Vampire_PRO
Vote: 2
Tự nhiên Chủ đề 1: Động vật (Animals)
Bear (noun): Con gấu /bɛr/ Ví dụ: Beware of the bear when camping in the forest. (Hãy cẩn thận với loài gấu khi cắm trại trong rừng)
Bird (noun): Con chim /bɜrd/ Ví dụ: Some bird started to fly to the south as winter is coming. (Một số loài chim bắt đầu bay về phương Nam khi mùa đông sắp tới)
Cat (noun): Con mèo /kæt/ Ví dụ: The neighbor’s cat is a beautiful one with black fur. (Con mèo nhà hàng xóm là một con mèo xinh đẹp với bộ lông màu đen)
Chicken (noun): Con gà /ˈʧɪkən/ Ví dụ: My family’s farm has over 200 chickens. (Nông trại nhà tôi có hơn 200 con gà)
Cow (noun): Con bò /kaʊ/ Ví dụ: Kobe cows in Japan receive surprisingly good treatment: listening to classical music, showering in beer, etc. (Những chú bò Kobe ở Nhật Bản nhận được sự chăm sóc tốt đáng ngạc nhiên: nghe nhạc cổ điển, tắm bằng bia,…)
Dog (noun): Con chó /dɔg/ Ví dụ: I have a pet dog named Leo. (Tôi có một chú cún cưng tên là Leo)
Donkey (noun): Con lừa /ˈdɑŋki/ Ví dụ: The donkeys were carrying heavy packs. (Những con lừa này đang mang vác nhiều bao tải nặng)
Elephant (noun): Con voi /ˈɛləfənt/ Ví dụ: City kids only see elephants on TV or at the zoo. (Trẻ em thành phố chỉ nhìn thấy voi trên TV hoặc tại vườn thú)
Fish (noun): Con cá /fɪʃ/ Ví dụ: There are plenty of fish in the sea. (Ngoài đại dương có rất nhiều cá)
Goat (noun): Con dê /goʊt/ Ví dụ: Goat is one of the animals that live in high mountains. (Dê là một trong những loài động vật sống trên những ngọn núi cao)
Horse (noun): Con ngựa /hɔrs/ Ví dụ: The princess always waits for a prince riding a white horse. (Công chúa luôn chờ một chàng hoàng tử bạch mã).
Insect (noun): Côn trùng /ˈɪnˌsɛkt/ Ví dụ: In many places in the world, insects are used as a type of food. (Ở nhiều nơi trên thế giới, côn trùng được dùng như một loại thức ăn).
Lion (noun): Sư tử /ˈlaɪən/ Ví dụ: Lions are usually found in grassland in Africa. (Sư tử thường được tìm thấy ở các đồng cỏ tại Châu Phi).
Monkey (noun): Con khỉ /ˈmʌŋki/ Ví dụ: Monkey climbs trees very fast. (Khỉ trèo cây rất nhanh)
Mouse (noun): Con chuột /maʊs/ Ví dụ: Kim forgot to put the cake into the fridge so a mouse ate it. (Kim quên bỏ chiếc bánh kem vào tủ lạnh nên một con chuột đã ăn mất chiếc bánh)
Ox (noun): Con bò đực /ɑks/ Ví dụ: Chicken meat is white, whereas that of an ox is red. (Thịt gà là thịt trắng, trong khi đó thịt bò là thịt đỏ)
Pig (noun): Con lợn/heo /pɪg/ Ví dụ: Despite their reputation, pigs are actually pretty smart. (Trái với danh tiếng của mình, loài lợn thực ra khá thông minh)
Rabbit (noun): Con thỏ /ˈræbət/ Ví dụ: Rabbits are the symbol of Easter. (Thỏ là biểu tượng của Lễ Phục sinh)
Sheep (noun): Con cừu /ʃip/ Ví dụ: She travels far to the other village to buy a good sheep. (Cô ấy đi sang tận làng khác để mua một con cừu tốt).
Tiger (noun): Con hổ /ˈtaɪgər/ Ví dụ: Tigers are considered the king of the jungle. (Loài hổ được coi là chúa tể rừng xanh).
Chủ đề 2: Cây cối (Plants)
Bloom (verb): Nở hoa /blum/ Ví dụ: Many types of flowers bloom when spring comes. (Vô số loài hoa đua nở khi mùa xuân đến)
Branch (noun): Cành cây /brænʧ/ Ví dụ:The sun shines on Tom through the branches. (Mặt trời chiếu lên người Tom qua những cành cây).
Bud (noun): Chồi, búp cây /bʌd/ Ví dụ: After a long, cold winter, the trees finally began to produce buds. (Sau một mùa đông dài và lạnh giá, cuối cùng các loài cây cũng bắt đầu đâm chồi).
Bush (noun): Bụi cây /bʊʃ/ Ví dụ: She saw him coming so she hid behind a bush. (Cô ấy thấy anh ta đến nên đã trốn vào sau một bụi cây)
Flower (noun): Hoa /ˈflaʊər/ Ví dụ: Flowers are essential in special occasions such as wedding or birthday parties. (Hoa là thứ không thể thiếu trong các dịp trọng đại như lễ cưới hay tiệc sinh nhật).
Grass (noun): Cỏ /græs/ Ví dụ: Some children are playing on the grass. (Vài em nhỏ đang chơi đùa trên bãi cỏ)
Grow (verb): Mọc lên, lớn lên, phát triển /groʊ/ Ví dụ: Some types of plant grow best in the shade. (Một số loài cây phát triển tốt nhất trong bóng râm).
Leaf (noun): Lá cây /lif/ Ví dụ: Maple leaf is one of the symbols of Canada. (Lá phong là một trong những biểu tượng của Canada).
Root (noun): Rễ cây /rut/ Ví dụ: In order to survive the storm, the trees have to has deep roots. (Để vượt qua cơn bão, cây cối phải có rễ bám thật sâu trong lòng đất)
Seed (noun): Hạt giống, hạt /sid/ Ví dụ: From the apple seed Mai threw to the garden grows an apple tree. (Từ hạt táo Mai ném ra vườn mọc lên một cây táo)
Thorn (noun): Gai /θɔrn/ Ví dụ: There are no roses without thorns. (Không có loài hoa hồng nào mà không có gai nhọn)
Tree (noun): Cây cối /tri/ Ví dụ: A fallen tree blocked the road. (Một cây xanh bị đổ chặn kín con đường)
Trunk (noun): Thân cây /trʌŋk/ Ví dụ: There are some small squirrels living in the oak’s trunk. (Có vài chú sóc nhỏ sống trong thân cây sồi)
Wood (noun): Gỗ /wʊd/ Ví dụ: This table is made from wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ)
Chủ đề 3: Trái cây (Fruits)
Apple (noun): Quả táo /ˈæpəl/ Ví dụ: My grandma usually bakes apple pies in Christmas time. (Bà ngoại tôi thường nướng bánh táo vào dịp Giáng sinh)
Banana (noun): Quả chuối /bəˈnænə/ Ví dụ: Banana has a large amount of potassium which is very good for health. (Chuối có chứa một lượng lớn Kali rất tốt cho sức khỏe)
Cherry (noun): Quả anh đào /ˈʧɛri/ Ví dụ: To finish decorating the ice cream, he puts a cherry on top of it. (Để hoàn thành việc trang trí cây kem, anh ấy đặt một quả anh đào lên trên cùng).
Coconut (noun): Quả dừa /ˈkoʊkəˌnʌt/ Ví dụ: Coconut milk is a sweet and rich liquid that is used in many dishes and dessests. (Sữa dừa là một chất lỏng có vị ngọt và béo được dùng trong nhiều món ăn và món tráng miệng)
Grape (noun): Quả nho /greɪp/ Ví dụ: ‘The fox and the grapes’ is one of the most famous parables in the world. (‘Con cáo và chùm nho’ là một trong những câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng nhất trên thế giới)
Juice (noun): Nước quả, nước ép /ʤus/ Ví dụ: I like to drink fresh juice at breakfast. (Tôi thích uống nước quả tươi vào bữa sáng).
Juicy (adjective): Mọng nước /ˈʤusi/ Ví dụ: The peaches from Moc Chau are very juicy and sweet. (Những trái đào Mộc Châu rất ngọt và mọng nước)
Lemon (noun): Quả chanh vàng /ˈlɛmən/ Ví dụ: When life gives you lemons, make lemonade. (Khi cuộc sống cho bạn trái chanh, hãy làm nước chanh. – Nghĩa bóng: Chấp nhận và vượt qua những điều chua chát, cay đắng xảy ra trong cuộc sống)
Lime (noun): Quả chanh xanh /laɪm/ Ví dụ: Limes exceed lemons in both acid and sugar content. (Chanh xanh có nhiều hơn chanh vàng cả về lượng axit và lượng đường)
Mango (noun): Quả xoài /ˈmæŋgoʊ/ Ví dụ: There is a restaurant in this town that serve all desserts made from mangoes. (Có một nhà hàng trong thị trấn này phục vụ tất cả các món tráng miệng làm từ xoài)
Orange (noun): Quả cam /ˈɔrənʤ/ Ví dụ: Would you like some orange juice? (Bạn có muốn dùng một chút nước cam không?)
