải gu của tôi!

Ví dụ 2:

Have you seen the new history professor yet? Bạn đã nhìn thấy thầy giáo lịch sử mới chưa?

No, but I hear he’s a real looker! Chưa, nhưng nghe nói thầy ấy rất đẹp trai

You hear right. He is! Bạn nghe chính xác rồi đó!

In (Tính từ)

Bạn có thể đã biết ý nghĩa của “in” như là một giới từ. Nó là một trong những điều đầu tiên bạn có thể đã học trong lớp tiếng Anh của mình, ví dụ: The boy is in the house (cậu bé ở trong nhà), my pencil is in the pencil case (cái bút chì của tôi đang nằm trong hộp bút). Nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt, nó có nghĩa là thời trang hoặc là xu hướng tại thời điểm này. Những thứ đang/in ở hiện tại có thể không còn/in sau một tháng nữa. Vì sao? Vì xu hướng luôn thay đổi.

Ví dụ 1:

Jordan, why do you keep listening to that music? It’s awful! Jordan, tại sao con cứ nghe loại nhạc đó vậy? Nghe chán quá!

Mom, you don’t know anything. It’s totally in right now! Mẹ chẳng biết gì cả. Bây giờ nó đang hot đó!

Ví dụ 2:

So, what’s in at the moment? Bây giờ cái gì đang hot vậy?

Seriously Dad? Bố nghiêm túc đấy à?

Yeah, come on I wanna know what’s cool and what’s not! Đúng vậy, thôi nào, bố muốn biết cái gì đang thịnh hành và cái gì không!

Sick (Tính từ)

Nếu bạn thân của bạn nói rằng “the party was sick”, nó có nghĩa là anh ấy thấy nó thật tuyệt và thú vị. Trong trường hợp này, nó có nghĩa tương tự như từ “awesome”, tuy nhiên, có lẽ bạn sẽ chỉ nghe thấy kiểu nói này từ những người trẻ, và có thể là những người lướt sóng ở California!

Ví dụ 1:

When are you going to Hawaii? Khi nào bạn sẽ đến Hawaii?

Next week! Have you been? Tuần tới! Bạn đã từng đến đó chưa?

Yeah, a few times, it’s sick! Một vài lần rồi, nó rất tuyệt vời!

Ví dụ 2:

You missed a sick party last night! Bạn đã bỏ lỡ một bữa tiệc hay ho tối qua!

Oh, man, I knew I should have gone! Trời ạ, tôi đã biết là tôi nên đi mà!

Epic fail (Danh từ)

Từ “epic” có nghĩa là lớn (huge) và bạn cũng biết từ “fail” có nghĩa là thất bại. Khi ghép hai từ này lại với nhau, nó có nghĩa là một sự thất bại/ thảm họa to lớn. Bạn sẽ sử dụng danh từ này khi một thứ gì đó không xảy ra như mong đợi và nó được sử dụng để phóng đại ý tưởng về một sự thất bại hoặc một điều gì đó sai lầm.

Ví dụ 1:

The school basketball team lost the game by 30 points, can you believe it? Đội bóng rổ của trường bị thua 30 điểm, bạn có tin nổi không?

Yeah, epic fail! Đúng đó, một sự thất bại thảm hại!

Ví dụ 2:

Did you get your test marks back? Bạn đã biết điểm kiểm tra chưa?

Yeah, it was an epic fail and I have to redo the classes again next semester! Rồi, nó thật thảm hại và tôi phải học lại vào kỳ tới!

Oh too bad, I’m sorry! Ôi tệ quá, rất xin lỗi! (vì đã hỏi)

Ripped (Tính từ)

Bình thường trong tiếng Anh, “ripped” có nghĩa là “rách”. Bạn có thể “rip” (xé) quần jean hoặc một mảnh giấy, nhưng trong tiếng lóng thì nó không có nghĩa như vậy. Nếu một người được miêu tả là “ripped” (thường là đàn ông nhưng không phải lúc nào cũng vậy), điều đó có nghĩa là họ có cơ bắp và một cơ thể tuyệt vời, có lẽ vì họ đã rất chăm chỉ tập luyện thể thao trong phòng tập thể dục hoặc tham gia thể thao.

Ví dụ 1:

Dude, you’re so ripped! What’s your secret?” Anh bạn, thân hình anh thật tuyệt! Bí quyết là gì vậy?

Gym two hours a day! Tập gym 2 tiếng một ngày!

