danh sách bài viết

Những từ ngữ chỉ tâm trạng tiêu cực

ThanhNgnPh13
Vote: 5
  1. Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực Excited (ɪkˈsaɪtɪd): phấn khích, hứng thú Amused (ə’mju:zd) : vui vẻ Ecstatic (ɪkˈstætɪk): vô cùng hạnh phúc Delighted (dɪˈlaɪtɪd): rất hạnh phúc Confident(ˈkɒnfɪdənt): tự tin Surprised (səˈpraɪzd): ngạc nhiên Enthusiastic(ɪnθju:zi’æstɪk): nhiệt tình Great (ɡreɪt): tuyệt vời Happy (ˈhæpi): hạnh phúc Over the moon (ˈəʊvə(r) ðə muːn): rất sung sướng Overjoyed (ˌəʊvəˈdʒɔɪd): cực kỳ hứng thú. Positive (pɒzətɪv): lạc quan Relaxed (rɪˈlækst): thư giãn, thoải mái Wonderful (ˈwʌndəfl): tuyệt vời Terrific (təˈrɪfɪk): tuyệt vời

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực

Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực Sad (sæd): buồn Scared (skeəd): sợ hãi Angry(ˈæŋɡri): tức giận Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng Annoyed (əˈnɔɪd): bực mình Appalled (əˈpɔːld): rất sốc Horrified (ˈhɒrɪfaɪd): sợ hãi Apprehensive (ˌæprɪˈhensɪv): hơi lo lắng Nervous (ˈnɜːvəs) : lo lắng Arrogant (ˈærəɡənt): kiêu ngạo Unhappy (ʌnˈhæpi): buồn Ashamed (əˈʃeɪmd): xấu hổ Bewildered(bɪˈwɪldəd): rất bối rối Malicious (məˈlɪʃəs): ác độc Negative (ˈneɡətɪv): tiêu cực; bi quan Overwhelmed (ˌəʊvəˈwelm): choáng ngợp Reluctant (rɪˈlʌktənt): miễn cưỡng Seething ( siːðɪŋ ): rất tức giận nhưng giấu kín Stressed (strest ): mệt mỏi Tired (ˈtaɪəd): mệt Suspicious (səˈspɪʃəs): đa nghi, ngờ vực Terrible (ˈterəbl): ốm hoặc mệt mỏi Terrified (ˈterɪfaɪd): rất sợ hãi Tense (tens): căng thẳng Thoughtful (ˈθɔːtfl): trầm tư Upset (ˌʌpˈset): tức giận hoặc không vui Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về sức khỏe

Victimised (ˈvɪktɪmaɪz): cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó Worried (ˈwʌrid): lo lắng Bored (bɔːd): chán Confused (kənˈfjuːzd): lúng túng Depressed (dɪˈprest): rất buồn Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd): thất vọng Emotional (ɪˈməʊʃənl): dễ bị xúc động Envious (ˈenviəs): thèm muốn, đố kỵ Embarrassed (ɪmˈbærəst): xấu hổ Frightened (ˈfraɪtnd): sợ hãi Frustrated (frʌˈstreɪtɪd): tuyệt vọng Let down let (let daʊn let): thất vọng Nonplussed (ˌnɒnˈplʌst): ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì Furious (ˈfjʊəriəs): giận giữ, điên tiết Hurt (hɜːt): tổn thương Irritated (ɪrɪteɪtɪd): khó chịu Intrigued (ɪnˈtriːɡd): hiếu kỳ Jealous (ˈdʒeləs): ganh tị Cheated (tʃiːt): bị lừa Jaded (ˈdʒeɪdɪd): chán ngấy

2021-11-12T13:20:11Z

7 bình luận

ThanhNgnPh13 | Vote: 0

thanks bạn nha

2021-11-12T13:24:22Z


-_Zero_- | Vote: 0

nửa vote và nửa vote :))

2021-11-12T13:25:50Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nhá

2021-11-12T13:29:07Z


ThanhNgnPh13 | Vote: 0

cảm ơn phu và Ma Cam 2k9 nhé

2021-11-12T13:31:38Z


cauba-ny-meo-con | Vote: 0

1 vote nha

cách dòng đi nhìn rối mắt lắm

2021-11-12T13:36:46Z


ThanhthuyP404324 | Vote: 0

HÌNH NỀN CUTE QUÁ

2021-11-12T13:53:17Z


ThanhNgnPh13 | Vote: 0

rảnh hen

2021-11-12T13:54:52Z