Papaya (noun): Quả đu đủ /pəˈpaɪə/ Ví dụ: Papaya is a tropical fruit that is high in nutrients and antioxidants. (Đu đủ là một loại trái cây nhiệt đới giàu chất dinh dưỡng và chất oxi hóa)
Peach (noun): Quả đào /piʧ/ Ví dụ: My daughter likes summer fruits, such as cherries, watermelons and peaches. (Con gái tôi thích các loại trái cây mua hè như anh đào, dưa hấu và đào)
Pear (noun): Quả lê /pɛr/ Ví dụ: John made a soup with beef and pear for dinner. (John nấy một món súp với thịt bò và lê cho bữa tối)
Peel (verb): Bóc vỏ, gọt vỏ – (noun): Vỏ ngoài của trái cây /pil/ Ví dụ: She throws the apple peels to the trash after peeling apples for making pies. (Cô ấy bỏ vỏ táo vào thùng rác sau khi gọt vỏ táo để làm bánh)
Pineapple (noun): Quả dứa /ˈpaɪˌnæpəl/ Ví dụ: Pineapple juice is very tasty and good for health. (Nước ép dứa rất ngon và tốt cho sức khỏe)
Plum (noun): Quả mận /plʌm/ Ví dụ: In Vietnam, plums are grown in northern provinces such as Lao Cai, Son La. (Ở Việt Nam, mận được trồng ở các tỉnh phía Bắc như Lào Cai, Sơn La)
Ripe (adjective): Chín (trái cây) /raɪp/ Ví dụ: The fruits in Ms. Hoa’s garden are ripe and ready for harvesting. (Trái cây trong vườn nhà cô Hoa đã chín và sẵn sàng để thu hoạch).
Strawberry (noun): Quả dâu tây /ˈstrɔˌbɛri/ Ví dụ: Strawberry flavor is my favorite ice cream flavor. (Vị dâu tây là vị kem yêu thích của tôi)
Watermelon (noun): Quả dưa hấu /ˈwɔtərˌmɛlən/ Ví dụ: Watermelons are very juicy so it feels great to eat them in summer. (Dưa hấu rất mọng nước nên cảm giác rất tuyệt khi ăn dưa hấu vào mùa hè)
Chủ đề 4: Rau củ (Vegetables)
Bean (noun): Đậu (quả) /bin/ Ví dụ: Lam doesn’t like green beans. (Lâm không thích đậu xanh)
Bell pepper (noun): Ớt chuông /bɛl ˈpɛpər/ Ví dụ: Bell peppers are rich of vitamin C. (Ớt chuông rất giàu vitamin C)
Broccoli (noun): Súp lơ xanh /ˈbrɑkəli/ Ví dụ: Do you like broccoli? (Cậu có thích ăn súp lơ xanh không?)
Cabbage (noun): Bắp cải /ˈkæbɪʤ/ Ví dụ: I like all vegetables except for cabbage. (Tớ thích mọi loại rau củ trừ bắp cải)
Carrot (noun): Cà rốt /ˈkærət/ Ví dụ: Rabbits love carrots. (Thỏ rất thích cà rốt)
Celery (noun): Cần tây /ˈsɛləri/ Ví dụ: Celery juice is good for health. (Nước ép cần tây rất tốt cho sức khỏe)
Chili (noun): Ớt /ˈʧɪli/ Ví dụ: Would you mind passing on the chili sauce? (Cảm phiền bạn đưa tớ chai tương ớt được không?)
Corn (noun): Ngô /kɔrn/ Ví dụ: Here is some corn candy for you. (Một ít kẹo ngô dành cho cậu đây này)
Cucumber (noun): Dưa chuột /ˈkjukəmbər/ Ví dụ: I would like a banh mi with no cucumber please. (Tôi muốn dùng một chiếc bánh mì không dưa chuột, làm ơn)
Eggplant (noun): Cà tím /ˈɛgˌplænt/ Ví dụ: They are making eggplant soup for dinner. (Họ đang nấu canh cà tím cho bữa tối)
Garlic (noun): Tỏi /ˈgɑrlɪk/ Ví dụ: Be careful. Too much garlic will ruin the dish! (Cẩn thận nhé. Nhiều tỏi quá sẽ làm hỏng món ăn đấy!)
Ginger (noun): Gừng /ˈʤɪnʤər/ Ví dụ: My mom makes some ginger tea everyday in winter time. (Mẹ tôi pha trà gừng mỗi ngày vào mùa đông)
Lettuce (noun): Xà lách /ˈlɛtəs/ Ví dụ: Tim’s mom asks him to help her wash the lettuce. (Mẹ Tim nhờ cậu bé rửa rau xà lách)
Mushroom (noun): Nấm /ˈmʌʃrum/ Ví dụ: Have you ever tried mushroom hotpot? (Bạn đã thử ăn lẩu nấm bao giờ chưa?)
Onion (noun): Hành tây /ˈʌnjən/ Ví dụ: Is there onion in this burger? (Trong bánh hamburger này có hành tây không vậy?)
Pea (noun): Đậu (hạt) /pi/ Ví dụ: Peas are usually boiled or steamed. (Đậu hạt thường được chế biến luộc hoặc hấp)
Potato (noun): Khoai tây
/pəˈteɪˌtoʊ/
Ví dụ: These potatoes look so fresh! (Mấy củ khoai tây này trông tươi quá!)
Từ vựng tiếng Anh về ngày Lễ Tạ Ơn
Pumpkin (noun): Bí ngô
/ˈpʌmpkɪn/
Ví dụ: Pumpkin is a symbol of Halloween. (Bí ngô là một biểu tượng của lễ Halloween)
Spinach (noun): Rau bina /ˈspɪnəʧ/ Ví dụ: Raw spinach is 91% water. (Rau bina tươi có tới 91% là nước)
Tomato (noun): Cà chua /təˈmeɪˌtoʊ/ Ví dụ: Tomatoes are a great source of vitamin C & vitamin K. (Cà chua là một nguồn chứa nhiều vitamin C & K) Chủ đề 5: Phong cảnh (Landscape)
Cloud (noun): Mây /klaʊd/ Ví dụ: The cloud in the sky looks like the shape of a sheep. (Những đám mây trên trời trông giống hình một chú cừu)
Coast (noun): Bờ biển /koʊst/ Ví dụ: We drive along the coast of Soundthern Vietnam in our summer journey. (Chúng tôi lái xe dọc bờ biển miền Nam Việt Nam trong chuyến đi mùa hè của mình)
Desert (noun): Sa mạc /ˈdɛzɜrt/ Ví dụ: Sahara is one of the largest deserts in the world. (Sa mạc Sahara là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới).
Forest (noun): Rừng /ˈfɔrəst/ Ví dụ: The dog traced the rabbit into the forest. (Chú chó rượt đuổi chú thỏ chạy vào trong rừng)
Highland (noun): Cao nguyên /ˈhaɪlənd/ Ví dụ: Some of Vietnam’s best coffee is grown in Lam Dong Highland. (Một vài trong số những loại cà phê ngon nhất Việt Nam được trồng ở cao nguyên Lâm Đồng)
Hill (noun): Đồi /hɪl/ Ví dụ: They ran to the hill to watch the sunset. (Họ chạy lên ngọn đồi để ngắm mặt trời lặn)
Horizon (noun): Đường chân trời /həˈraɪzən/ Ví dụ: The sun sank below the horizon. (Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời)
Island (noun): Hòn đảo /ˈaɪlənd/ Ví dụ: Robinson Crusoe was stuck on a deserted island. (Robinson Crusoe mắc kẹt trên một hòn đảo hoang)
Lake (noun): Hồ /leɪk/ Ví dụ: Hoan Kiem Lake is a famous place to visit in Hanoi. (Hồ Hoàn Kiếm là một điểm đến nổi tiếng tại Hà Nội)
Land (noun): Đất liền /lænd/ Ví dụ: The farmer grazes cattle on this land in the summer months. (Những người nông dân nuôi gia súc trên mảnh đất này vào các tháng mùa hè)
Mountain (noun): Núi /ˈmaʊntən/ Ví dụ: Mountain-climbing is one of the top choices for adventurers. (Leo núi là một trong những lựa chọn hàng đầu cho những người thích khám phá)
Ocean (noun): Đại dương /ˈoʊʃən/ Ví dụ: There are four oceans in the world. (Có 4 đại dương trên thế giới)
Peaceful (adjective): Yên bình /ˈpisfəl/ Ví dụ: He likes to find a peaceful place and read a book in his freetime. (Anh ấy thích tìm một nơi chốn yên bình và đọc một cuốn sách vào thời gian rảnh)
River (noun): Con sông /ˈrɪvər/ Ví dụ: The major civilization of the world are located near great rivers. (Các nền văn minh chính của thế giới có vị trí gần những con sông lớn)
Scenery (noun): Phong cảnh, cảnh vật /ˈsinəri/ Ví dụ: They stopped at the top of the hill to admire the scenery. (Họ dừng lại ở đỉnh ngọn đồi để chiêm ngưỡng phong cảnh)
Sea (noun): Biển /si/ Ví dụ: We went swimming in the sea. (Chúng tôi đi bơi ở biển)
Sky (noun): Bầu trời /skaɪ/ Ví dụ: The sky today is very cloudy. (Bầu trời hôm nay có rất nhiều mây)
Valley (noun): Thung lũng /ˈvæli/ Ví dụ: The village in the valley is a prosperous one with happy people. (Ngôi làng trong thung lũng là một ngôi làng trù phú với những người dân vui vẻ)
Volcano (noun): Núi lửa /vɑlˈkeɪnoʊ/ Ví dụ: Many people have to evacuate for fear of volcano erruption. (Nhiều người phải sơ tán do lo sợ núi lửa phun trào)
Wild (adjective): Hoang dã /waɪld/ Ví dụ: They have a list of the world’s most wild and beautiful places that they want to visit before 50. (Họ có một danh sách những nơi chốn đẹp và hoang dã nhất trên thế giới mà họ muốn đặt chân tới trước khi 50 tuổi)
Chủ đề 6: Thời tiết (Weather)
Air (noun): Không khí /ɛr/ Ví dụ: I opened the window to let in some fresh air. (Tôi mở cửa sổ để lấy chút không khí trong lành)
Bright (adjective): Nắng sáng, tươi sáng /braɪt/ Ví dụ: It was a bright day with the sun shining and the wind blowing. (Đó là một ngày trời tươi sáng với mặt trời chiếu sáng và gió thổi lồng lộng)
Chilly (adjective): Lạnh lẽo /ˈʧɪli/ Ví dụ: The room is so chilly that I have to put on my jacket. (Căn phòng lạnh lẽo làm tôi phải mặc thêm áo khoác)
Clear (adjective): Trong xanh, không có mây /klɪr/ Ví dụ: The sky tonight is clear so we can easily see the stars. (Bầu trời tối nay không có mây nên chúng tôi có thể dễ dàng nhìn ngắm những vì sao)
Cloudy (adjective): Nhiều mây /ˈklaʊdi/ Ví dụ: According to the weather forecast, tomorrow is going to be a cloudy day. (Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ là một ngày trời nhiêu mây)
Cold (adjective): Lạnh /koʊld/ Ví dụ: Hanoi has a cold winter. (Hà Nội có một mùa đông lạnh)
Cool (adjective): Mát mẻ, mát trời /kul/ Ví dụ: We should go out and play since today is a cool day. (Chúng ta nên ra ngoài chơi vì hôm nay là một ngày mát trời)
Dry (adjective): Khô ráo, khô hanh /draɪ/ Ví dụ: The air was dry and hot, as if it was summer. (Không khí khô và nóng, tưởng như đang là mùa hè)
Fine (adjective): Đẹp trời /faɪn/ Ví dụ: It is a fine day. How about going out for a walk? (Hôm nay là một ngày đẹp trời. Chúng mình ra ngoài đi dạo thì sao nhỉ?)