Ví dụ 2:

Have you seen Martin lately? Gần đây bạn có gặp Martin không?

No, why? Không, có việc gì à?

He’s done something to himself! He totally ripped!

What? No way! He used to be so overweight! Cái gì cơ? Không đời nào! Anh ấy từng rất béo mà!

Dunno

Nói một cách đơn giản, “dunno” có nghĩa là “I don’t know” (Tôi không biết). Nó là một cách nói nhanh và lười hơn và nó rất phổ biến trong giới trẻ. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với những người bạn muốn sử dụng cách nói này, nếu bạn nói như vậy với ai đó ở vị trí cao hơn mình, điều đó có thể xem là thô lỗ. Vì vậy, để an toàn, chỉ nên sử dụng nó với những người cùng tuổi hoặc trẻ hơn.

Ví dụ 1:

Where’s Jane? She’s supposed to be here by now. Jane đâu rồi? Bây giờ cô ấy đáng lẽ ra phải ở đây

Dunno, she’s always late! Không biết, cô ấy luôn luôn trễ giờ!

Ví dụ 2:

What are you doing for Spring Break? Bạn sẽ làm gì cho kì nghỉ xuân?

Dunno, I was thinking Mexico again. You? Không biết, tôi lại đang nghĩ về Mexico. Bạn thì sao?

Dunno yet! Cũng chưa biết!

Loser (Danh từ)

Trong một trò chơi, chúng ta luôn có người thắng và người thua, nhưng nếu bạn nghe bạn mình gọi một ai đó là “loser”, điều đó không có nghĩa là người đó thua một trò chơi hay một cuộc thi mà có nghĩa là bạn của bạn không thích anh ta bởi vì tính cách hoặc hành vi của người đó.

Ví dụ 1:

Ray is such a loser for breaking up with Rebecca. Ray đúng là một kẻ tồi tệ vì đã chia tay với Rebecca.

Yeah, I know, he’s never going to find a girl as good as her! Tôi biết, anh ấy sẽ không bao giờ tìm được một cô gái tốt như cô ấy!

Ví dụ 2:

Victor’s turning into a real loser these days. Gần đây Victor đang ngày càng trở nên tệ hại.

Why? Vì sao?

I dunno but he’s turned really arrogant since he’s gone to college! Tôi không biết nhưng anh ấy đã trở nên rất kiêu ngạo kể từ khi anh ấy học đại học!

Rip-off (Danh từ) / To Rip Off (Động từ)

Nếu bạn thấy một chiếc áo phông đơn giản có giá 80$, bạn chắc hẳn sẽ sốc phải không? Chiếc áo phông đó hoàn toàn là một “rip-off”, điều đó có nghĩa là nó quá đắt so với những gì nó có. Và nếu một người “rip you off”, họ đang chặt chém/bán hàng với giá cắt cổ cho bạn đó. Ví dụ, khách du lịch thường bị “ripped off” bởi người dân địa phương vì họ không biết giá cả tại địa phương đó như thế nào.

Ví dụ 1:

I’m not going to the J-Lo concert anymore. Tôi sẽ không đến buổi nhạc hội của J-Lo nữa.

Why not? Sao lại không?

The tickets are way too expensive. They’re $250 each. Vé quá đắt. 250$ cho mỗi vé

Oooh, that’s such a rip-off! Who can afford that these days? Oooh, đó là một cái giá cắt cổ! Thời này ai mà trả nổi chứ?

Ví dụ 2:

How much did you buy your wheels for bro? Bạn mua xe với giá bao nhiêu vậy?

$2000! 2000 đô la!

Dude, you were so ripped off. This car’s worth only half of that! Anh bạn, anh bị chặt chém rồi. Cái xe này chỉ đáng nửa giá đó thôi!

____The end________

NGUỒN Ở ĐÂY NÈ

2021-10-19T14:32:53Z

7 bình luận

bff_Tram | Vote: 1

vote>

2021-10-19T14:39:25Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thank you!!

2021-10-19T14:40:05Z


bff_Tram | Vote: 1

ko có i^-^

2021-10-19T14:41:43Z


Bon_x | Vote: 0

1 vove.0v0

2021-10-19T14:46:12Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thanks!!

2021-10-20T07:37:37Z


nightkuro | Vote: 0

vote trình bày tốt quá

2021-10-19T15:12:11Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

Thanks bn nha^^

2021-10-20T07:38:01Z