danh sách bài viết

60+ từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới nhất

o....Rindou....o
Vote: 3

Các trò chơi là hình thức giải trí cực kỳ thú vị dành cho mọi độ tuổi, từ các trò chơi dân gian truyền thống đến các trò chơi điện tử hiện đại, boardgame… Hôm nay, mình sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi vô cùng đặc sắc.

I. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian

Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?

Bag jumping: nhảy bao bố

Human chess: cờ người

Cat and mouse game: mèo đuổi chuột

Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền

Hopscotch: nhảy lò cò

Rice cooking competition: thi thổi cơm

Wrestling: trò đấu vật

Throwing cotton ball game: ném còn

Mandarin Square Capturing: ô ăn quan

Cock fighting: chọi gà/trâu

Horse jumping: trò nhảy ngựa

Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê

Dragon snake: rồng rắn lên mây

Bamboo dancing: nhảy sạp

Swaying back and forth game: chơi đánh đu

Hide and seek: trốn tìm

Marbles: trò chơi bi

Tug of war: kéo co

Flying kite: thả diều

Mud banger: pháo đất

Spinning tops: bổ quay

Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ

Stilt walking: đi cà kheo

II. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại

Hiện nay, các trò chơi hiện đại ngày càng đa dạng, phong phú, và chiếm ưu thế hơn so với các trò chơi truyền thống. Việc cập nhật tên các trò chơi này bằng cách học các từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại sẽ cực kỳ hữu ích trong khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp đấy.

Go: cờ vây (tiếng Nhật: Igo)

Board game: trò chơi xúc xắc

Table football: Bi lắc

Backgammon: cờ thỏ cáo

Puzzle piece: Mảnh ghép

Card: Chơi bài

Video game: Trò chơi trên máy

Chess: cờ vua

Dice: súc sắc/ die: con súc sắc

Puzzle: Trò ghép hình

Chips: Chơi xèng

Draughts: cờ đam

III. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây

Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng với mình nhé.

Bridge: trò đánh bài brit

To deal the cards: chia bài

Diamonds: quân rô

Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack

Card: quân bài

To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn

Hand: xấp bài có trên tay

Pack of cards: bộ bài

To shuffle the cards: trộn bài

Your turn : đến lượt bạn

Hearts: quân cơ

Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ

Trick: ván bài

Clubs: quân nhép

Suit: bộ bài

IV. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game

Board Game nghĩa là trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi bao gồm 2 người trở lên tương tác trực tiếp với nhau, thường thông qua một bàn cờ và vật dụng đi kèm theo như các quân cờ, lá bài, xí ngầu,… để hỗ trợ cho trò chơi. Rất nhiều Board Game hiện nay không cần dùng bàn cờ mà chỉ cần các vật dụng đi kèm. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game mà bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.

Monopoly: cờ tỷ phú

Jenga: trò chơi rút gỗ

Uno: trò chơi bài Uno

The Werewolves of Millers Hollow: ma sói

Exploding kittens: mèo nổ

Scrabble: trò chơi xếp chữ

Ludo: cờ cá ngựa

Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng

Hangman: trò chơi đoán chữ/người treo cổ

Countdown: trò chơi đếm ngược

Bingo: trò chơi Bingo

Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh

V. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi

Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trò chơi để các bạn tham khảo. Bạn có thể học các mẫu câu, cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu này để viết một bài văn của riêng mình.

Topic: The advantages and disadvantages of games. Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.

Games have both pros and cons. A student can get rid of boredom on the play-ground after a day’s hard work at school or college. That’s why it’s said: “All work and no play makes Jack a dull boy.” Games, in addition, make our minds fresh and solid. It is said: “A sound mind lives only in a sound body”. After having played for some time, one can focus much easier on books. It must, however, be remembered that keeping busy at games at the expense of studies at all times is by no means anything smart. The wisest thing is to keep the games and studies in a good balance, they should be complementary to each other.

Bản dịch:

Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau.

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới và hấp dẫn nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được thêm thật nhiều từ vựng chủ đề trò chơi và ghi vào trong sổ tay từ vựng của mình. Hãy đón đọc những bài viết mới trên mình bạn nhé.

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-tro-choi/

2021-10-31T01:51:03Z

2 bình luận

ngocmai2k7 | Vote: 0

1 vote

2021-10-31T01:54:01Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thanks

2021-10-31T01:54:15Z