Foggy (adjective): Trời nhiều sương /ˈfɑgi/ Ví dụ: They cannot watch the sunrise because it is foggy in the morning. (Họ không thể ngắm bình minh vì trời nhiều sương vào buổi sáng)
Forecast (verb), (noun): Dự báo (thời tiết) /ˈfɔrˌkæst/ Ví dụ: The national weather forecast on television was calling for light rain in Hanoi this weekend. (Bản tin dự báo thời tiết toàn quốc trên TV dự báo mưa nhỏ tại Hà Nội vào cuối tuần này).
Freezing (adjective): Rét run, lạnh cóng /ˈfrizɪŋ/ Ví dụ: As the temperature has dropped to 9 Celcius degree, it is freezing outside. (Vì nhiệt độ đã giảm xuống còn 9 độ C nên ngoài trời đang lạnh cóng)
Hot (adjective): Nóng /hɑt/ Ví dụ: This is the hottest summer I have ever seen. (Đây là mùa hè nóng nhất mà tôi từng thấy)
Humid (adjective): Nóng ẩm, ẩm ướt /ˈhjuməd/ Ví dụ: It is so humid that I’ve had to change my shirt twice already. (Trời nóng ẩm đến mức mà tôi đã phải thay 2 cái áo phông rồi đấy)
Rainy (adjective): Có mưa /ˈreɪni/ Ví dụ: Today is a rainy day. Remember to bring your umbrella. (Hôm nay là một ngày có mưa. Nhớ mang ô của bạn đi nhé)
Snowy (adjective): Có tuyết /ˈsnoʊi/ Ví dụ: There are many snowy days in December in Europe. (Có rất nhiều ngày có tuyết vào tháng 12 tại châu Âu)
Storm (noun): Bão /stɔrm/ Ví dụ: The Central Vietnam has to face more than 10 storms a year. (Miền Trung Việt Nam phải hứng chịu nhiều hơn 10 cơn bão một năm)
Sunny (adjective): Trời có nắng /ˈsʌni/ Ví dụ: A sunny day in the beach is all I wish for now. (Một ngày nắng tại bờ biển là tất cả những gì tôi ao ước lúc này)
Warm (adjective): Ấm áp /wɔrm/ Ví dụ: It was a warm afternoon in August. (Đó là một buổi chiều ấm áp vào tháng Tám)
Windy (adjective): Có gió /ˈwɪndi/ Ví dụ: A windy day is perfect to go sailing. (Một ngày có gió là tuyệt vời để đi chèo thuyền)
Chủ đề 7: Môi trường (Environment)
Climate (noun): Khí hậu /ˈklaɪmət/ Ví dụ: Human are now facing effects of climate changes. (Con người ngày nay đang đối mặt với những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu)
Drought (noun): Khô hạn, hạn hán /draʊt/ Ví dụ: The drought is getting more severe. (Hạn hán ngày càng trầm trọng hơn)
Earthquake (noun): Động đất /ˈɜrθˌkweɪk/ Ví dụ: Japanese people are used to dealing with earthquakes. (Người Nhật Bản đã quen thuộc với việc đối phó với các trận động đất)
Energy (noun): Năng lượng /ˈɛnərʤi/ Ví dụ: As many experts has predicted, the world will soon face energy crises. (Như nhiều chuyên gia đã dự báo, thế giới sẽ sớm đối mặt với các cuộc khủng hoảng năng lượng)
Flood (noun): Lũ lụt /flʌd/ Ví dụ: Many people have to evacuate because of the flood. (Rất nhiều người phải đi sơ tán vì trận lũ lụt)
Greenhouse (noun): Nhà kính /ˈgrinˌhaʊs/ Ví dụ: Greenhouse effect explains why there is global warming. (Hiệu ứng nhà kính giải thích vì sao lại có sự nóng lên toàn cầu)
Hurricane (noun): Bão nhiệt đới – Tên gọi khi xảy ra tại Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương /ˈhɜrəˌkeɪn./ Ví dụ: The island was damaged by a great hurricane last week. (Hòn đảo bị tàn phá bởi một cơn bão lớn vào tuần trước).
Plastic (noun): Nhựa, chất dẻo /ˈplæstɪk/ Ví dụ: There are more and more plastic waste being thrown to seas and oceans. (Ngày càng nhiều rác thải nhựa được thải ra các biển và đại dương)
Pollute (verb): Làm ô nhiễm /pəˈlut/ Ví dụ: Factories pollute the water by pumping raw sewage to rivers and seas. (Các nhà máy làm ô nhiễm nguồn nước bằng việc thải nước thải chưa qua xử lí ra các sông và biển)
Pollution (noun): Sự ô nhiễm /pəˈluʃən/ Ví dụ: Pollution is one of the most pressing problems in the world at the moment. (Ô nhiễm là một trong những vấn đề cấp bách nhất trên thế giới vào thời điểm hiện tại)
Preserve (verb): Bảo tồn, giữ gìn /prəˈzɜrv/ Ví dụ: One big global mission now is to preserve wildlives. (Một nhiệm vụ toàn cầu lớn lúc này là bảo tồn các loài động vậy hoang dã)
Protect (verb): Bảo vệ /prəˈtɛkt/ Ví dụ: It is important that everyone takes part in protecting the environment to save the earth. (Việc tất cả mọi người tham gia bảo vệ môi trường là rất quan trọng để giải cứu Trái đất)
Recycle (verb): Tái chế /riˈsaɪkəl/ Ví dụ: Recycling is a good way to reduce waste. (Tái chế là một cách tốt để giảm thiệu lượng rác thải)
Resource (noun): Tài nguyên, nguồn lực /ˈrisɔrs/ Ví dụ: Due to human exploitation, many natural resources are running up. (Do sự khai thác quá mức của con người, rất nhiều tài nguyên thiên nhiên đang dần cạn kiệt)
Tidal wave (noun): Sóng thần /ˈtaɪdəl weɪv/ Ví dụ: Tidal wave is a severe and damaging natural disaster. (Sóng thần là một thảm họa tự nhiên trầm trọng và có sức tàn phá)
Tornado (noun): Vòi rồng /tɔrˈneɪˌdoʊ/ Ví dụ: Kansas is a place where there are tornadoes almost every year. (Kansas là nơi xảy ra hiện tượng vòi rồng gần như là hằng năm)
Typhoon (noun): Bão nhiệt đới – Tên gọi khi xảy ra tại Tây Bắc Thái Bình Dương /taɪˈfun/ Ví dụ: The typhoon warning was sent out yesterday. (Lời cảnh báo bão đã được gửi đi vào ngày hôm qua)
Waste (noun): Rác thải /weɪst/ Ví dụ: We should reduce as much waste as possible to protect the environment. (Chúng ta nên giảm tối đa lượng rác thải để bảo vệ môi trường)
Chủ đề 8: Màu sắc (Colors)
Black (noun): Màu đen /blæk/ Ví dụ: I would like a black coffee, please! (Tôi muốn dùng một ly café đen, làm ơn!)
