danh sách bài viết

Các từ vựng về công việc nhà

[deactivated user]
Vote: 8

' HẾ LÔ MN HÔM NAY CHÚNG TA SẼ TÌM HIỂU VỀ CÁC TỪ VỰNG CÔNG VIỆC NHÀ NHÉ ! '

  1. Do the laundry: giặt quần áo

  2. Fold the laundry: gấp quần áo

  3. Hang up the laundry: phơi quần áo

  4. Iron the clothes: ủi quần áo

  5. Wash the dishes: rửa chén

  6. Feed the dog: cho chó ăn

  7. Clean the window: lau cửa sổ

  8. Tidy up the room: dọn dẹp phòng

  9. Sweep the floor: quét nhà

  10. Mop the floor: lau nhà

  11. Vacuum the floor: hút bụi sàn

  12. Do the cooking: nấu ăn

  13. Wash the car: rửa xe hơi

  14. Water the plants: tưới cây

  15. Mow the lawn: cắt cỏ

  16. Take the leaves: quét lá

  17. Take out the rubbish: đổ rác

  18. Dust the furniture: quét bụi đồ đạc

  19. Paint the fence: sơn hàng rào

  20. Clean the house: lau dọn nhà cửa

' HẾT RỒI '

NGUỒN ĐÂY NHA :https://enmota.com/20-tu-vung-tieng-anh-ve-cong-viec-nha/

2021-11-05T13:11:18Z

6 bình luận

tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote nak

thêm nguồn vô nka
2021-11-05T13:22:29Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thanks bn tui nha

tui mới sửa r
2021-11-05T13:24:32Z


yan-yanki | Vote: 0

1 vote nha em

2021-11-05T13:33:05Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thanks cj nhìu

2021-11-05T13:34:02Z


anna_2k8 | Vote: 0

1 vote nha

2021-11-05T14:58:33Z


[deactivated user]
| Vote: 0

thanks cj nha

2021-11-06T01:21:12Z