danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HOA

LilyRose041106
Vote: 1

Đầu tiên, chúng ta hãy điểm qua tên những loài hoa phổ biến nhất bằng tiếng Anh. Hãy note lại ngay loài hay bạn thích cùng từ vựng tiếng Anh về hoa chỉ tên của chúng nhé.

Marigold: hoa vạn thọ

Lotus: hoa sen

Zinnia: hoa cúc ngũ sắc

Buttercup: hoa mao lương

Daffodil: hoa thủy tiên vàng

Primrose: hoa ngọc trâm

Rose: hoa hồng

Lavender: hoa oải hương

Iris: hoa diên vĩ

Dahlia: hoa thược dược

Snapdragon: hoa mõm chó

Periwinkle: hoa dừa cạn, tứ quý

Peony: hoa mẫu đơn

Lily: hoa ly

Flamingo flower: hoa hồng môn

Hydrangea: hoa cẩm tú cầu

Sunflower: hoa hướng dương

Daisy: hoa cúc

Gladiolus: hoa lay ơn

Tuberose: hoa huệ

Violet: hoa violet

Peach blossom: hoa đào

Jasmine: hoa nhài

Bougainvillea: hoa giấy

Lilac: hoa tử đinh hương

Cockscomb: hoa mào gà

Apricot blossom: hoa mai

Bellflower: hoa chuông

Dandelion: bồ công anh

Water lily: hoa súng

Orchid: hoa lan

Lily of the valley: hoa linh lan

Carnation: cẩm chướng

Camellia: hoa trà

Petunia: hoa dạ yên thảo

Forget-me-not: hoa lưu ly

Poppy: hoa anh túc

Giờ thì bye bye nha

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-hoa/

2021-10-22T06:33:43Z

5 bình luận

[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote

nhưng bn nhớ nhấn enter 2 lần để cách dòng nha!
2021-10-22T06:42:00Z


LilyRose041106 | Vote: 0

vâng mình biết rồi cảm ơn bạn nha

2021-10-22T11:10:42Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 vote nhak!

2021-10-22T07:01:27Z


LilyRose041106 | Vote: 0

cảm ơn nha

2021-10-22T11:10:54Z


-Mickey_chan- | Vote: 0

Bài viết ổn,nhưng có thêm ảnh sẽ hay hơn nhé.Tặng cậu 1 vote.

2021-11-07T04:18:40Z