Giangiuweasley
Vote: 5
Hôm nay chúng ta sẽ đến với các từ Tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người.
Let's go!
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
Face: Khuôn mặt
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Arm: Cánh tay
Upper arm: Cánh tay phía trên
Elbow: Khuỷu tay
Forearm: Cẳng tay
Armpit: Nách
Back: Lưng
Chest: Ngực
Waist: Thắt lưng/ eo
Abdomen: Bụng
Buttocks: Mông
Hip: Hông
Leg: Phần chân
Thigh: Bắp đùi
Knee: Đầu gối
Calf: Bắp chân
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay
Wrist: Cổ tay
Knuckle: Khớp đốt ngón tay
Fingernail: Móng tay
Thumb – Ngón tay cái
Index finger: Ngón trỏ
Middle finger: Ngón giữa
Ring finger: Ngón đeo nhẫn
Little finger: Ngón út
Palm: Lòng bàn tay
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: đầu
Hair: Tóc
Part: Ngôi rẽ
Forehead: Trán
Sideburns: Tóc mai dài
Ear: Tai
Cheek: Má
Nose: Mũi
Nostril: Lỗ mũi
Jaw: Hàm, quai hàm
Beard: Râu
Mustache: Ria mép
Tongue: Lưỡi
Tooth: Răng
Lip: Môi
The Eye – Mắt
Eyebrow: Lông ❤❤❤
Eyelid: Mí mắt
Eyelashes: Lông mi
Iris: Mống mắt
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân
Pupil: Con ngươi
Ankle: Mắt cá chân
Heel: Gót chân
Instep: Mu bàn chân
Ball: Xương khớp ngón chân
Big toe: Ngón cái
Toe: Ngón chân
Little toe: Ngón út
Toenail: Móng chân
Các bộ phận bên trong
Brain: Não
Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống
Throat: Họng, cuống họng
Windpipe: Khí quản
Esophagus: Thực quản
Muscle: Bắp thịt, cơ
Lung: Phổi
Heart: Tim
Liver: Gan
Stomach: Dạ dày
Intestines: Ruột
Vein: Tĩnh mạch
Artery: Động mạch
Pancreas: Tụy, tuyến tụy
Vậy là hết rồi!
Bye bye,see you!
2021-11-01T08:13:16Z
bff_Tram | Vote: 0vote>
2021-11-01T08:14:23Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 01 vote nha
2021-11-01T08:16:16Z
Giangiuweasley | Vote: 02021-11-01T08:19:08Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote nká
2021-11-01T08:24:07Z
....English.... | Vote: 0mình ko thấy nguồn
2021-11-01T08:25:21Z
....English.... | Vote: 0https://forum.duolingo.com/comment/53379563
2021-11-01T08:26:41Z
Giangiuweasley | Vote: 02021-11-01T11:30:46Z
Giangiuweasley | Vote: 02021-11-01T11:31:34Z