Thuy66546
Vote: 6
từ vựng tiếng Anh về toán
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về toán học
Circle /'sə:kl/ hình tròn Square /skweə/ hình vuông
Triangle /'traiæηgl/ hình tam giác Rectangle /'rek¸tæηgl/ hình chữ nhật
Pentagon /'pentə¸gɔn/ hình ngũ giác Hexagon /'heksəgən/ hình lục giác
Nguồn : https://www.studytienganh.vn/news/711/tong-hop-nhung-tu-vung-tieng-anh-ve-toan-hoc
Oval /ouvl/ hình bầu dục Cube /kju:b/ hình lập phương
Pyramid /'pirəmid/ hình chóp Sphere /sfiə/ hình cầu
Times /taims/ lần Multiply /'mʌltiplai/ nhân
Divide /di'vaid/ chia Equal /'i:kwəl/ bằng
Minus /'mainəs/ âm Plus /plʌs/ dương
Addition /ə'dɪʃn/ phép cộng Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/ phép nhân
Subtraction /səb'trækʃən/ phép trừ Division /dɪ'vɪʒn/ phép chia
Arithmetic /ə'riθmətik/ số học Algebra /'ældʤibrə/ đại số
Geometry /ʤi'ɔmitri/ hình học Add /æd/ cộng
Subtract /səb'trækt/ trừ Take away /teik ə'wei/ trừ đi
Squared /skweəd/ bình phương Parallel /'pærəlel/ song song
Length /leɳθ/ chiều dài Width wɪtθ/ chiều rộng
Height /hait/ chiều cao Fraction /'frækʃən/ phân số
Total /'təʊtl/ tổng Percent /pəˈsent/ phần trăm
Volume /'vɔlju:m/ dung lượng Straight line /streɪt lain/ đường thẳng
Curve /kə:v/ đường cong Angle /'æɳgl/ góc
Right angle /rait 'æɳgl/ góc vuông Radius /'reidiəs/ bán kính
Diameter /dai'æmitə/ đường kính Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm
Decimal /'desiməl/ thập phân Square root /skweə ru:t/ căn bình phương
Circumference /sə:'kʌmfərəns/ chu vi đường tròn
Decimal point /'desiməl pɔint/ dấu thập phân
Chord: Dây cung Circumference: Chu vi
Collinear: Cùng đường thẳng Coplanar: Cùng một mặt phẳng
Concentric : Đồng tâm Cone: Hình nón
Congruent: Bằng nhau Cube: Hinh khối
Cylinder: Hình trụ Decagon: Thập giác
Diameter: Đường kính Equilateral triangle: Tam giác đều
Fraction: Phân số Heptagon: Thất giác
Hexagon: Lục giác Inscribed angle: Góc nội tiếp
Isosceles triangle: Tam giác cân difference: hiệu
sum: tổng quotient: thương số
cyclic: nội tiếp (adj) speed: vận tốc
circumscribed: ngoại tiếp median: trung tuyến
Perimeter: chu vi area: diện tích
inequality: bất đẳng thức similar; congruent: đồng dạng
Similar triangles: tam giác đồng dạng. prism; cylinder: hình lăng trụ
abacus: Bàn tính abridge: Rút gọn, làm tắt
abscissa: Hoành độ abscissae: Hoành độ
absolute: Tuyệt đối absolute value: Giá trị tuyệt đối
abut: (a.): Chung biên, kề sát accuracy: Độ chính xác
accurate: Chính xác add: Cộng vào, thêm vào, bổ sung
addend: Số hạng (của tổng) adder: Bộ cộng
algebraic ~: Bộ cộng đại số amplitude ~: Bộ cộng biên độ
addition: Phép cộng additive: Cộng tính
additivity: (tính chất) cộng tính adinfinitum (Latin): Vô cùng
adjoin: Kề, nối, chung biên adjoint: Liên hợp
từ vựng tiếng Anh về toán
Cùng học toán học và tiếng Anh khi học từ vựng tiếng Anh về toán học.
~ of a matrix: Ma trận liên hợp affine: Afin
affinity: Phép biến đối afin bounded : Tập hợp bị chặn
finite : Tập hợp hữu hạn infinite : Tập hợp vô hạn
product : Tập hợp tích aggregation: Sự tổng hợp
linear : Sự gộp tuyến tính agreement: Quy ước
rectangular parallelepiped: hình hộp chữ nhật
Kites: Tứ giác có 2 cặp cạnh kề bằng nhau
root (of equation); solution (algebra): nghiệm
abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv.
Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel)
acnode : Điểm cô lập (của đường cong)
acyclic: (a.) Không tuần hoàn, phi tuần hoàn
acyclicity: Tính không tuần hoàn, tính xilic
~ of differential quation: Phương trình vi phân liên hợp
affinor: Afinơ, toán từ biến đổi tuyến tính
aggregate: 1. (n.) Tập hợp, bộ; 2, (v.) tụ tập lại
Interior angle: Góc có đỉnh nằm trong đường tròn
Cubic: Đơn vị khối ( Cm3: cubic centimeters,...)
Acute: Nhọn (Acute angle: góc nhọn; acute triangle: tam giác nhọn)
Alternate exterior: So le ngoài (Không nhất thiết phải bằng nhau)
Alternate interior: So le trong (Không nhất thiết phải bằng nhau
Arc: Cung (Minor arc: cung nhỏ; major arc: cung lớn)
Complementary: Phụ nhau (Không kề với nhau)
Corresponding pair: Cặp góc đồng vị (Không nhất thiết phải bằng nhau)
2021-11-03T11:14:26Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote nak
thêm nguồn vô nhen
2021-11-03T11:15:45Z
Thuy66546 | Vote: 0Okie, mình sẽ nhớ thêm NGUỒN
2021-11-03T11:16:21Z
Phuong88888 | Vote: 01 vote nha!
2021-11-04T00:20:21Z