Blue (noun): Màu xanh dương /blu/ Ví dụ: The sky is so blue today. (Bầu trời hôm nay thật trong xanh)
Brown (noun): Màu nâu /braʊn/ Ví dụ: She has beautiful brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu tuyệt đẹp)
Color (noun): Màu sắc /ˈkʌlər/ Ví dụ: We are going to choose paint color for our bedroom. (Chúng tôi chuẩn bị chọn màu sơn cho phòng ngủ)
Colorful (adjective): Rực rỡ, nhiều màu sắc /ˈkʌlərfəl/ Ví dụ: The kid’s painting is very colorful. (Bức vẽ của đứa trẻ rất nhiều màu sắc)
Dark (adjective): Tối (màu) /dɑrk/ Ví dụ:He likes to wear dark color clothes so as to look skinnier. (Anh ấy thích mặc quần áo tối màu để trông gầy hơn)
Green (noun): Màu xanh lá /grin/ Ví dụ: Leo buys a new plant too add some green into his room. (Leo mua một cây cảnh mới để thêm chút sắc xanh vào phòng mình)
Grey (noun): Màu xám /greɪ/ Ví dụ: Grey is a neutral color. (Màu xám là một màu trung tính)
Light (adjective): Sáng (màu) /laɪt/ Ví dụ: The room is decorated with ligh colors such as white and pink. (Căn phòng được trang trí bằng các màu sáng như trắng và hồng)
Orange (noun): Màu cam ˈ/ɔrənʤ/ Ví dụ: He likes orange as it is a vibrant color and shows his cheerful personality. (Anh ấy thích màu cam vì đó là một màu sắc rực rỡ và thể hiện tính cách vui vẻ của mình)
Paint (noun): Sơn, màu vẽ /peɪnt/ Ví dụ: I need to buy 5 bottles of paint to paint my living room. (Tôi cần mua 5 lọ sơn để sơn tường phòng khách nhà mình)
Pink (noun): Màu hồng /pɪŋk/ Ví dụ: Girls are thought to like pink. (Con gái được cho là thích màu hồng)
Purple (noun): Màu tím /ˈpɜrpəl/ Ví dụ: Ladies love purple dresses since they look elegant and luxurious. (Các quý bà thích những chiếc váy màu tím vì chúng trông thanh lịch và sang trọng)
Red (noun): Màu đỏ /rɛd/ Ví dụ: The red tomatoes have just been harvested. (Những quả cà chua chín đỏ vừa được thu hoạch)
Shade (noun): Sắc độ /ʃeɪd/ Ví dụ:Of the same color there are many different shades. (Cùng một màu sắc có rất nhiều sắc độ khác nhau)
White (noun): Màu trắng /waɪt/ Ví dụ: The White House is a famous place to visit in Washington DC, US. (Nhà Trắng là một địa điểm tham quan nổi tiếng tại Washington DC, Mỹ)
Yellow (noun): Màu vàng ˈ/jɛloʊ/ Ví dụ: The ducklings have bright yellow feather. (Những chú vịt con có bộ lông màu vàng tươi)
Con người Chủ đề 9: Ngoại hình (Appearance)
Attractive (adjective) Quyến rũ, hấp dẫn /əˈtræktɪv/ Ví dụ: Sarah is such an attractive woman. Many guys want to go out on a date with her. (Sarah đúng là một người phụ nữ quyến rũ. Rất nhiều chàng trai muốn được hẹn hò với cô ấy)
Beautiful (adjective): Đẹp, xinh đẹp /ˈbjutəfəl/ Ví dụ: A beautiful girl usually make good first impression with other people. (Một cô gái xinh đẹp thường tạo ấn tượng đầu tốt với những người khác).
Body shape (noun): Thân hình, vóc dáng cơ thể /ˈbɑdi ʃeɪp/ Ví dụ: I want to have a better body shape so I start exercising at the gym. (Tôi muốn có một thân hình đẹp hơn nên tôi bắt đầu tập luyện tại phòng gym)
Charming (adjective): Thu hút, quyến rũ /ˈʧɑrmɪŋ/ Ví dụ: Many little girls believe in fairy tales and that some day prince charming will come for them. (Rất nhiều bé gái tin vào truyện cổ tích và tin rằng một ngày nào đó, hoàng tử bạch mã sẽ đến tìm chúng)
Cute (adjective): Dễ thương, đáng yêu /Kjut/ Ví dụ: What a cute baby! (Đúng là một em bé đáng yêu!)
Fat (adjective): Béo, thừa cân /fæt/ Ví dụ: Modern lifestyles with fast food trend make more people become fat. (Lối sống hiện đại cùng trào lưu đồ ăn nhanh làm nhiều người trở nên thừa cân hơn)
Feature (noun): Đặc điểm /ˈfiʧər/ Ví dụ: Bright smile is one of her best features. (Nụ cười tươi tắn là một trong những đặc điểm đẹp nhất của cô ấy)
Fit (adjective): Cân đối, gọn gàng /fɪt/ Ví dụ: She follows a special diet to stay fit. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn đặc biệt để giữ cho cơ thể cân đối)
Good-looking (adjective): Sáng sủa, ưa nhìn /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ Ví dụ: Not only is he a good-looking guy but he is also very talented. (Không những là một anh chàng ưa nhìn mà anh ấy còn rất tài năng)
Handsome (adjective): Đẹp trai /ˈhænsəm/ Ví dụ: Women in different countries have different ideas on what is considered a handsome man. (Phụ nữ ở các nước khác nhau có những ý kiến khác nhau về việc như thế nào thì được coi là một người đàn ông đẹp trai)
Height (noun): Chiều cao /haɪt/ Ví dụ: May’s height is average, however, she looks taller than she actually is. (Chiều cao của May ở mức trung bình, tuy nhiên cô ấy trông cao hơn so với chiều cao thực sự)
Look (noun): Vẻ bề ngoài /lʊk/ Ví dụ: Some people judge others based on their look. (Một số người đánh giá người khác thông qua vẻ bề ngoài)
Lovely (adjective): Đáng yêu /ˈlʌvli/ Ví dụ: How lovely is she! (Cô ấy đáng yêu làm sao!)
Muscular (adjective): Cơ bắp, lực lưỡng /ˈmʌskjələr/ Ví dụ: After 1 years of exercising continuously, Alex has turned into a muscular guy. (Sau một năm tập luyện không ngừng, Alex đã trở thành một chàng trai lực lưỡng)
Pretty (adjective): Xinh xắn /ˈprɪti/ Ví dụ: All my friends are pretty and have kind personalities. (Tất cả bạn bè tôi đều xinh xắn và tốt bụng)
Short (adjective) Thấp /ʃɔrt/ Ví dụ: Jenny always complaning about how short she is being a 1,55m girl. (Jenny luôn phàn nàn về việc mình thấp như thế nào khi là một cô gái cao 1m55)
Tall (adjective): Cao /tɔl/ Ví dụ: To have a tall body, practicing sports like swimming and basketball are recommended. (Để có thân hình cao, luyện tập các môn thể thao như bơi lội và bóng rổ được khuyên thực hiện)
Thin (adjective): Gầy /θɪn/ Ví dụ: She needs to eat more since she looks so thin after the surgery. (Cô ấy cần ăn nhiều hơn vì cô ấy trông thật gầy sau ca phẫu thuật)
Ugly (adjective): Xấu xí /ˈʌgli/ Ví dụ: ‘The Ugly Duckling’ is one famous story in all over the world. (‘Vịt con xấu xí’ là câu chuyện nổi tiếng trên toàn thế giới)
Weight (noun): Cân nặng /weɪt/ Ví dụ: She stays away from fat food to maintain her ideal weight. (Cô ấy tránh xa những thức ăn nhiều chất béo để duy trì cân nặng lí tưởng của mình)
Chủ đề 10: Cơ thể (Body)
Arm (noun): Cánh tay /ɑrm/ Ví dụ: He rode his bike carelessly and broke his arm. (Anh ấy chạy xe đạp không cẩn thận và làm gãy tay mình)
Back (noun): Lưng /bæk/ Ví dụ: They sat back to back and talk about their dreams. (Họ ngồi dựa lưng vào nhau và nói chuyện về những ước mơ của mình)
Belly (noun): Bụng /ˈbɛli/ Ví dụ: Linh has just signed up for a course in bellydance. (Linh vừa đăng kí theo học một khóa học múa bụng)
Blood (noun): Máu /blʌd/ Ví dụ: Aligator is an animal with cold blood. (Cá sấu là một loài động vật máu lạnh)
Body (noun): Cơ thể /ˈbɑdi/ Ví dụ: Every muscle in her body was sore. (Mọi cơ bắp trong cơ thể cô ấy đều đau nhức)
Body part (noun): Bộ phận cơ thể /ˈbɑdi pɑrt/ Ví dụ: The 5th grade students learn about human body parts in today’s biology lesson. (Các học sinh lớp 5 học về các bộ phận cơ thể người trong tiết học Sinh học ngày hôm nay)
Bone (noun): Xương /boʊn/ Ví dụ: A broken bone takes about 2 months to heal. (Một đoạn xương bị gãy sẽ mất 2 tháng để lành lại)
