Ciara_2k8
Vote: 5
Nghệ thuật là một phạm trù rộng lớn mà bạn khó có thể tiếp cận hết trong thời gian ngắn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực nghệ thuật được chia ra các chủ đề nhỏ, giúp bạn có thể học dễ dàng hơn.
-Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác
-ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm
-drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ
-painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ
-sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc
-printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn
-design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế
-crafts [ kræfts ]: đồ thủ công
-photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh
-video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim
-film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim
-architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc
-Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết
-literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương
-novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết
-drama [ ˈdræm.ə ]: kịch
-short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn
-biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]; tiểu sử / tự truyện
-poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ
-performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn
-dance [ dæns ]: nhảy
-cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim
-theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
-ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale
-concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc
-opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch
-Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ]
-portrait [ ˈpɔːr.trɪt ]
-brush stroke [ brʌʃ stroʊk ]
-canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu
-landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh
-still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật
-palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu
-impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng
-expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn
-sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo
-Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện
-museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng
-gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập
-theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
-cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim
-exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm
-adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ
-background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền
-a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn
-classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển
-to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc
-to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời
-to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour
-a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi
-live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp
-live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp
-a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn
-a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc
-musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc
-to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp
-a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc
-a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop
-to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc
-a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock
-to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo
-a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát
-to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ
-taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc
-to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc
2021-10-26T09:00:05Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote nha cj
2021-10-26T09:06:48Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Cảm ơn e nha^-^
Nhớ đừng buồn nữa nha
2021-10-26T09:09:37Z
[deactivated user]| Vote: 0Dạ kcj
cái này thì hên xui nha cj
2021-10-26T09:10:08Z
Nina..ng | Vote: 0Votee nè bn ui:>
2021-10-26T09:08:03Z
Ciara_2k8 | Vote: 1Thanks bn nha:))
2021-10-26T09:10:12Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote nha bn
2021-10-26T09:13:06Z
Ciara_2k8 | Vote: 0Thanks!
2021-10-26T09:17:44Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote nhe cj
2021-10-26T09:43:54Z