danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Cơ thể người

[deactivated user]
Vote: 5

Về thân thể

Face (feɪs): Mặt

Neck (nɛk): Cổ

Chin (ʧɪn): Cằm

Mouth (maʊθ): Miệng

Arm (ɑːm): Tay

Shoulder (ˈʃəʊldə): Bờ vai

Armpit (ˈɑːmpɪt): Nách

Chest (ʧɛst): Ngực

Elbow (ˈɛlbəʊ): Khuỷu tay

Upper arm (ˈʌpər ɑːm): Bắp tay

Abdomen (ˈæbdəmɛn): Bụng

Thigh (θaɪ): Bắp đùi

Knee (ni): Đầu gối

Waist (weɪst): Thắt lưng

Back (bæk): Lưng

Buttocks (ˈbʌtəks): Mông

Leg (lɛg): Đôi chân

Calf (kɑːf): Bắp chân

Về tay

Fingernail (ˈfɪŋgəneɪl): Móng tay

Palm (pɑːm): Lòng bàn tay

Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋgə): Ngón đeo nhẫn

Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋgə): Ngón trỏ

Thumb: (θʌm) Ngón tay cái

Little finger (ˈlɪtl ˈfɪŋgə): Ngón út

Knuckle (ˈnʌkl): Khớp đốt ngón tay

Wrist (rɪst): Cổ tay

Về chân

Big toe (bɪg təʊ): Ngón chân cái

Toenail (ˈtəʊneɪl): Móng chân

Toe (təʊ): Ngón chân

Instep (ˈɪnstɛp): Mu bàn chân

Ball (bɔːl): Xương ngón chân

Ankle (ˈæŋkl): Mắt cá chân

Heel (hiːl): Gót chân

Little toe (ˈlɪtl təʊ): Ngón chân út

Về đầu

Hair (heə): Tóc

Ear (ɪə): Tai

Jaw (ʤɔ): Hàm

Nostril (ˈnɒstrɪl): Lỗ mũi

Lip (lɪp): Môi

Tongue (tʌŋ): Lưỡi

Tooth (tuːθ): Răng

Eyelid (ˈaɪlɪd): Mí mắt

Eyebrow (ˈaɪbraʊ): Lông ❤❤❤

Jaw (ʤɔ): Hàm

Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz): Tóc mai

Forehead (ˈfɒrɪd): Trán

Iris (ˈaɪərɪs): Mống mắt

Part (pɑːt): Tóc rẽ ngôi

Mustache (məsˈtɑːʃ): Ria mép

Beard (bɪəd): Râu

Các bộ phận ở bên trong

Heart (hɑːt): Tim

Brain (breɪn): Não

Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột

Throat (θrəʊt): Họng

Muscle (ˈmʌsl): Cơ

Liver (ˈlɪvə): Gan

Esophagus (i(ː)ˈsɒfəgəs): Thực quản

Lung (lʌŋ): Phổi

Stomach (ˈstʌmək): Dạ dày

Muscle (ˈmʌsl): Bắp thịt, cơ

Windpipe (ˈwɪndpaɪp): Khí quản

Spinal cord (ˈspaɪnl kɔːd): Tủy sống

Pancreas (ˈpæŋkrɪəs): Tụy

Cụm từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người

Blink your eyes: Nháy mắt

Shrug your shoulders: Nhướn vai

Cross your arms: Khoanh tay

Raise an eyebrow: Nhướn ❤❤❤

Shake your head: Lắc đầu

Roll your eyes: Đảo mắt

Nod your head: Gật đầu

Turn your head: Quay đầu

Cross your legs: Khoanh chân

Give the thumbs up: Giơ ngón cái lên

Give the thumbs down: Giơ ngón cái xuống

Stick out your tongue: Lè lưỡi

Blow nose: Hỉ mũi

2021-10-31T07:04:32Z

11 bình luận

o....Rindou....o | Vote: 0

1 vote nha !!!

Cách đăng ảnh : ![](link ảnh)
2021-10-31T07:05:17Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thank bn nhen :))

2021-10-31T07:06:59Z


hnguynthon2 | Vote: 0

1 vote

2021-10-31T07:08:05Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thanks bn nhé

2021-10-31T07:09:45Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thanks bn nhé

2021-10-31T07:10:15Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote nak

2021-10-31T07:12:44Z


[deactivated user]
| Vote: 0

cám mơn bn tui nha

2021-10-31T07:22:40Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

ko có j

2021-11-01T08:24:40Z


_ebeiuj.ms1_ | Vote: 0

https://us05web.zoom.us/j/86176396955?pwd=NlhTSzBvcHhGQ0NSbjdxcUhwV2xTdz09

2021-10-31T07:14:17Z


[deactivated user]
| Vote: 0

lick j z bn

2021-10-31T07:23:24Z


khnhantrnv | Vote: 0

1 vote

2021-10-31T08:44:39Z


[deactivated user]
| Vote: 1

thanks

2021-10-31T12:38:57Z