Bottom (noun): Mông /ˈbɑtəm/ Ví dụ: She fell off the stairs and landed on her bottom. (Cô ấy ngã khỏi cầu thang và “tiếp đất” bằng mông)
Brain (noun): Não /breɪn/ Ví dụ: It is believed that people with bigger brain are smarter. (Những người có bộ não to hơn được tin là thông minh hơn)
Chest (noun): Ngực, lồng ngực /ʧɛst/ Ví dụ: He folded his arms across his chest to show his annoyance. (Anh ấy khoanh tay trước ngực để thể hiện sự khó chịu của mình)
Ear (noun): Tai /Ir/ Ví dụ: An insect flies to Jake’s ears and get stuck so he has to go to the hospital. (Một con côn trùng bay vào tai Jake và mắc kẹt trong đó nên cậu ấy phải đến bệnh viện)
Eye (noun): Mắt /aɪ/ Ví dụ: He covers her eyes and leads her to the rooftop, where a surprised party is waiting for her. (Anh ấy che mắt cô lại và dẫn cô lên mái nhà, nơi có một bữa tiệc bất ngờ đang đợi sẵn)
Face (noun): Khuôn mặt /feɪs/ Ví dụ: Her face was covered in tears after she watched a romantic movie. (Khuôn mặt cô ấy đầy nước mắt sau khi cô ấy xem xong một bộ phim tình cảm lãng mạn)
Finger (noun): Ngón tay /ˈfɪŋgər/ Ví dụ: My fingers get cold because of the chilly wind outside. (Ngón tay tôi lạnh cóng vì cơn gió lạnh bên ngoài)
Foot (noun): Bàn chân /fʊt/ Ví dụ: Her feet are too big to fit in the glass slippers. (Đôi chân cô ấy quá to để có thể đi vừa đôi giày thủy tinh)
Hair (noun): Tóc, mái tóc /hɛr/ Ví dụ: Her long blond hair is so silky that it looks like a waterfall. (Mái tóc dài màu vàng của cô ấy mượt mà đến mức trông như một thác nước)
Hand (noun): Bàn tay /hænd/ Ví dụ: They vow to hold eachother’s hand till the end of life. (Họ thề nguyện sẽ cầm tay nhau đi đến hết cuộc đời)
Head (noun): Đầu /hɛd/ Ví dụ: You should always wear a helmet when riding a motorbike to protect your head in case of accident. (Bạn nên luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để bảo vệ đầu trong trường hợp xảy ra tai nạn)
Heart (noun): Trái tim /hɑrt/ Ví dụ: When they fall in love, it seems like their hearts share the same beat. (Khi họ yêu nhau, cảm giác như trái tim họ hòa chung nhịp đập)
Hip (noun): Hông /hɪp/ Ví dụ: The mother puts her hands on her hips and stares at her son angrily. (Người mẹ chống tay vào hông và nhìn con trai mình đầy vẻ giận dữ)
Kidney (noun): Thận /ˈkɪdni/ Ví dụ: The only way for the patient to survive is to get a kidney transplant. (Cách duy nhất để bệnh nhân sống sót và thực hiện một ca cấy ghép thận)
Leg (noun): Chân /lɛg/ Ví dụ: She grows up to have long legs so her friends joke that she should become a model. (Cô ấy lớn lên có đôi chân dài nên bạn bè cô đùa rằng cô nên trở thành một người mẫu)
Lip (noun): Môi /lɪp/ Ví dụ: She bites her lip, trying to look sexy. (Cô ấy cắn môi, cố gắng tỏ vẻ quyến rũ)
Liver (noun): Gan /ˈlɪvər/ Ví dụ: Drinking too much beer and liquor can harm your liver. (Uống quá nhiều rượu bia có thể làm hại gan của bạn)
Lung (noun): Phổi /lʌŋ/ Ví dụ: He got lung cancer after 20 years smoking. (Ông ấy mắc ung thư phổi sau 20 năm hút thuốc)
Mouth (noun): Miệng /maʊθ/ Ví dụ: He opens his mouth in surprise when seeing his old friend comes to the airport to welcome him home. (Anh ấy há hốc miệng ngạc nhiên khi thấy người bạn cũ ra sân bay chào đón mình về nhà)
Neck (noun): Cổ /nɛk/ Ví dụ: Everyone in the party stares at the diamond necklace on her neck. (Tất cả mọi người tại bữa tiệc đều nhìn chăm chú vào chiếc vòng cổ kim cương trên cổ cô ấy)
Nose (noun): Mũi /noʊz/ Ví dụ: His nose is running since he is having a cold. (Mũi anh ấy sụt sịt vì anh ấy đang bị cảm lạnh)
Shoulder (noun): Bờ vai /ˈʃoʊldər/ Ví dụ: His broad shouders makes him look so manly. (Bờ vai rộng làm anh ấy trông thật nam tính)
Skin (noun): Làn da /skɪn/ Ví dụ: Her skin is as smooth as a baby’s skin. (Làn da cô ấy mịn màng như da em bé)
Stomach (noun): Dạ dày
/ˈstʌmək/
Ví dụ: His stomach is so full after eating a buffet that he refuses to go get a drink afterwards. (Dạ dày anh ấy quá đầy sau khi ăn buffet nên anh ấy từ chối đi uống nước sau bữa ăn)
thigh - 1000 từ vựng
Thigh (noun): Đùi
/θaɪ/
Ví dụ: The water in the lake is up to an adult’s thigh. (Mực nước trong hồ cao tới đùi một người lớn)
toes - 1000 từ vựng
Toe (noun): Ngón chân
/toʊ/
Ví dụ: She went to a beauty salon to have her toe nails painted. (Cô ấy đến một salon chăm sóc sắc đẹp để sơn móng chân)
tongue - 1000 từ vựng
Tongue (noun): Lưỡi
/tʌŋ/
Ví dụ: Jenna bit her tongue to keep from saying what she should not say. (Jenna cắn lên lưỡi mình để ngăn mình không nói ra những điều không nên nói)
Tooth (noun): Răng /tuθ/ Ví dụ: He flashes his white teeth in a charming smile. (Anh ấy khoe hàm răng trắng sáng trong một nụ cười tỏa nắng)
Waist (noun): Eo, vòng eo /weɪst/ Ví dụ: He wraps his hands around her waist as they slow-dancing to the soft music. (Anh ấy ôm lấy eo cô ấy khi họ khiêu vũ trong tiếng nhạc nhẹ nhàng)
Chủ đề 11: Tính cách (Personality)
Brave (adjective): Dũng cảm, can đảm /breɪv/ Ví dụ: He is so brave to stand up to protect an innocent man in front of a robber. (Anh ấy thật dũng cảm khi dám đứng lên bảo vệ một người vô tội trước một tên cướp)
Cheerful (adjective): Vui tươi, sôi nổi /ˈʧɪrfəl/ Ví dụ: Because of her cheerful personality, everyone wants to be around her. (Vì tính cách vui tươi của cô ấy, ai ai cũng muốn ở gần cô)
Clever (adjective): Thông minh, khôn khéo /ˈklɛvər/ Ví dụ: The way she talk is so clever that her colleague look up to her. (Cách nói chuyện của cô ấy rất khôn khéo nên các đồng nghiệp đều kính trọng cô)
Confident (adjective): Tự tin /ˈkɑnfədənt/ Ví dụ: A confident person will do well with public-speaking. (Một người tự tin sẽ làm tốt việc nói trước đám đông)
Easy-going (adjective): Thoải mái /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ Ví dụ: His friends like him because he is an easy-going person. (Bạn bè thích anh ấy vì anh ấy là một người tính tình thoải mái)
Energetic (adjective): Tràn đầy năng lượng ˌ/ɛnərˈʤɛtɪk/ Ví dụ: He is an energetic boy. He enjoys sports. (Cậu ấy là một cậu bé giàu năng lượng. Cậu ấy rất yêu thích thể thao)
Friendly (adjective): Thân thiện /ˈfrɛndli/ Ví dụ: Her friendly smile warms my heart. (Nụ cười thân thiện của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi)
Funny (adjective): Vui tính, hài hước /ˈfʌni/ Ví dụ: He is so funny and always tells hilarious jokes. (Anh ấy rất vui tính và luôn có những câu đùa hài hước)
Generous (adjective): Hào phóng /ˈʤɛnərəs/ Ví dụ: Being a generous man, he does not mind sharing his loaf of bread with a homeless man. (Là một người hào phóng, anh ấy không ngại chia sẻ ổ bánh mì của mình với một người vô gia cư)
Grumpy (adjective): Cáu kỉnh, khó chịu /ˈgrʌmpi/ Ví dụ: I have a grumpy neighbor who is always yelling at other people for no reason. (Tôi có một người hàng xóm cáu kỉnh, người mà luôn hét lên với người khác không vì lí do gì)
Hard-working (adjective): Chăm chỉ, siêng năng /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ Ví dụ: She is a hard-working employee. She is the first to come to the office in the morning and the last to go home in the afternoon. (Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ. Cô ấy là người đầu tiên đến văn phòng vào buổi sáng và là người cuối cùng rời đi vào buổi chiều)
