danh sách bài viết

Chủ đề 2: Cây cối và hoa (Plants )

NhungTrn816937
Vote: 2

Alder /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi

Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo

Ash /æ∫/: Cây tần bì

Beech /bi:t∫/: Cây sồi

Birch /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô

Bloom/blum/ (verb): Nở hoa

Bluebell /’blu:bel/: Hoa chuông xanh

Bracken /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu

Branch /brænʧ/(noun): Cành cây

Bud /bʌd/ (noun): Chồi, búp cây

The bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa

Bush /bu∫/: Bụi rậm

Buttercup /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng

Cactus /kæktəs/: Cây xương rồng

Carnation /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng

Cedar /’si:də/: Cây tuyết tùng

Cherry tree /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào

Chestnut tree /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ

Chrysanthemum /Kri’sænθəməm/: Hoa cúc

Coconut tree ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa

Corn /kɔ:n/: Cây ngô

Crocus /’kroukəs/: Hoa nghệ tây

Daffodil /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng

Dahlia /’deiljə/: Hoa thược dược

Daisy /’deizi/: Hoa cúc

Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh

Elm /elm/: Cây đu

Fern /fə:n/: Cây dương xỉ

Fig tree /fɪg triː/: Cây sung

Fir /fə:/: Cây Linh sam

Flower /’flauə/: Hoa

Forget-me-not /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly

Foxglove /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng

Geranium /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ

Grass /grɑ:s/: trồng cỏ

Grass /græs/ (noun): Cỏ

Grow /groʊ/ (verb): Mọc lên, lớn lên, phát triển

Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai

Hazel /’heizl/: Cây phỉ

Heather /’heðə/: Cây thạch nam

Herb /hə:b/: Thảo mộc

Holly /’hɔli/: Cây nhựa ruồi

Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa

Ivy /’aivi/: Cây thường xuân

Leaf /lif/ (noun): Lá cây

Lily /’lili/: Hoa loa kèn

Lime /laim/: Cây đoan

Maple /’meipl/: Cây thích

Moss /mɔs/: Rêu

Mushroom /’mʌ∫rum/: Nấm

Nettle /’netl/: Cây tầm ma

Oak /əʊk/: Cây sồi

Olive tree /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu

Orchid /’ɔ: kid/: Hoa Lan

Pansy /’pænzi/: Hoa păng xê

Pear tree /peə triː/: Cây lê

Pine /pain/: Cây thông

Plane /plein/: Cây tiêu huyền

Plum tree /plʌm triː/: Cây mận

Poplar /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương

Poppy /’pɔpi/: Hoa anh túc

Primrose /’primrouz/: Hoa anh thảo

Root/rut/ (noun): Rễ cây

Rose /rouz/: Hoa hồng

Seed /sid/ (noun): Hạt giống, hạt

Shrub /∫rʌb/: Cây bụi

Snowdrop /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết

Sycamore /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu

Thorn/θɔrn/ (noun): Gai

Tree /tri/ (noun): Cây cối

Trunk /trʌŋk/ (noun): Thân cây

Tulip /’tju:lip/: Hoa tulip

Waterlily /’wɔ:təlis]/: Hoa súng

Weeping willow /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ

Wheat /wi:t/: Lúa mì

Willow /’wilou/: Cây liễu

Wood /wʊd/ (noun): Gỗ

Yew /ju:/: Cây thủy tùng

2021-11-07T06:37:52Z

1 bình luận

hoai904813 | Vote: 0

1 vote

2021-11-07T06:52:32Z