Ciara_2k8
Vote: 2
Chắc hẳn không ít lần xem menu trong các nhà hàng, bạn đã gặp những từ vựng tiếng Anh về đồ uống, từ đơn giản như coffee, lemonade,… đến lạ lẫm hơn như cider, splash,… Sau đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất, giúp bạn “nắm gọn” chiếc menu trong tay mỗi lần gọi đồ.
-Alcoholic drink: đồ uống có cồn
-Wine: rượu vang
-Ale: bia tươi
-Aperitif: rượu khai vị
-Beer: bia
-Brandy: rượu bren-đi
-Champagne: sâm-panh
-Cider: rượu táo
-Cocktail: cocktail – đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả
-Gin: rượu gin
-Lager: bia vàng
-Lime cordial: rượu chanh
-Liqueur: rượu mùi
-Martini: rượu mác-ti-ni
-Red wine: rượu vang đỏ
-Rosé: rượu nho hồng
-Rum: rượu rum
-Shandy: bia pha nước chanh
-Sparkling wine: rượu có ga
-Vodka: rượu vodka
-Whisky: rượu Whisky
-White wine: rượu vang trắng
-Tea: trà (chè)
-Green tea: trà xanh
-Black tea: trà đen
-Bubble milk tea: trà sữa trân châu
-Fruit tea: trà hoa quả
-Herbal tea: trà thảo mộc
-Iced tea: trà đá
-Coffee: cà phê
-Americano: cà phê đen pha nước
-Latte: cà phê sữa
-Cappuccino: cà phê sữa bọt
-Espresso: cà phê đen nguyên chất
-Macchiato: cà phê bọt sữa
-Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao
-Decaf coffee: cà phê lọc caffein
-Egg coffee: cà phê trứng
-Phin coffee: cà phê phin
-Weasel coffee: cà phê chồn
-Water: nước
-Mineral water: nước khoáng
-Juice: nước hoa quả
-Splash: nước ép
-Soda: nước ngọt có gas
-Smoothie: sinh tố
-Milk: sữa
-Milkshake: sữa lắc
-Hot chocolate: cacao nóng
-Lemonade: nước chanh tây
-Cola: nước cô-la
Chúng ta không thể chỉ nói từ này từ kia khi gọi đồ đúng không nào? Ngoài các từ vựng tiếng Anh về đồ uống, cùng tìm hiểu thêm những mẫu câu khác nữa để việc giao tiếp với nhân viên phục vụ dễ dàng, trôi chảy và lịch sự hơn nhé.
-Are you ready to order? Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?
-Can I take your order? Quý khách muốn gọi món gì?
-What can I get for you? Tôi có thể lấy gì cho bạn?
-You could try….. Bạn có thể thử…..
-Would you like a muffin with that? Quý khách có muốn dùng thêm một phần bánh muffin với đồ uống đó không?
-Do you want a double? Bạn muốn 2 ly không?
-Please wait in ten minutes. Làm ơn đợi trong 10 phút.
-Your order is ready in 5 minutes. Món của bạn sẽ sẵn sàng trong năm phút
-I don’t think we have any more hot chocolate left. I’ll check with the kitchen. Tôi không nghĩ là chúng tôi còn pizza. Tôi sẽ hỏi lại nhà bếp.
-I’m sorry, but the Americano is finished. Xin lỗi quý khách nhưng cà phê Americano hiện đang hết.
-What’s Pina Colada exactly? Pina Colada là đồ uống gì vậy?
-Does this have any alcohol in it? Đồ này có chứa cồn không?
-What do you recommend for me? Bạn đề xuất món nào cho tôi không?
-I’ll have a cup of peach tea. Tôi muốn muốn cốc trà đào.
-I would like a cup of water, please. Cho tôi một cốc nước lọc với.
-Could I have another glass of cider, please. Cho tôi thêm một ly rượu táo với
-Can I have this drink with no sugar? Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!)
-We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie Chúng tôi muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.)
-Same again, please. Cho tôi một cốc nữa giống thế.
Bây giờ hãy xem thử một số đoạn hội thoại sử dụng các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về đồ uống trong những cuộc nói chuyện hằng ngày và cả khi “order” đồ uống nhé.
A: What’s your favorite drink?
Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
B: Hmmmm I don’t like alcoholic drinks. It’s not good for our health. I prefer fruit tea or herbal tea.
Hmmmm tôi không thích đồ uống có cồn, nó không tốt cho sức khỏe. Tôi ưa trà hoa quả và trà thảo mộc hơn.
A: Yep I know. That’s good. However, to me, a cocktail is the must-try drink.
Tôi biết. Tốt đấy. Tuy nhiên đối với tôi thì cốc-tai là đồ uống không thể không thử.
B: Oh. I used to try Pina Colada. It’s a type of cocktails, isn’t it?
Ồ. Tôi từng uống Pina Colada. Đó là một loại cốc-tai, phải không?
A: Sure. It’s made with rum, cream of coconut or coconut milk, and pineapple juice, usually served either blended or shaken with ice. Perfect for the summer.
Đương nhiên rồi. Nó được làm ra bởi rượu rum, kem dừa hoặc sữa dừa, nước dứa ép và thường được thêm đá hoặc đá xay.
B: I agree. So, do you recommend any other cocktails for me?
Tôi đồng ý. Vậy bạn có giới thiệu cho tôi loại cốc-tai nào khác không?
A: Hmm let me think. Maybe Blue Hawaii suits you. It is a tropical cocktail made of rum, pineapple juice, sweet and sour mix, and sometimes vodka.
Hmm để tôi nghĩ nào. Có thể Blue Hawaii sẽ hợp với bạn. Đó là một món cốc-tai nhiệt đới làm từ rượu rum, nước dứa ép, ngọt và mặn trộn lẫn, thi thoảng sẽ có vodka.
B: Sounds great. I will try it someday.
Nghe được đấy, tôi sẽ thử nó ngày nào đó.
A: Hello, sir. Are you ready to order?
Quý khách có muốn gọi đồ bây giờ không?
B: What do you recommend for me?
Bạn đề xuất món nào cho tôi không?
A: Would you like coffee, tea or an alcoholic drink?
Bạn muốn dùng cà phê, trà hay đồ uống có cồn?
B: I would like a glass of wine.
Tôi muốn một ly rượu.
A: You could try sparkling wine. Our pub is famous for that.
Bạn có thể thử rượu có ga. Quán pub chúng tôi nổi tiếng vì loại đó.
B: Okay. I’ll have it.
Được. Tôi sẽ thử nó.
A: Please wait in ten minutes. Would you like peanuts with that?
Làm ơn đợi trong 10 phút. Quý khách có muốn dùng thêm một phần đậu phộng với đồ uống đó không?
B: No thanks.
Không cảm ơn.
2021-10-20T08:41:50Z
[deactivated user]| Vote: 11 vote nhoa cj ^^
2021-10-20T08:42:28Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Thanks em nhoa^^
2021-10-20T08:46:45Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Dạo này sao ko thấy Phedra đâu nhỉ???
2021-10-20T08:48:27Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Thanks em nhoa^^
2021-10-20T08:45:35Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote nha
2021-10-20T08:48:12Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Thank you!!
2021-10-20T08:49:39Z