danh sách bài viết

tên các con vật khi chuyển qua tiếng anh có cả cách đọc nhé có lun cả một mẩu chuyện bé để đỡn mệt

baongockhoc
Vote: 6

Từ vựng phân loại động vật

Động vật có thể được phân loại theo các loại cơ bản khác nhau như sau:

Pets /pet/ Vật nuôi

Farm & Domestic Animals /fɑːrm/ /dəˌmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/ Gia súc

Wild Animals /waɪld ˈæn.ɪ.məl/ Động vật hoang dã

Mammals /ˈmæm.əl/ Động vật có vú

Sea Animals /siː ˈæn.ɪ.məl/ Động vật thủy sinh

Birds /bɝːd/ Chim

Insects /ˈɪn.sekt/ Côn trùng

Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh

Dog /dɑːɡ/ Con chó

Puppy /ˈpʌp.i/ Chó con, cún con

Turtle /ˈtɝː.t̬əl/ Rùa

Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ

Parrot /ˈper.ət/ Con vẹt

Cat /kæt/ Con mèo

Kitten /ˈkɪt̬.ən/ Mèo con

Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ Cá vàng

Mouse /maʊs/ Chuột

Tropical fish /ˈtrɑː.pɪ.kəl fɪʃ/ Cá nhiệt đới

Hamster /ˈhæm.stɚ/ Chuột Hamster

Từ vựng các con vật trong trang trại

Cow /kaʊ/ Con bò

Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ

Ducks /dʌk/ Con vịt

Shrimp /ʃrɪmp/ Con tôm

Pig /pɪɡ/ Con lợn

Goat /ɡoʊt/ Con dê

Crab /kræb/ Cua

Deer /dɪr/ Con nai

Bee /biː/ Con ong

Sheep /ʃiːp/ Cừu

Fish /fɪʃ/ Cá

Turkey /ˈtɝː.ki/ Gà tây

Dove /dʌv/ Chim bồ câu

Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ Con gà

Horse /hɔːrs/ Con ngựa

Từ vựng về các loài chim

Crow /kroʊ/ Con quạ

Peacock /ˈpiː.kɑːk/ Con công

Dove /dʌv/ Chim bồ câu

Sparrow /ˈsper.oʊ/ Chim sẻ

Goose /ɡuːs/ Ngỗng

Stork /stɔːrk/ Con cò

Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ Bồ câu

Turkey /ˈtɝː.ki/ Gà tây

Hawk /hɑːk/ Chim ưng

Bald eagle /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ Đại bàng đầu trắng