Honest (adjective): Thật thà, trung thực /ˈɑnəst/ Ví dụ: Since he is always honest and tells the truth, he gains many people’s trust. (Vì anh ấy luôn trung thực và nói sự thật nên anh ấy chiếm được lòng tin của rất nhiều người)
Kind (adjective): Tốt bụng /kaɪnd/ Ví dụ: He offers to help her with the heavy bags as a kind gestute. (Anh ấy ngỏ lời muốn giúp cô với những chiếc túi nặng như một cử chỉ của sự tốt bụng)
Lazy (adjective): Lười biếng /ˈleɪzi/ Ví dụ: She is too lazy to go out exercising in the weekend. (Cô ấy quá lười biếng để ra ngoài tập thể dục vào cuối tuần)
Loyal (adjective): Trung thành /ˈlɔɪəl/ Ví dụ: Linda is known as a loyal friend who will never betray her friends. (Linda được biết đến như một người bạn trung thành, người mà sẽ không bao giờ phản bội bạn bè)
Nice (adjective): Tốt, tử tế /naɪs/ Ví dụ: I have nice colleagues at work who are willing to help me with difficult problems. (Tôi có những người đồng nghiệp tử tế luôn sẵn sàng giúp tôi với các vấn đề khó khăn tại nơi làm việc)
Polite (adjective): Lịch sự /pəˈlaɪt/ Ví dụ: My mother taught me to be polite with other people since I was a little kid. (Mẹ tôi đã dạy tôi phải lịch sự với người khác từ khi tôi còn là một đứa trẻ)
Quiet (adjective): Im lặng, trầm tính /ˈkwaɪət/ Ví dụ: He is a quite person so people who have just met him may think that he is cold and distant. (Anh ấy là một người trầm tính nên những người mới gặp thường nghĩ anh ấy là một người lạnh lùng và xa cách)
Selfish (adjective): Ích kỉ /ˈsɛlfɪʃ/ Ví dụ: He is so selfish that he did not share his toys with other friends at the kindergarten. (Cậu bé thật ích kỉ khi không chia sể đồ chơi của mình với các bạn tại nhà trẻ)
Shy (adjective): Nhút nhát /ʃaɪ/ Ví dụ: That boy over there is so shy. (Cậu bé đằng kia thật là nhút nhát)
Chủ đề 12: Cảm xúc & Cảm giác (Emotions & Feelings)
Afraid (adjective): Lo sợ /əˈfreɪd/ Ví dụ: Tommy is afraid that he will be late for class. (Tommy lo sợ rằng sẽ bị muộn học)
Angry (adjective): Tức giận, giận dữ /ˈæŋgri/ Ví dụ: Bob’s mom is very angry to hear that he cheated on his Math exam. (Mẹ của Bob rất tức giận khi biết tin Bob đã quay cóp trong bài kiểm tra Toán)
Bored (adjective): Chán nản /bɔrd/ Ví dụ: Having to sit all day in his office, he feels bored. (Anh ấy cảm thấy rất chán nản vì phải ngồi cả ngày trong văn phòng)
Confused (adjective): Bối rối /kənˈfjuzd/ Ví dụ: Bella was a little confused when the teacher pronounced her name wrong. (Bella hơi bối rối khi cô giáo phát âm sai tên của cô ấy.)
Disappointed (adjective): Thất vọng /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Ví dụ: Joe is disapointed to find all of his cake has been eaten by someone else. (Joe rất thất vọng khi thấy cả cái bánh kem của mình đã bị người khác ăn mất)
Disgusted (adjective): Kinh tởm /dɪsˈgʌstɪd/ Ví dụ: Many people is disgusted with the violence scene on nowadays’ movies. (Nhiều người thấy kinh tởm với những cảnh bạo lực trong phim ảnh ngày nay)
Embarrassed (adjective): Xấu hổ, ngại ngùng /ɪmˈbɛrəst/ Ví dụ: He is embarrassed to find out that he has been sleeping and snoring in the class. (Anh ấy rất xấu hổ khi phát hiện ra mình đã ngủ ngáy trong lớp học)
Excited (adjective): Hào hứng, hứng thú /ɪkˈsaɪtəd/ Ví dụ: The kids are very excited about tomorrow’s trip to the zoo. (Những đứa trẻ rất hào hứng với chuyến đi tới vườn thú vào ngày mai)
Fear (noun): Nỗi sợ /fɪr/ Ví dụ: I have a fear of spiders. (Tôi có nỗi sợ với loài nhện)
Guilty (adjective): Thấy tội lỗi /ˈgɪlti/ Ví dụ: She feels guilty because she made the waiter lost his job. (Cô ấy thấy tội lỗi vì mình đã khiến cho người phục vụ mất việc)
Happy (adjective): Vui vẻ /ˈhæpi/ Ví dụ: He is happy to finally visit Paris. (Anh ấy vui vì cuối cùng cũng được ghé thăm Paris)
Hungry (adjective): Đói /ˈhʌŋgri/ Ví dụ: I have not eaten anything for lunch. I’m so hungry now. (Tôi đã không ăn gì cho bữa trưa. Giờ tôi đói quá)
Lonely (adjective): Cô đơn /ˈloʊnli/ Ví dụ: When Dara’s boyfriend goes abroad, she feels so lonely. (Khi bạn trai Dara ra nước ngoài, cô ấy thấy thật cô đơn)
Nervous (adjective): Lo lắng /ˈnɜrvəs/ Ví dụ: He is so nervous about his job interview. (Anh ấy rất lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc của mình)
Sad (adjective): Buồn bã /sæd/ Ví dụ: When his dog is gone, he is very sad. (Khi con chó cưng của anh ấy đi mất, anh ấy rất buồn bã)
Sick (adjective): Ốm yếu /sɪk/ Ví dụ: I think I have caught a cold. I feel sick. (Tôi nghĩ mình bị cảm lạnh rồi. Tôi thấy mình ốm yếu)
Surprised (adjective): Ngạc nhiên /sərˈpraɪzd/ Ví dụ: Helen is surprised to find out that she has won the talent competition. (Helen rất ngạc nhiên khi biết mình đã thắng cuộc thi tài năng)
Thirsty (adjective): Khát /ˈθɜrsti/ Ví dụ: The hot weather makes people feel more thirsty than usual. (Thời tiết nóng bức làm mọi người thấy khát hơn so với bình thường)
Tired (adjective): Mệt mỏi /ˈtaɪərd/ Ví dụ: He hasn’t sleep for a day and feels very tired. (Anh ấy đã không ngủ một ngày và thấy cực kì mệt mỏi)
Worried (adjective): Lo lắng /ˈwɜrid/ Ví dụ: He can’t help feeling worried about his son. (Anh ấy không thể ngừng lo lắng về con trai mình)
Các mối quan hệ Chủ đề 13: Gia đình (Family)
Aunt (noun): Người dì /Ænt/ Ví dụ: My aunt will visit me in the New year. (Dì tôi sẽ tới thăm tôi vào dịp đầu Năm mới)
Birth (noun): Sự sinh ra, sự chào đời /bɜrθ/ Ví dụ: The birth of her son makes Taylor extremely happy. (Sự chào đời của con trai cô ấy khiên Taylor vô cùng hạnh phúc)
Brother (noun): Anh/em trai /ˈbrʌðər/ Ví dụ: I have two brothers, one is 10 and the other is 17. (Tôi có 2 anh em trai, một người 10 tuổi và người còn lại 17)
Close (adjective): Gần gũi, gắn bó /kloʊs/ Ví dụ: Every members in Clara’s family is close to eachother. (Mọi thành viên trong gia đình Clara đều rất gần gũi với nhau)
Cousin (noun): Anh chị em họ /ˈkʌzən/ Ví dụ: I have a beautiful 5-year-old cousin named Linh. (Tôi có một người em họ 5 tuổi xinh xắn tên là Linh)
Daughter (noun): Con gái /ˈdɔtər/ Ví dụ: Tammy has just bought her daughter a pink princess dress. (Tammy vừa mua cho con gái cô ấy một chiếc váy công chúa màu hồng)
Divorce (verb) – (noun): Li hôn, li dị /dɪˈvɔrs/ Ví dụ: The divorce of Amy’s parents upsets her for months. (Cuộc li hôn của cha mẹ khiến Amy buồn hàng tháng trời)
Ex-wife (noun): Vợ cũ /ɛks-waɪf/ Ví dụ: After the divorce, Jake still remains friend with his ex-wife. (Sau li hôn, Jake vẫn làm bạn với vợ cũ)
Father (noun): Cha/Bố /ˈfɑðər/ Ví dụ: My father is a kind and generous man. (Bố tôi là một người tốt bụng và hào phóng)
Grandparents (noun): Ông bà /ˈgrændˌpɛrənts/ Ví dụ: Every summer, Tim gets to visit his grandparents house and stays there for a month. (Mỗi mùa hè, Tim đều được đến thăm nhà ông bà và ở lại chơi trong một tháng)
Husband (noun): Người chồng /ˈhʌzbənd/ Ví dụ: Her husband has just come home after a long trip from the US. (Chồng cô ấy vừa trở về nhà sau một chuyến đi dài từ Mĩ)
Kid/Child (noun): Con cái /kɪd/ – /ʧaɪld/ Ví dụ: She would like to have 3 kids when she is married. (Cô ấy muốn có 3 đứa con sau khi kết hôn)
Marry (verb): Cưới /ˈmɛri/ Ví dụ: Would you marry me? (Em sẽ cưới anh chứ?)
