danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ BỮA TIỆC

K_Jisoo
Vote: 11

  1. After party: bữa tiệc kết thúc

  2. Birthday party: tiệc sinh nhật

  3. Baby shower: tiệc mừng em bé sắp chào đời

  4. Barbecue: bữa tiệc ngoài trời

  5. Booze-up: tiệc rượu mạnh

  6. Clambake: tiệc bãi biển

  7. fancy dress party: tiệc hóa trang

  8. New Year party: tiệc năm mới

  9. Wedding party: tiệc đám cưới

  10. Garden party: tiệc sân vườn

  1. Venue: địa điểm tổ chức

  2. Ribbon: ruy băng

  3. Gift: quà

  4. Cake: bánh ngọt

  5. Ballon: bóng bay

  6. Cookie: bánh quy

  7. Thank you note: thư cảm ơn

  8. Sparkle: pháo sáng

  9. Decoration: đồ trang trí

  10. Invitation: giấy mời

  11. Wrapping paper: giấy gói quà

  12. Bouquet: bó hoa

  1. To jonn: tham dự

  2. To clebrate: mừng, kỷ niệm

  3. To wrap: gói quà

  4. To invite: mời tham dự

  5. To toast: nâng ly

  6. Party host: chủ bữa tiệc

  7. Guest: khách mời

  8. Receptionist: lễ tân đón khách

2021-10-26T02:05:31Z

7 bình luận

Kuroba-Kaito4 | Vote: 1

1 vote

2021-10-26T02:05:46Z


K_Jisoo | Vote: 1

thanks

2021-10-26T02:06:22Z


Mun_cute_2k9 | Vote: 1

1 vote nha

2021-10-26T02:11:05Z


K_Jisoo | Vote: 1

camon

2021-10-26T02:11:57Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 1

1 vote nho

2021-10-26T02:17:39Z


K_Jisoo | Vote: 1

thank e nha

2021-10-26T02:19:40Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 1

kcj nho cj

2021-10-26T03:05:28Z