danh sách bài viết

Các từ ngữ Tiếng Anh về món ăn(Click now!)

Giangiuweasley
Vote: 5

Hello hello! Xin chào mi ngưi! Li là mình đây! Hôm nay chúng ta sẽ đến với các từ ngữ về món ăn:

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

Soup: món súp

Salad: món rau trộn, món gỏi

Baguette: bánh mì Pháp

Bread: bánh mì

Cheese biscuits: bánh quy phô mai

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

Salmon: cá hồi nước mặn

Trout: cá hồi nước ngọt

Sole: cá bơn

Sardine: cá mòi Mackerel: cá thu Cod: cá tuyết

Herring: cá trích

Anchovy: cá trồng

Tuna: cá ngừ

Steak: bít tết

Beef: thịt bò

Lamb: thịt cừu

Pork: thịt lợn

Chicken: thịt gà

Duck: thịt vịt

Turkey: gà tây

Veal: thịt bê

Chops: sườn

Seafood: hải sản

Scampi: tôm rán

Spaghetti/ pasta: mỳ Ý

Bacon: thịt muối

Egg: trứng

Sausages: xúc xích

Salami: xúc xích Ý

Curry: cà ri

Mixed grill: món nướng thập cẩm

Hotpot: lẩu

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

Dessert trolley: xe để món tráng miệng

Apple pie: bánh táo

Cheesecake: bánh phô mai

Ice-cream: kem

Cocktail: rượu cốc tai

Mixed fruits: trái cây hỗn hợp

Juice: nước ép trái cây

Smoothies: sinh tố

Tea: trà

Beer: bia

Wine: rượu

Yoghurt: sữa chua

Biscuits: bánh quy

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

Hamburger:bánh kẹp

Pizza: pizza

Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh Ham: giăm bông

Paté: pa-tê

Toast: bánh mì nướng

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Stuffer pancak: bánh cuốn

Pancake: bánh xèo

Young rice cake: bánh cốm

Round sticky rice cake: bánh giày

Girdle-cake: bánh tráng

Shrimp in batter: bánh tôm

Young rice cake: bánh cuốn

Stuffed sticky rice balls: bánh trôi

Soya cake: bánh đậu

Pho: phở

Snail rice noodles: bún ốc

Beef rice noodles: bún bò

Kebab rice noodles: bún chả

Crab rice noodles: bún cua

Soya noodles : Miến

Eel soya noodles: miến lươn

Hot rice noodle soup: bún thang

Hot pot: lẩu

Rice gruel: cháo hoa

Shrimp floured and fried: tôm lăn bột

Fresh-water crab soup: riêu cua

Soya cheese: đậu phụ

Bamboo sprout: măng

Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng

Chao: nước tương

Fish sauce: nước mắm

(Salted) aubergine: cà (muối)

Salted vegetables: dưa muối

Salted vegetables pickles: dưa góp

Onion pickles: dưa hành

Vậy là hết rồi!

Tm bit các bn!

2021-11-01T00:14:07Z

5 bình luận

ngocmai2k7 | Vote: 0

1 vote

2021-11-01T00:20:09Z


hnguynthon2 | Vote: 0

1 vote

2021-11-01T00:54:06Z


Giangiuweasley | Vote: 0

2021-11-01T01:09:00Z


Hisoka_2k11 | Vote: 0

1 vote cho bn

2021-11-01T01:12:37Z


Giangiuweasley | Vote: 0

2021-11-01T08:15:04Z