danh sách bài viết

Top từ vựng tiếng Anh về trường học cần nắm vững

o....Rindou....o
Vote: 4

Trường học là ngôi nhà thứ hai của học sinh, nơi bạn bè là anh em, thầy cô là cha mẹ và cũng chan chứa tình yêu thương, kỷ niệm y như ngôi nhà thật của chúng mình vậy. Do đó, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về trường học thú vị cần được bạn “bỏ túi” ngay. Mình sẽ bật mí những từ vựng tiếng Anh về trường học ấy trong bài viết này.

I. Từ vựng tiếng Anh về trường học

Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về trường học, bao gồm các loại trường học, các phòng ban và chức vụ trong trường học nhé. Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh về học tập để mở rộng thêm về chủ đề học đường.

Các loại trường học trong tiếng Anh

Boarding School: trường nội trú

College: cao đẳng

Day School: trường bán trú

High School: trường trung học phổ thông

International School: trường quốc tế

Kindergarten: trường mẫu giáo

Nursery School: trường mầm non

Primary School: trường tiểu học

Private School: trường dân lập

Secondary School: trường trung học cơ sở

State School: trường công lập

University: trường đại học

Chức vụ trong trường học bằng tiếng Anh

Pupil: học sinh

Student: sinh viên

Teacher: giáo viên

Lecturer: giảng viên

President/Headmaster/Principal: hiệu trưởng

Vice – Principal: phó hiệu trưởng

Professor: giáo sư

PhD Student (Doctor of Philosophy Student): nghiên cứu sinh

Masters Student: học viên cao học

Monitor: lớp trưởng

Vice Monitor: lớp phó

Secretary: bí thư

II. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các phòng ban

Mỗi trường học thường có một bản đồ khuôn viên để hướng dẫn việc di chuyển quanh trường. Trường của bạn có bao nhiêu phòng ban được liệt kê trong danh sách dưới đây nhỉ? Hãy ghi nhớ ngay những từ vựng tiếng Anh về trường học chỉ các phòng ban dưới đây để có thể làm “hướng dẫn viên” khi có khách tham quan từ nước ngoài bạn nhé.

Academy department: phòng học vụ

Cafeteria: căng tin

Clerical department: phòng văn thư

Hall: hội trường

Laboratory: phòng thí nghiệm

Medical room: phòng y tế

Parking space: khu vực gửi xe

Principal’s office: phòng hiệu trưởng

Security section: phòng bảo vệ

Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất

Supervisor room: phòng giám thị

Teacher room: phòng chờ giáo viên

The youth union room: phòng đoàn trường

Traditional room: phòng truyền thống

Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng

III. Hội thoại dùng từ vựng tiếng Anh về trường học

Các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học là tư liệu tuyệt vời để bạn có thể biết được các mẫu câu và học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể luyện đọc thành tiếng những mẫu câu hội thoại dưới đây để rèn luyện kỹ năng nói và học thuộc từ vựng cực kỳ nhanh.

Can you tell me when do Vietnamese students usually start school? Bạn có thể cho tôi biết học sinh Việt Nam thường bắt đầu đi học lúc nào không?

I think most of them start school at the age of six or seven. Tôi nghĩ phần lớn học sinh bắt đầu đi học lúc 6 hoặc 7 tuổi.

How much time in a day do primary school students often spend studying? Học sinh tiểu học thường học bao nhiêu tiếng một ngày nhỉ?

Primary students usually spend about 8 hours in school alone every day.Chỉ riêng việc học ở trường đã là 8 tiếng một ngày rồi.

Do students often have to go to school on Saturday or Sunday? Học sinh có hay phải đến trường vào cuối tuần không?

No, Vietnamese students only have to go to school on weekdays.Không, học sinh Việt Nam chỉ đến trường vào những ngày trong tuần thôi.

Teacher: The test will now be started. Please close your materials and wait for the test paperst be handed out. Bây giờ bài kiểm tra sẽ được bắt đầu. Các em hãy cất các tài liệu liên quan và chờ phát đề

Student: Teacher, what is the alloted time? Thưa cô, thời gian làm bài là bao nhiêu thế ạ?

Teacher: About an hour. However, anyone finishing the test early is allowed to leave after three fourth of the test time has passed. Các em sẽ làm bài trong khoảng 1 tiếng. Tuy nhiên, bạn nào làm xong sớm sẽ được ra ngoài sớm hơn, nếu thời gian làm bài đã quá 3/4

Student: We get it, thank you teacher. Chúng em đã rõ, cảm ơn cô ạ.

Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về trường học chọn lọc và cập nhật nhất. Bạn có thể rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh với các từ vựng này. Hãy chăm chỉ học tập và rèn luyện để có thể nhanh chóng giỏi tiếng Anh bạn nhé.

Nguồn : https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc/

2021-11-01T12:30:14Z

7 bình luận

Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 vote nha u

2021-11-01T12:31:56Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thanks

2021-11-01T12:32:24Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

kcj nha U

2021-11-01T12:35:28Z


bff_Tram | Vote: 0

vote nhe

2021-11-01T12:37:20Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thanks

2021-11-01T12:41:11Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote!

2021-11-01T12:41:26Z


o....Rindou....o | Vote: 0

Thanks

2021-11-01T12:51:05Z