Mother (noun): Mẹ /ˈmʌðər/ Ví dụ: Mother’s Day is celebrated on a Sunday in May. (Ngày của Mẹ được tổ chức vào một ngày Chủ nhật trong tháng Năm)
Mother-in-law (noun): Mẹ chồng /ˈmʌðərɪnˌlɔ/ Ví dụ: Modern women don’t like to live with their mother-in-law. (Phụ nữ hiện đại không thích sống chung với mẹ chồng)
Niece/Nephew (noun): Cháu trai/Cháu gái (con của anh/chị/em) /nis/ – /ˈnɛfju/ Ví dụ: I gave my nephew a toy car as a birthday present. (Tôi tặng cháu trai tôi một chiếc ô tô đồ chơi làm quà sinh nhật)
Parents (noun): Cha mẹ, phụ huynh /ˈpɛrənts/ Ví dụ: My parents are travelling to Paris. (Bố mẹ tôi đang đi du lịch tới Paris)
Pregnant (adjective): Mang thai /ˈprɛgnənt/ Ví dụ: She was only 18 when she found out she was pregnant. (Cô ấy chỉ mới 18 tuổi khi biết mình đã mang thai)
Relative (noun): Họ hàng /ˈrɛlətɪv/ Ví dụ: Barry has some relatives living in Vietnam. (Barry có vài người họ hàng sống ở Việt Nam)
Sibling (noun): Anh chị em /ˈsɪblɪŋ/ Ví dụ: There is often competition between siblings. (Thông thường sẽ có sự cạnh tranh giữa anh chị em trong một gia đình)
Sister (noun): Chị em gái /ˈsɪstər/ Ví dụ: Selena and Sally are twin sisters. (Selena và Sally là chị em sinh đôi)
Son (noun): Con trai /sʌn/ Ví dụ: He has a 3-year-old son named Timmy. (Anh ấy có một người con trai 3 tuổi tên là Timmy)
Step-mom (noun): Mẹ kế, dì ghẻ /stɛp-mɑm/ Ví dụ: Cinderella’s step-mom is a cruel woman. (Mẹ kế của Lọ Lem là một người phụ nữ độc ác)
Uncle (noun): Người chú/cậu/bác /ˈʌŋkəl/ Ví dụ: Jake’s uncle is a famous MC. (Chú của Jake là một người dẫn chương trình nổi tiếng)
Wife (noun): Người vợ /waɪf/ Ví dụ: She is such a good wife to always take good care of her family. (Cô ấy đúng là một người vợ tốt khi luôn chăm lo chu đáo cho gia đình)
Chủ đề 14: Các mối quan hệ (Relationships)
Acquaintance (noun): Người quen /əˈkweɪntəns/ Ví dụ: He is not a close friend of mine. He is only an accquainance. (Anh ấy không phải bạn thân của tôi. Anh ấy chỉ là một người quen)
Argue (verb): Tranh cãi, tranh luận /ˈɑrgju/ Ví dụ: As a couple, they argue too much. (Với tư cách một cặp đôi, họ tranh cãi quá nhiều)
Boss (noun): Sếp, cấp trên /bɑs/ Ví dụ: I have to prepare a report for my boss on the next meeting. (Tôi phải chuẩn bị cho sếp một bản báo cáo vào buổi họp tới)
Boyfriend/Girlfriend (noun): Bạn trai/Bạn gái /ˈbɔɪˌfrɛnd/ – /ˈgɜrlˌfrɛnd/ Ví dụ: He asked her to be his girlfriend and she said yes. (Anh ấy tỏ tình và cô ấy đồng ý)
Break up (phrasal verb): Chia tay /breɪk ʌp/ Ví dụ: They break up because of too much arguing. (Họ chia tay vì cãi nhau quá nhiều)
Colleague/Coworker (noun): Đồng nghiệp /ˈkɑlig/ – /ˈkoʊˈwɜrkər/ Ví dụ: My colleague will be absent for 2 days and I have to cover his tasks. (Đồng nghiệp của tôi sẽ nghỉ 2 ngày và tôi phải làm hộ phần nhiệm vụ của anh ấy)
Conflict (noun) – (verb): Bất đồng, xung đột /ˈkɑnflɪkt/ Ví dụ: There are many ways to solve a conflict. (Có rất nhiều cách để giải quyết một xung đột)
Couple (noun): Cặp đôi /ˈkʌpəl/ Ví dụ: A surprising fact is that many couples break up on Valentine’s Day. (Một sự thật đáng ngạc nhiên là có rất nhiều cặp đôi chia tay vào lễ Tình nhân)
Customer (noun): Khách hàng /ˈkʌstəmər/ Ví dụ: Customers are always right. (Khách hàng luôn đúng)
Date (noun) – (verb): Cuộc hẹn hò, Hẹn hò /deɪt/ Ví dụ: This is their first date so they are both very nervous. (Đây là cuộc hẹn đầu tiên của họ nên cả hai đều rất lo lắng)
Enemy (noun): Kẻ thù /ˈɛnəmi/ Ví dụ: Keep your friends close but your enemy closer. (Hãy giữ bạn bè ở gần mình nhưng kẻ thù còn gần mình hơn nữa)
Friend (noun): Bạn bè /frɛnd/ Ví dụ: He is a popular kid at school so he has many friends. (Cậu ấy là một học sinh nổi tiếng trong trường nên có rất nhiều bạn bè)
Friendship (noun): Tình bạn /ˈfrɛndʃɪp/ Ví dụ: Friendship is a beautiful and pure relationship. (Tình bạn là mối quan hệ rất đẹp và trong sáng)
Hate (verb): Ghét bỏ, căm ghét /heɪt/ Ví dụ: It feels terrible to have to work with someone you hate. (Cảm giác sẽ rất tệ hại nếu bạn phải làm việc với người mình căm ghét)
Introduce (verb): Giới thiệu /ˌɪntrəˈdus/ Ví dụ: Helen introduced me to her friends at the party. (Helen giới thiệu tôi với những người bạn của cô ấy tại bữa tiệc)
Love (verb): Yêu – (noun): Tình yêu /lʌv/ Ví dụ: All we need is love. (Tất cả những gì chúng ta cần là tình yêu)
Meet (verb): Gặp gỡ, gặp mặt /mit/ Ví dụ: I would like you to meet my best friend, Carrie. (Tớ muốn cậu gặp bạn thân nhất của tớ, Carrie.)
Sự vật xung quanh Chủ đề 15: Trang phục (Clothing)
Accessories (noun): Phụ kiện /ækˈsɛsəriz/ Ví dụ: An outfit will be completed with good accessories. (Một bộ trang phục sẽ được hoàn thiện với phụ kiện đẹp)
Belt (noun): Thắt lưng /bɛlt/ Ví dụ: Don’t forget to wear a belt with those trousers. (Đừng quên đeo thắt lưng khi mặc chiếc quần đó)
Blouse (noun): Áo sơ mi (phụ nữ) /blaʊs/ Ví dụ: Today she wears a white silk blouse. (Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi lụa màu trắng)
Boot (noun): Ủng, bốt /but/ Ví dụ: It is cold outside so put on your winter boots. (Ngoài trời lạnh lắm đấy nên bạn đi đôi ủng mùa đông của mình vào đi)
Coat (noun): Áo khoác (độ dài qua thắt lưng) /koʊt/ Ví dụ: This khaki coat is US $75 sir. (Chiếc áo khoác kaki này có giá 75 đô la Mỹ thưa ngài)
Dress (noun): Váy liền /drɛs/ Ví dụ: She cannot find a suitable dress for the party tonight. (Cô ấy không thể tìm được một chiếc váy phù hợp cho bữa tiệc tối nay)
Fit (verb): Vừa vặn, phù hợp /fɪt/ Ví dụ: This shirt fits you nicely. (Chiếc áo này thật vừa vặn với cậu)
Glasses (noun): Mắt kính, cặp kính /ˈglæsəz/ Ví dụ: He forgot to bring his glasses so he cannot read what’s on the board. (Anh ấy quen mang kính nên không thể đọc được những gì viết trên bảng)
Glove (noun): Găng tay /glʌv/ Ví dụ: A pair of gloves keeps your hands from freezing in the winter. (Một đôi găng tay sẽ giúp tay bạn không bị lạnh cóng trong mùa đông)
Handbag (noun): Túi xách /ˈhændˌbæg/ Ví dụ: There are plenty of things in a woman’s handbag. (Có rất nhiều thứ trong một chiếc túi xách của phụ nữ)
Hat (noun): Mũ /hæt/ Ví dụ: The boy wearing the red hat is Diana’s son. (Cậu bé đội mũ đỏ là con trai của Diana)
Jacket (noun): Áo khoác (dài tới thắt lưng) /ˈʤækət/ Ví dụ: A leather jacket will make you look cooler. (Một chiếc áo khoác da sẽ làm bạn trông ngầu hơn)
Jeans (noun): Quần jean /ʤinz/ Ví dụ: Those jeans are too tight. You should find a better pair. (Cái quần jean đó chật quá. Cậu nên tìm một cái khác vừa vặn hơn)
Pants (noun): Quần dài (Anh Mỹ) /Pænts/ Ví dụ: This pair of pants is so out of style. (Cái quần này lỗi mốt quá rồi)
Pyjama (noun): Quần áo ngủ, pijama /pəˈjäməz/ Ví dụ: I like to change to a comfortable pyjama when at home. (Tôi thích thay ra một bộ pijama thoải mái khi ở nhà)
Sandal (noun): Dép xăng đan /ˈsændəl/ Ví dụ: Wear sandals in summer. Shoes are just too hot for summer weather. (Đi dép xăng đan vào mùa hè đi. Giày là quá nóng so với thời tiết mùa hè)
Scarf (noun): Khăn quàng cổ /skɑrf/ Ví dụ: Don’t forget to bring a scarf with you it’s cold outside. (Đừng quên mang một cái khăn quàng cổ theo mình nhé ngoài trời lạnh đấy)
Shirt (noun): Áo sơ mi /ʃɜrt/ Ví dụ: This shirt is a formal one that you can wear to an interview. (Cái áo sơ mi này trang trọng đấy, cậu có thể mặc nó đến một buổi phỏng vấn)
Shoes (noun): Đôi giày /ʃuz/ Ví dụ: Your shoes look like they need shining. (Đôi giày của cậu trông như nó cần được đánh đó)
Short (noun): Quần sooc /ʃɔrt/ Ví dụ: Wearing shorts make you look younger and more active. (Mặc quần sooc làm bạn trông trẻ trung và năng động hơn)
Size (noun): Kích cỡ quần áo /saɪz/ Ví dụ: Can I have this shirt in a bigger size please? (Tôi có thể lấy cái áo sơ mi này với cỡ lớn hơn không?)
