thuyduong_1208
Vote: 5
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn – khai vị:
Soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn:
Salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring:cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
Steak: bít tết
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
-Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
Curry: cà ri
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Từ vựng về đồ ăn tráng miệng bằng tiếng Anh:
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây thập cẩm
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yogurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Từ vựng chủ đề thức ăn trong tiếng Anh về đồ ăn nhanh:
Hamburger: bánh kẹp thịt
Pizza: pizza
Chips: khoai tây chiên
French chips: khoai tây chiên
Ham: giăm bông
Paté: pa-tê
Toast: bánh mì nướng.
Tiếng Anh về đồ ăn – thức uống tới cafe:
Weasel coffee: cà phê chồn
Coffee: cà phê
Egg coffee: cà phê trứng
Americano: cà phê đen pha nước
Decaf coffee: cà phê lọc caffein
Latte: cà phê sữa
Macchiato: cà phê bọt sữa
Cappuccino: cà phê sữa bọt
Espresso: cà phê đen nguyên chất
Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao
Phin coffee: cà phê phin
Tiếng Anh về đồ ăn – thức uống tới nước ép trái cây:
Sapodilla smoothie: sinh tố
Sapoche lemonade: nước chanh
Tomato smoothie: sinh tố cà chua
Orange squash: nước cam ép
Fruit juice: nước trái cây
Juice: nước cam
Pineapple juice: nước dứa
Tomato juice: nước cà chua
Smoothies: sinh tố
Avocado smoothie: sinh tố bơ
Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây.
Từ vựng tiếng Anh về món ăn:
Steamed sticky rice: Xôi
Steamed rice: Cơm trắng
Fried rice: Cơm rang (cơm chiên)
House rice platter: Cơm thập cẩm
Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gà
Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
Rice noodles: Bún
Snail rice noodles: Bún ốc
Beef rice noodles: Bún bò
Kebab rice noodles: Bún chả
Crab rice noodles: Bún cua
Chicken & com soup: Súp gà ngô hạt
Shrimp soup with persicaria: Súp tôm răm cay (thái lan)
Peanuts dived in salt: Lạc chao muối
Beef soup: Súp bò
Eel soup: Súp lươn
Fresh Shellfish soup: Súp hào tam tươi
Crab soup: Súp cua
Seafood soup: Súp hải sản
Kimchi dish: Kim chi
Bread: Bánh mì
Shrimp in batter: Bánh tôm
Young rice cake: Bánh cốm
Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
Soya cake: Bánh đậu
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Pancako: Bánh xèo
Stuffed pancake: Bánh cuốn
Round sticky rice cake: Bánh dầy
Girdle-cake: Bánh tráng
Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
Các từ tiếng Anh về đồ ăn với bơ, sữa:
Butter: bơ
Cream: kem
Cheese: phô mai
Blue cheese: phô mai xanh
Cottage cheese: phô mai tươi
Goats cheese: phô mai dê
Crème fraîche: kem lên men
Eggs: trứng
Free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên
Margarine: bơ thực vật
Full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo
Semi-skimmed milk: sữa ít béo
Skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy
Sour cream: kem chua
Yoghurt: sữa chua
Từ vựng chủ đề đồ ăn liên quan tới canh:
Sweet and sour fish broth: Canh chua
Hot sour fish soup: Canh cá chua cay
Lean pork & mustard soup: Canh cải thịt nạc
Beef & onion soup: Canh bò hành răm
Crab soup, Fresh water-crab soup: Canh cua
Fragrant cabbage pork-pice soup: Canh rò cải cúc
Egg& cucumber soup: Canh trứng dưa chuột
Sour lean pork soup: Canh thịt nạc nấu chua
Soya noodles with chicken: Miến gà
Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam:
Stuffer pancak: bánh cuốn
Pancake: bánh xèo
Young rice cake: bánh cốm
Round sticky rice cake: bánh giày
Girdle-cake: bánh tráng
Shrimp in batter: bánh tôm
Young rice cake: bánh cuốn
Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
Soya cake: bánh đậu
Pho: phở
Snail rice noodles: bún ốc
Beef rice noodles: bún bò
Kebab rice noodles: bún chả
Crab rice noodles: bún cua
Soya noodles (with chicken): Miến (gà)
Eel soya noodles: miến lươn
Hot rice noodle soup: bún thang
Hot pot: lẩu
Rice gruel: cháo hoa
Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
Fresh-water crab soup: riêu cua
Soya cheese: đậu phụ
Bamboo sprout: măng
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chao:nước tương
Fish sauce: nước mắm
(Salted) aubergine: cà (muối)
Salted vegetables: dưa muối
Salted vegetables pickles: dưa góp
Onion pickles: dưa hành
Nguồn: hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-do-an/
2021-11-04T01:18:38Z
Phuong88888 | Vote: 21 vote nha!
2021-11-04T01:20:05Z
thuyduong_1208 | Vote: 2Cảm ơn bạn
2021-11-04T01:21:42Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 21 vote nha
2021-11-04T01:29:23Z
thuyduong_1208 | Vote: 1cảm ơn bạn nha
2021-11-04T01:30:11Z
thuyduong_1208 | Vote: 0hồi nãy mik có tới 6 like lận mà sao giờ còn có 4 like vậy
2021-11-04T04:04:12Z