viet.ngoc.my.nhu
Vote: 11
Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
Animals: Động vật
Backpack: Balô
Boots: Giày
Cabin: Nhà gỗ nhỏ, túp lều
Camp: Cắm trại, trại
Camper: Xe ô tô du lịch
Campfire: Lửa trại
Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại
Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân
Cap: Mũ lưỡi trai
Caravan: Xe gia đình
Climb: Leo (núi)
Compass: La bàn
Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày
Dehydrated food: Thức ăn khô
Dugout: Thuyền độc mộc
Equipment: Trang thiết bị
Evergreen: Cây xanh
Fishing: Câu cá
Flashlight: Đèn pin
Forest: Rừng
Gear: Đồ đạc, đồ dùng
Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô…
Hammock: Cái võng
Hat: Cái mũ
Hike: Leo (núi)
Hiking boots: Giày leo núi
Hunting: Săn bắt
Hut: Túp lều
Nguồn: https://benative.vn/hoc-online/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-cam-trai/
Có vài từ bị trùng ở các Part trước nên m.n thông cảm nha.
Nếu thấy hay thì cho mình 1 vote. Cảm ơn m.n
2021-10-26T09:14:33Z
Muichiro450 | Vote: 1hay nha
2021-10-26T14:05:10Z
[deactivated user]| Vote: 01 vote!
2021-10-26T09:15:33Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 01 vote cho bn chui
2021-10-26T09:16:27Z
ERRORENTY | Vote: 01 vote nhen you thêm ảnh nữa bạn
2021-10-26T09:44:29Z
viet.ngoc.my.nhu | Vote: 0mình ko bik thêm
2021-10-27T10:55:35Z
naruto27022012 | Vote: 01 vote
2021-10-28T13:36:38Z