Skirt (noun): Chân váy /skɜrt/ Ví dụ: Skirts are a part of many schoolgirl’s uniforms. (Chân váy là một phần trong đồng phục của rất nhiều học sinh nữ)
Socks (noun): Tất /sɑks/ Ví dụ: These woolen socks will keep your feet warm. (Đôi tất len này sẽ giữ ấm cho đôi chân bạn)
Suit (noun): Bộ comple /sut/ Ví dụ: He looks much more handsome in this suits. (Anh ấy trông đẹp trai hơn nhiều trong bộ comple này)
Sweater (noun): Áo len /ˈswɛtər/ Ví dụ: This weather suits for wearing sweater. (Thời tiết này phù hợp để mặc áo len)
Swimsuit (noun): Đồ bơi /ˈswɪmˌsut/ Ví dụ: We are going to the pool. Where is your swimsuit? (Chúng ta chuẩn bị tới bể bơi. Đồ bơi của cậu đâu?)
Tie (noun): Cà vạt /taɪ/ Ví dụ: She gave him a tie as a birthday present. (Cô ấy tặng anh ấy một chiếc cà vạt làm quà sinh nhật)
Trousers (noun): Quần dài (Anh Anh) /ˈtraʊzərz/ Ví dụ: Can I see those trousers in size L? (Tôi có thể xem chiếc quần dài này cỡ L được không?)
Chủ đề 16: Đồ ăn & Thức uống (Foods & Drinks)
Bake (verb): Nướng bánh /beɪk/ Ví dụ: I am going to bake an apple pie. Do you want a slice later? (Tớ chuẩn bị nướng bánh táo. Chốc nữa cậu có muốn ăn một miếng không?)
Beef (noun): Thịt bò /bif/ Ví dụ: This beef looks fresh. We should buy it for dinner. (Thịt bò này trông tươi đấy. Chúng ta nên mua về cho bữa tối)
Beer (noun): Bia /bɪr/ Ví dụ: Buy some beer. We are going to watch a football match this evening. (Mua ít bia đi nhé. Chúng ta sẽ cùng xem bóng đá tối nay)
Bitter (adjective): Đắng /ˈbɪtər/ Ví dụ: This chocolate is too bitter, I don’t like it. (Loại socola này đắng quá, tớ không thích nó)
Boil (verb): Luộc, đun sôi /bɔɪl/ Ví dụ: I have just boiled some eggs. Do you want one? (Tớ vừa luộc vài quả trứng. Cậu muốn ăn một quả không?)
Bread (noun): Bánh mì /brɛd/ Ví dụ: Banana bread is a favorite sweet of many people. (Bánh mì chuối là món ngọt yêu thích của rất nhiều người)
Chicken (noun): Thịt gà /ˈʧɪkən/ Ví dụ: What should we do with the chicken? Fry or grill? (Chúng ta nên làm gì với món thịt gà? Rán hay nướng?)
Coffee (noun): Cà phê /ˈkɑfi/ Ví dụ: A cup of coffee every morning keeps me conscious. (Một cốc cà phê mỗi sáng giữ tôi tỉnh táo)
Delicious (adjective): Ngon lành /dɪˈlɪʃəs/ Ví dụ: Vietnamese food is delicious. (Đồ ăn Việt Nam rất ngon)
Drink (verb): Uống /drɪŋk/ Ví dụ: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
Eat (verb): Ăn /it/ Ví dụ: He eats a whole cake in 2 minutes. (Anh ấy ăn hết cả cái bánh trong 2 phút)
Fast food (noun): Đồ ăn nhanh /fæst fud/ Ví dụ: Fried chicken and hamburger are the most popular fast food. (Gà rán và burger là các loại đồ ăn nhanh phổ biến nhất)
Fresh (adjective): Tươi sống, tươi ngon /frɛʃ/ Ví dụ: Fresh food give the best taste. (Thực phẩm tươi cho vị ngon nhất)
Fruit (noun): Trái cây /frut/ Ví dụ: We supplement vitamins mostly by eating fruits. (Chúng ta bổ sung vitamin cho cơ thể chủ yếu bằng cách ăn trái cây)
Fry (verb): Chiên rán /fraɪ/ Ví dụ: You should fry it in hot oil to have the best taste. (Bạn nên chiên nó trong dầu nóng để có hương vị ngon nhất)
Grill (verb): Nướng /grɪl/ Ví dụ: A grilled chicken was prepared for the dinner tonight. (Một con gà nướng đã được chuẩn bị cho bữa tối nay)
Herb (noun): Thảo mộc /ɜrb/ Ví dụ: Rosemary is an herb used widely in cooking. (Hương thảo là một loại thảo mộc được dùng rộng rãi trong nấu nướng)
Juice (noun): Nước ép /ʤus/ Ví dụ: This juice is freshly pressed from apples and spinach. (Nước ép này được ép tươi từ táo và rau bó xôi)
Liquor (noun): Rượu mạnh /ˈlɪkə/ Ví dụ: Russia has good liquor and the most famous one is vodka. (Nước Nga có nhiều loại rượu mạnh ngon và loại nổi tiếng nhất là rượu vodka)
Meat (noun): Thịt /mit/ Ví dụ: A diet with too much meat is not good for human’s health. (Một chế độ ăn với quá nhiều thịt sẽ không tốt cho sức khỏe con người)
Milk (noun): Sữa /mɪlk/ Ví dụ: I usually drink a cup of milk for breakfast. (Tớ thường uống một ly sữa cho bữa sáng)
Pork (noun): Thịt lợn /pɔrk/ Ví dụ: I have just bought a good piece of pork in the market. (Tớ vừa mua được một miếng thịt lợn ngon ngoài chợ)
Rice (noun): Cơm /raɪs/ Ví dụ: We should eat this curry with some rice. (Chúng ta nên ăn món cà ri này với chút cơm)
Salty (adjective): Mặn /ˈsɔlti/ Ví dụ: You put too much salt into this dish. It is so salty. (Cậu cho nhiều muối vào món này rồi. Nó mặn quá)
Sauce (noun): Nước sốt /sɔs/ Ví dụ: Some chilli sauce will make this dish more tasty. (Một chút tương ớt sẽ làm món này ngon hơn)
Seafood (noun): Hải sản /ˈsiˌfud/ Ví dụ: I love going on a vacation in the beach since I always get to eat fresh seafood there. (Tôi thích đi nghỉ mát tại bờ biển vì tôi luôn được ăn hải sản tươi sống ở đó)
Snack (noun): Món ăn nhẹ /snæk/ Ví dụ: Have some snack. It may make you feel less hungry. (Ăn chút đồ ăn nhẹ đi. Có thể nó sẽ làm cậu đỡ đói hơn)
Soup (noun): Món súp, món canh /sup/ Ví dụ: Chicken soup is good for health and help prevent flu. (Súp gà rất tốt cho sức khỏe và giúp ngừa cúm)
Sour (adjective): Chua /ˈsaʊər/ Ví dụ: This lemonade is too sour. Did you not put sugar in it? (Nước chanh này chua quá. Cậu không cho đường vào à?)
Spice (noun): Gia vị /spaɪs/ Ví dụ: Don’t add too much spice, it may ruin the dish. (Đừng cho nhiều gia vị quá, có thể làm hỏng món ăn đấy)
Spicy (adjective): Cay /ˈspaɪsi/ Ví dụ: Spicy food makes my stomach aches. (Đồ ăn cay làm dạ dày tớ bị đau)
Steam (verb): Hấp /stim/ Ví dụ: I have steamed some dumpling for you. (T
2021-11-07T06:31:14Z
hoai904813 | Vote: 01 vote nha
2021-11-07T06:31:34Z
Vampire_PRO | Vote: 0Chúc mọi người thành công
2021-11-07T06:32:55Z