danh sách bài viết

Tình bạn thì thật là sâu sắc [ Vậy thì hãy cùng khám phá ''Các câu nói về tình bạn nha part 2 ]

Ami2k...-Zy2k...
Vote: 8

HELLO [ Lại là câu chuyện tình bạn đây ] ( Hôm trước là từ vựng thì hôm ny sẽ có Câu nói )

Ta cùng khám phá nha !

1 BỨC HÌNH VỀ ..... [ Đoán ở bên dưới bình luận nha ]

Thành ngữ, cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Make friends with sb: kết bạn với

Ví dụ:

I’m very eager to make a lot of new friends when I go to university.

(Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.)

Keep in touch: giữ liên lạc

Ví dụ:

Here is my phone number, let’s keep in touch!

(Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé)

Strike up a friendship = Start a friendship: bắt đầu làm bạn

Ví dụ:

We struck up a friendship with Jane when we met her at the party last month.

(Chúng tôi bắt đầu làm bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc vào tháng trước.)

Form a friendship: xây dựng tình bạn

Ví dụ:

June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school.

(June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.)

Cement/spoil a friendship: vun đắp tình bạn/làm rạn nứt tình bạn.

Ví dụ:

Spending two weeks on holiday together has cemented our friendship.

(Dành 2 tuần trong kỳ nghỉ cùng nhau đã giúp vun đắp tình bạn của chúng tôi.)

Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ

Ví dụ:

I crossed my old friend’s path when I was going shopping.

(Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.)

A friend in need is a friend indeed: người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.

Ví dụ:

I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed!

(Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!)

Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết

Ví dụ:

Although we are different in many ways, we are building bridges to become closer.

(Mặc dù chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng cả 2 đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết hơn.)

Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người

Ví dụ:

There are many reasons why dogs and cats are man’s best friends.

(Có rất nhiều lý do tại sao chó và mèo là những người bạn thân thiết của con người.)

Two peas in a pod: giống nhau như đúc

Ví dụ:

No doubt they are best-friends, they are just two peas in a pod.

(Chẳng có gì nghi ngờ khi chúng là bạn thân, tụi nó trông giống y chang nhau vậy.)

HẾT RỒI

Lần sau mình sẽ đăng bài về nội dung gì thì Mọi người để lại bình luận nha

Đồ ăn

Thành ngữ hoặc Từ ngữ

Ảnh

------------------------------------- Còn tiếp -------------------------

Nguồn : Mình sẽ để ở part 3 nha

Tui cm Unvote nha !

BYE BYE , CHÚC MI NGƯI 1 BUI TI VUI V KHÔNG QUO ^^

2021-11-10T13:13:17Z

11 bình luận

Thuy66546 | Vote: 0

5 VOTE !

2021-11-10T13:16:36Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Thanks nha

2021-11-10T13:21:11Z


Thuy66546 | Vote: 0

Ko có chị 1

2021-11-11T10:38:32Z


cauba-ny-meo-con | Vote: 0

1 vote nek

2021-11-10T13:17:43Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Cảm ơn Cậu ba

2021-11-10T13:19:55Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Cảm ơn Cậu ba

2021-11-10T13:20:05Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Cảm ơn nhưng mình thấy có 0 vote à

2021-11-10T13:18:22Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Cảm ơn nhưng mình thấy có 0 vote à

2021-11-10T13:18:26Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote nek

2021-11-10T13:19:21Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

A cảm ơn Tracie

2021-11-10T13:22:15Z


Yuchin2911 | Vote: 0

1 vote nhen bạn^3^

2021-11-10T13:43:03Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Thanks Yuchin

2021-11-10T14:06:36Z


Lilienie | Vote: 0

1vote nha [ Vote muộn ]

2021-11-10T23:44:45Z


Ami2k...-Zy2k... | Vote: 0

Cảm ơn bạn nha Yumivuive

2021-11-11T00:06:03Z