_xuatchien_2k7
Vote: 6
Accessibility (n) Sự có thể đến gần
Accommodate (v) Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
Accommodation (n) Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
Accommodating (a) Hay giúp đỡ, thuận lợi
Accommodative (a) = accommodating
accord (n)(v) Đồng tình, đồng lòng
Accordance (n) Giống nhau, hợp nhau
Accordant (a) Phù hợp
According(to) (pre) Tùy theo
Accordingly (adv) Tùy theo
accustom (v) Làm quen
Accustomed (a) Quen
achieve (v) Có được, đạt được
Achievable (a) Có thể hoàn thành, đạt được
Achivement (n) Thành tụu, thành tích
Achiever (n) Người thành đạt
acquaintance (n) Sự làm quen, hiểu biết, quen
Acquaint (v) Làm quen, hiểu biết
act (v) Thực hiện
Activity (n) Sự hoạt động
Action (n) Hành động
Active (a)(n) Tích cực
Actor (n) Nam diễn viên
Actress (n) Nữ diễn viên
Activist (n) Người họat động tích cực
actual (a) Thật sự, quả thật
Actually (adv) Quả thật, thật ra
addict=addictive (n) Người nghiện, gười say mê
Addiction (n) Thói nghiện, sự ham mê
Addicted (a) Say mê, nghiện
admire (v) Ngưỡng mộ, hâm mộ
Amirable (a) Đáng hâm mộ
Amiration (n) Sự hâm mộ
Admirer (n) Người ái mộ
advantage (n) Sự thuận lợi
Advantageous (a) Có lợi, thuận lợi
Advantageously ≠ disadvantage (adv) (n) Thật có lợI Bất lợi
adventure (n) Cuộc phiêu lưu
Adventurous (a) Thích mạo hiểm
Adventurer (n) Người thích mạo hiểm
advertise (v) Quảng cáo
Advertisement (n) Mục quảng cáo
Advertiser (n) Người nhà quảng cáo
Advertising (n) Sự quảng cáo
advise (v) Khuyên bảo
Advice (n) Lời khuyên
Adviser (n) Người khuyên, cố vấn
Advisable (a) Nên khôn ngoan
Advisability (n) Sự khen ngợi
Advisedly (adv) Thận trọng, suy nghĩ kỹ
Adviser (n) Người chỉ bảo, cố vẫn
Advisory (a) Cho ý kiến
affect (v) ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
Affect (n) Cảm gáic, ham muốn
Affection (n) ảnh hưởng, cảm động
Affective=affecting (a) Dễ cảm động, đa cảm
Affectively (adv) Thật đa cảm
Affectation (n) Không thành thật, bổ nhiệm
Affected (a) Được bổ nhiệm, cảm động
aggression (n) Sự tấn công, xâm lược
Aggress (v) Gây hấn, gây cự
Aggressive (a) Hiếu chiến, xâm lăng
Aggressively (adv) 1 cách hiếu chiến
Aggressor (n) Kẻ xâm lược
agree (v) Đồng ý
Agreeable (a) Sẵn sàng đồng ý
Agreeably (adv) 1 cách tán thành
Agreement (n) Sự đồng ý
. agriculture (n) Nông nghiệp
Agricultural (a) Thuộc về nông nhiệp
Agriculturist (n) Người làm ruộng
2021-11-08T12:54:49Z
x...Mui-chan...x | Vote: 1bạn thêm nguồn vào nhé, thôi 1 vote
2021-11-08T12:55:37Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 1thanks
2021-11-08T13:07:11Z
Phuong88888 | Vote: 11 vote nha!
2021-11-08T13:04:46Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 1thanks!!
2021-11-08T13:07:31Z
SongGiangN2 | Vote: 11 vot nhoa bn
2021-11-08T13:21:24Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 0thank you!!!
2021-11-08T13:25:24Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 01 vote nha bn
2021-11-09T01:03:17Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 0thanks
2021-11-09T01:35:26Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0kcj
2021-11-09T02:58:48Z
chungkuc | Vote: 01vote nha bn
2021-11-09T05:50:09Z
_xuatchien_2k7 | Vote: 0thanks
2021-11-09T07:57:28Z