danh sách bài viết

60+ từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng

o....Rindou....o
Vote: 4

Có thể nói học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Và mỗi chúng ta ai cũng dành 12 năm đến trường đi học. Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng mình mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học trong bài viết dưới đây nhé!

I. Những từ vựng tiếng Anh về môn học

Đa số mọi người thường chỉ biết tên của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn chứ ít ai biết về những môn khác như Vật lý, Hóa học, Sinh học,… Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Anh về các môn học cơ bản khác. Biết thêm cách gọi của những môn học này sẽ vừa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, vừa thuận tiện trong việc tra cứu tài liệu đấy.

Môn khoa học tự nhiên

Đầu tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu tên gọi các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là những môn học được xem là cơ sở cho các khoa học ứng dụng. Hãy cùng xem trong chủ đề các môn học bằng tiếng Anh nhé!

Astronomy: thiên văn học Biology: sinh học Chemistry: hóa học Information technology = Computer science: tin học Maths: toán học Algebra: Đại số Geometry: Hình học Medicine: y học Physics: vật lý Science: khoa học Veterinary medicine: thú y học Dentistry: nha khoa học Engineering: kỹ thuật Geology: địa chất học

Môn khoa học xã hội

Bên cạnh các môn khoa học tự nhiên thì tổ hợp các môn khoa học xã hội cũng rất quan trọng. Khoa học xã hội là các môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người của thế giới. Cùng gọi tên những môn học này trong tiếng Anh nhé.

Anthropology: nhân chủng học Archaeology: khảo cổ học Cultural studies: nghiên cứu văn hóa Economics: kinh tế học Literature: ngữ văn Media studies: nghiên cứu truyền thông Politics: chính trị học Psychology: tâm lý học Social studies: nghiên cứu xã hội Geography: địa lý History: lịch sử Civic Education: Giáo dục công dân Ethics: môn Đạo đức

Môn học thể thao

Có lẽ thể thao là những môn học được các bạn học sinh yêu thích nhất. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện thể chất mà còn giúp thư giãn sau những giờ học lý thuyết căng thẳng. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học này nhé!

Physical education: thể dục Aerobics: môn thể dục nhịp điệu Athletics: môn điền kinh Gymnastics: môn thể dục dụng cụ Tennis: môn quần vợt Running: chạy bộ Swimming: bơi lội Football/soccer: đá bóng Basketball: môn bóng rổ Baseball: môn bóng chày Badminton: môn cầu lông Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn Karate: võ karate Judo: võ judo

Môn học nghệ thuật

Art: nghệ thuật Fine art: môn mỹ thuật Music: âm nhạc Drama: kịch Classics: văn hóa cổ điển Dance: môn khiêu vũ Painting: hội họa Sculpture: điêu khắc Poetry: môn thi ca, thơ ca Architecture: kiến trúc học Design: thiết kế

Môn học khác

Ngoài những môn học theo tổ hợp kể trên vẫn còn một số môn học khác.

Sex education: giáo dục giới tính Religious studies: tôn giáo học Law: luật Business studies: kinh doanh học National Defense Education: Giáo dục quốc phòng Craft: Thủ công

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu thêm được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về môn học rồi. Bây giờ hãy cùng nhau kiểm tra xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Hãy thử sức với các bài tập sau đây

Bài tâp: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:

  1. ……….…..- The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.

  2. ……….…..- Learn about different regions of the world, climate, soil.

  3. ……….…..- Running, gymnastics and team sports make it one of the most popular.

  4. ……….…..- Learn about the Origin of the dynasties, the fierce world wars.

  5. ……….…..- Painting, coloring, creating art are what we learn from this subject.

Đáp án:

  1. Mathematics

  2. Geography

  3. Exercise

  4. History

  5. Fine Arts

III. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh

Giao tiếp bằng tiếng Anh ở trường học là hoạt động khá phổ biến với người học. Thông qua hoạt động này, bạn vừa có thể ôn tập lại kiến thức đã học, đồng thời phát triển kỹ năng nghe nói, khả năng giao tiếp, đàm thoại. Hãy luyện tập cách đặt câu hỏi tiếng Anh theo chia sẻ của mình cùng bạn bè để cải thiện khả năng giao tiếp cũng như áp dụng tiếng Anh vào thực tiễn nhé. Sau đây, mình sẽ lấy ví dụ về một đoạn hội thoại thường gặp sử dụng tên các môn học bằng tiếng Anh!

John: Hey Anna. What lessons do we have this afternoon?

Anna: Good morning, John. We have math, literature and Physical education.

John: Great! Exercise is my favorite subject. I like to run short, play soccer, play badminton. They help us improve our health.

Anna: I also think so. However I have a problem with badminton. I couldn’t guess the direction of the ball. Do you have any methods to practice this game?

John: I think it’s pretty simple. I practiced it for a long time and played it well. I can guide you

Anna: Thank you very much. Having your help is nothing better

John: What about literature? have you done your homework yet?

Anna: I did.

Từ vựng học được:

Math: môn toán Literature: môn văn Physical education: giáo dục thể chất Subject: môn học Run short: chạy ngắn Badminton: cầu lông Method: phương pháp Homework: bài tập về nhà

Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng. Bạn có thể rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh với các từ vựng này. Hãy chăm chỉ học tập và rèn luyện để có thể nhanh chóng giỏi tiếng Anh bạn nhé.

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-mon-hoc/

2021-11-01T12:30:14Z

0 bình luận