danh sách bài viết

Từ vựng về các môn thể thao

No-name-ever
Vote: 8

1.Horse race: đua ngựa

2.Soccer: bóng đá

3.Basketball: bóng rổ

4.Baseball: bóng chày

5.Tennis: quần vợt

6.Table tennis: bóng bàn

7.Regatta: đua thuyền

8.Volleyball: bóng chuyền

9.Badminton: cầu lông

10.Rugby: bóng bầu dục

11.Eurythmics: thể dục nhịp điệu

12.Gymnastics: thể dục dụng cụ

13.Marathon race: chạy maratông

14.Javelin throw: ném lao

15.Pole vault: nhảy sào

16.Athletics: điền kinh

17.Hurdle rate: nhảy rào

18.Weightliting: cử tạ

19.Wrestle: vật

20.Goal: gôn

21.Swimming: bơi lội

22.Ice-skating: trượt băng

23.water-skiing: lướt ván nước

24.Hockey: khúc côn cầu

25.High jumping: nhảy cao

26.pool:bi a

27.Boxing: quyền anh

28.Scuba diving: lặn

29.Archery: bắn cung

30.Windsurfing: lướt sóng

31.Polo: đánh bóng trên ngựa

32.Cycling: đua xe đạp

33.Fencing: đấu kiếm

34.Javelin: ném sào

35.Showjumping: cưỡi ngựa nhảy qua sào

36.Hurdling: chạy nhảy wa sào

37.Upstart: uốn dẻo

38.Hang: xiếc

2021-10-28T12:42:42Z

3 bình luận

ariessheep | Vote: 0

1 vote cho bạn

2021-10-28T12:47:47Z


min__nek | Vote: 0

như bạn kia, bạn tìm hiểu để trang trí bài đẹp hơn nha

2021-10-28T12:47:57Z


Mina-Maya | Vote: 0

hay nha !

cho bạn 1 vote nhoa

2021-10-28T12:54:15Z