LilyRose041106
Vote: 5
A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Climate: Khí hậu
Sunny: Có nắng
Partly sunny: có nắng vài nơi
Windy: Nhiều gió
Dry: Khô
Wet: Ướt
Mild: Ôn hòa
Humid: Ẩm
Wind Chill: Gió rét
Stormy: Có bão
Sunshine: Ánh nắng
Wind: Gió
Breeze: Gió nhẹ
Gale: Gió giật
Drizzle: Mưa phùn
Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
Frost: Băng giá
Clear: trời xanh, không mây, trong
Rainbow: Cầu vồng
Icy: Đóng băng
Overcast: U ám
Raindrop: Hạt mưa
Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/bo-tui-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet/
2021-10-22T11:03:51Z
[deactivated user]| Vote: 11 vote nha
2021-10-22T11:10:08Z
LilyRose041106 | Vote: 0cảm ơn ạ
2021-10-22T11:14:04Z
[deactivated user]| Vote: 1Kcj nha!
2021-10-22T11:14:17Z
bff_Tram | Vote: 1vote>
chị nhầm xíu hì hì
2021-10-22T11:15:35Z
LilyRose041106 | Vote: 0Làm sao để thêm vậy bạn
2021-10-22T11:16:43Z
[deactivated user]| Vote: 0Lâu lâu em cx bị nhầm như cj vậy đó
2021-10-22T11:16:57Z
bff_Tram | Vote: 0^^
2021-10-22T11:43:02Z
[deactivated user]| Vote: 11 vote nữa nha
chứ mk thấy ít vote quá mà chắc là do ít người onl thôi
2021-10-22T11:24:22Z
LilyRose041106 | Vote: 0Cảm ơn bạn nha
2021-10-22T11:42:53Z
Hisoka_2k11 | Vote: 11 vote nha
2021-10-22T11:40:14Z
LilyRose041106 | Vote: 0Cảm ơn bạn nhiều
2021-10-22T11:43:11Z
Hisoka_2k11 | Vote: 1ko có gì đâu
2021-10-22T11:44:50Z
Bon_x | Vote: 1vote!
2021-10-22T11:41:18Z
LilyRose041106 | Vote: 0Cảm ơn ạ
2021-10-22T11:43:18Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote nhe
2021-10-23T10:17:16Z