Raven /ˈreɪ.vən/ Quạ

Parrot /ˈper.ət/ Con vẹt

Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ Chim hồng hạc

Seagull /ˈsiː.ɡʌl/ Mòng biển

Ostrich /ˈɑː.strɪtʃ/ Đà điểu

Swallow /ˈswɑː.loʊ/ Chim én, chim nhạn

Black bird /blæk bɝːd/ Chim sáo

Penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt

Robin /ˈrɑː.bɪn/ Chim cổ đỏ

Swan /swɑːn/ Thiên nga

Owl /aʊl/ Cú mèo

Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ɚ/ Chim gõ kiến

Từ vựng về các loại động vật biển

Crab /kræb/ Cua

Fish /fɪʃ/ Cá

Seal /siːl/ Hải cẩu

Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ Bạch tuộc

Shark /ʃɑːrk/ Cá mập

Seahorse /ˈsiː.hɔːrs/ Cá ngựa

Walrus /ˈwɑːl.rəs/ Hải mã, con moóc

Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ Sao biển

Whale /weɪl/ Cá voi

Penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt

Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ Con sứa

Squid /skwɪd/ Mực ống

Lobster /ˈlɑːb.stɚ/ Tôm hùm

Pelican /ˈpel.ə.kən/ Bồ nông

Clams /klæm/ Sò

Seagull /klæm/ Mòng biển

Dolphin /ˈdɑːl.fɪn/ Cá heo

Shells /ʃel/ Vỏ sò

Sea urchin /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/ Nhím Biển

Cormorant /ˈkɔːr.mɚ.ənt/ Chim cốc

Otter /ˈɑː.t̬ɚ/ Rái cá

Sea anemone /ˈsiː əˌnem.ə.ni/ Hải quỳ

Sea turtle /siː ˈtɝː.t̬əl/ Rùa biển

Sea lion /ˈsiː laɪ.ən/ Sư tử biển

Coral /ˈkɔːr.əl/ San hô

Từ vựng về các loại động vật có vú

Động vật có vú là bất kỳ động vật có xương sống trong lớp Mammalia, một nhóm động vật ối nội sinh được phân biệt với các loài bò sát (bao gồm cả chim) bằng cách sở hữu một neocortex (một vùng của não), tóc, ba xương tai giữa và tuyến vú. Con cái của tất cả các loài động vật có vú nuôi con bằng sữa, được tiết ra từ các tuyến vú.

Squirrel /ˈskwɝː.əl/ Con sóc

Dog /dɑːɡ/ Con chó

Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/ Tinh tinh

Ox /ɑːks/ Con bò

Lion /ˈlaɪ.ən/ Sư tử

Panda /ˈpæn.də/ Gấu trúc

Walrus /ˈwɑːl.rəs/ Hải mã, con moóc

Otter /ˈɑː.t̬ɚ/ Rái cá

Mouse /maʊs/ Chuột

Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ Con chuột túi

Goat /ɡoʊt/ Con dê

Horse /hɔːrs/ Con ngựa

Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Con khỉ

Cow /kaʊ/ Bò

Koala /koʊˈɑː.lə/ Gấu túi

Mole /moʊl/ Chuột chũi

Elephant /ˈel.ə.fənt/ Con voi

Leopard /ˈlep.ɚd/ Báo

Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ Hà mã

Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ

Fox /fɑːks/ Cáo

Coyote /kaɪˈoʊ.t̬i/ Chó sói

Hedgehog /ˈhedʒ.hɑːɡ/ Nhím

Sheep /ʃiːp/ Cừu

Deer /dɪr/ Con nai

Từ vựng về côn trùng

Moth /mɑːθ/ Bướm đêm

Bee /biː/ Con ong

Butterfly /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ Bươm bướm

Spider /ˈspaɪ.dɚ/ Nhện

Ladybird (Bre) – Ladybug (Name) /ˈleɪ.di.bɝːd/ – /ˈleɪ.di.bʌɡ/ Bọ rùa

Ant /ænt/ Con kiến

Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Con chuồn chuồn

Fly /flaɪ/ Con ruồi

Mosquito /məˈskiː.t̬oʊ/ Muỗi

Grasshopper /ˈɡræsˌhɑː.pɚ/ Con châu chấu

Beetle /ˈbiː.t̬əl/ Bọ cánh cứng

Cockroach /ˈkɑːk.roʊtʃ/ Con gián

Centipede /ˈsen.t̬ə.piːd/ Con rết

Worm /wɝːm/ Giun đất

Louse /laʊs/ Rận

đây là mẩu chuyện vui để giảm căng thẳng nha

file:///C:/Users/Admin/Desktop/c43bc8dcace929778eadddded47c33cf.jpg

chúc các bạn học tốt

2021-10-20T13:47:02Z

10 bình luận

Bon_x | Vote: 1

enter 2 lan de cach dong nhe bn!

2021-10-20T13:47:46Z


baongockhoc | Vote: 0

sửa r nhem

2021-10-20T13:56:40Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 1

1 vote

2021-10-20T13:47:57Z


bff_Tram | Vote: 1

enter 2 lần để cách dòng

2021-10-20T13:48:19Z


baongockhoc | Vote: 1

ok

2021-10-20T13:48:29Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 1

Rối quá , enter 2 dòng bn nhé có tiếng anh thì phải thêm song ngữ bn thêm cả ảnh cho sinh động nha ^^

2021-10-20T13:50:19Z


baongockhoc | Vote: 0

mình sử r bạn đọc lại ik

2021-10-20T13:56:25Z


Bon_x | Vote: 1

ok roi do 1 vote:>

2021-10-20T13:58:05Z


baongockhoc | Vote: 0

cám ơn nha ✪ ω ✪

2021-10-20T13:59:57Z


Bon_x | Vote: 1

kcj.

2021-10-20T14:01:03Z